Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92543.41 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92543.41 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92543.41 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMEAI thành CNY
MEMEAI/CNY: 1 MEMEAI = 0.0009959 CNY. Giá chuyển đổi 1 Meme Ai (MEMEAI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0009959 CNY hôm nay.

MEMEAI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMEAI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Ai (MEMEAI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMEAI hiện có giá trị là 0.0009959 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMEAI hiện có giá 0.0009959 CNY, nghĩa là mua 5 MEMEAI sẽ mất 0.004979 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,004.15 MEMEAI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 5,020.73 MEMEAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMEAI sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MEMEAI
Meme Ai
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MEMEAI
0.0009959 CNY
Đổi 1 MEMEAI sang 0.0009959 CNY
2 MEMEAI
0.001992 CNY
Đổi 2 MEMEAI sang 0.001992 CNY
5 MEMEAI
0.004979 CNY
Đổi 5 MEMEAI sang 0.004979 CNY
10 MEMEAI
0.009959 CNY
Đổi 10 MEMEAI sang 0.009959 CNY
20 MEMEAI
0.01992 CNY
Đổi 20 MEMEAI sang 0.01992 CNY
50 MEMEAI
0.04979 CNY
Đổi 50 MEMEAI sang 0.04979 CNY
100 MEMEAI
0.09959 CNY
Đổi 100 MEMEAI sang 0.09959 CNY
200 MEMEAI
0.1992 CNY
Đổi 200 MEMEAI sang 0.1992 CNY
500 MEMEAI
0.4979 CNY
Đổi 500 MEMEAI sang 0.4979 CNY
1000 MEMEAI
0.9959 CNY
Đổi 1000 MEMEAI sang 0.9959 CNY
5000 MEMEAI
4.98 CNY
Đổi 5000 MEMEAI sang 4.98 CNY
10000 MEMEAI
9.96 CNY
Đổi 10000 MEMEAI sang 9.96 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMEAI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Ai tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMEAI sang CNY, lên đến 10000 MEMEAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Meme Ai
1 CNY
1,004.15 MEMEAI
Đổi 1 CNY sang 1,004.15 MEMEAI
10 CNY
10,041.47 MEMEAI
Đổi 10 CNY sang 10,041.47 MEMEAI
50 CNY
50,207.34 MEMEAI
Đổi 50 CNY sang 50,207.34 MEMEAI
100 CNY
100,414.67 MEMEAI
Đổi 100 CNY sang 100,414.67 MEMEAI
200 CNY
200,829.34 MEMEAI
Đổi 200 CNY sang 200,829.34 MEMEAI
500 CNY
502,073.35 MEMEAI
Đổi 500 CNY sang 502,073.35 MEMEAI
1000 CNY
1,004,146.7 MEMEAI
Đổi 1000 CNY sang 1,004,146.7 MEMEAI
2000 CNY
2,008,293.4 MEMEAI
Đổi 2000 CNY sang 2,008,293.4 MEMEAI
5000 CNY
5,020,733.51 MEMEAI
Đổi 5000 CNY sang 5,020,733.51 MEMEAI
10000 CNY
10,041,467.02 MEMEAI
Đổi 10000 CNY sang 10,041,467.02 MEMEAI
50000 CNY
50,207,335.12 MEMEAI
Đổi 50000 CNY sang 50,207,335.12 MEMEAI
100000 CNY
100,414,670.24 MEMEAI
Đổi 100000 CNY sang 100,414,670.24 MEMEAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MEMEAI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Meme Ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MEMEAI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMEAI/CNY
MEMEAI/CNY: 1 MEMEAI = 0.0009959 CNY; 2025/12/05 02:30:25
Trong 1D vừa qua, Meme Ai đã thay đổi -1.80% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Ai(MEMEAI) đã thay đổi -1.80% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MEMEAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEMEAI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Meme Ai/CNY
Giá Meme Ai cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.001017 CNY trong khi giá Meme Ai thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0009329 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Ai theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMEAI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001017 CNY | 0.001017 CNY | 0.001210 CNY | 0.001964 CNY |
Thấp | 0.0009697 CNY | 0.0009329 CNY | 0.0008608 CNY | 0.0008608 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.80% | +3.35% | -13.97% | -43.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMEAI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMEAI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMEAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meme Ai
Số liệu thị trường MEMEAI sang CNY
MEMEAI/CNY:
¥0.0009959
Khối lượng MEMEAI 24 giờ:
¥332,915.74
Vốn hóa thị trường MEMEAI:
¥725,037.19
Nguồn cung lưu hành MEMEAI:
728.04M MEMEAI
Tỷ giá MEMEAI sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Ai thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Ai là ¥0.0009959 mỗi MEMEAI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥725,037.19 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 728,043,700 MEMEAI. Khối lượng giao dịch của Meme Ai đã thay đổi -25.64% (¥-114,818.85 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMEAI là ¥447,734.59.
Thông tin thêm về Meme Ai trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Ai phổ biến nhất là MEMEAI sang CNY, trong đó mã của Meme Ai là MEMEAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMEAI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMEAI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meme Ai phổ biến

MEMEAI đến TWD
1 MEMEAI thành NT$0.004414 TWD

MEMEAI đến CNY
1 MEMEAI thành ¥0.0009959 CNY

MEMEAI đến USD
1 MEMEAI thành $0.0001408 USD

MEMEAI đến AUD
1 MEMEAI thành AU$0.0002129 AUD

MEMEAI đến EUR
1 MEMEAI thành €0.0001208 EUR

MEMEAI đến CAD
1 MEMEAI thành C$0.0001965 CAD

MEMEAI đến KRW
1 MEMEAI thành ₩0.2070 KRW

MEMEAI đến JPY
1 MEMEAI thành ¥0.02183 JPY

MEMEAI đến GBP
1 MEMEAI thành £0.0001056 GBP

MEMEAI đến BRL
1 MEMEAI thành R$0.0007479 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

MET đến CNY
1 MET thành ¥2.36 CNY

1 đến CNY
1 1 thành ¥0.002928 CNY

BSU đến CNY
1 BSU thành ¥1.39 CNY

BARD đến CNY
1 BARD thành ¥5.93 CNY

XNY đến CNY
1 XNY thành ¥0.04965 CNY

AERO đến CNY
1 AERO thành ¥5.01 CNY

AIA đến CNY
1 AIA thành ¥2.64 CNY

PRIME đến CNY
1 PRIME thành ¥9.86 CNY

WIF đến CNY
1 WIF thành ¥2.69 CNY

LUNC đến CNY
1 LUNC thành ¥0.0002203 CNY
Bảng chuyển đổi từ MEMEAI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Meme Ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMEAI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 0.001017 CNY và mức thấp nhất là 0.0009697 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMEAI là ¥0.001157 CNY , thay đổi -13.97% so với giá hiện tại. Meme Ai đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.28% so với năm trước.
-¥
0.01637CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEMEAI | ¥0.0004979 | ¥0.0005070 | -1.80% |
1 MEMEAI | ¥0.0009959 | ¥0.001014 | -1.80% |
5 MEMEAI | ¥0.004979 | ¥0.005070 | -1.80% |
10 MEMEAI | ¥0.009959 | ¥0.01014 | -1.80% |
50 MEMEAI | ¥0.04979 | ¥0.05070 | -1.80% |
100 MEMEAI | ¥0.09959 | ¥0.1014 | -1.80% |
500 MEMEAI | ¥0.4979 | ¥0.5070 | -1.80% |
1000 MEMEAI | ¥0.9959 | ¥1.01 | -1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMEAI/CNY
1 Meme Ai bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Meme Ai (MEMEAI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009959.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMEAI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,004.15 MEMEAI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMEAI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMEAI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMEAI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 5,020.73 MEMEAI, trong khi 5 MEMEAI sẽ có giá khoảng 0.004979CNY.
Giá cao nhất của MEMEAI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMEAI tính theo CNY là ¥0.2608. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMEAI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Ai tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Ai (MEMEAI) đã tăng 3.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Ai (MEMEAI) đã giảm 13.97% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMEAI thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Ai và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMEAI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMEAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMEAI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMEAI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMEAI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meme Ai: MEMEAI sang Đô la Mỹ (USD), MEMEAI sang Euro (EUR), MEMEAI sang Bảng Anh (GBP), MEMEAI sang Đô la Canada (CAD), MEMEAI sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMEAI sang Rupee Pakistan (PKR), MEMEAI sang Real Brazil (BRL), MEMEAI sang ...
Giá của Meme Ai ở Mỹ là $0.0001408 USD. Ngoài ra, giá của Meme Ai là €0.0001208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001965 CAD ở Canada, ₹0.01266 INR ở Ấn Độ, ₨0.03968 PKR ở Pakistan, R$0.0007479 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Ai phổ biến nhất là MEMEAI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Meme Ai (MEMEAI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009959.
Giá của Meme Ai ở Mỹ là $0.0001408 USD. Ngoài ra, giá của Meme Ai là €0.0001208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001965 CAD ở Canada, ₹0.01266 INR ở Ấn Độ, ₨0.03968 PKR ở Pakistan, R$0.0007479 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Ai phổ biến nhất là MEMEAI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Meme Ai (MEMEAI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009959.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































