Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87306.85 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87306.85 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87306.85 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAD thành ISK
MAD/ISK: 1 MAD = 0.{4}9765 ISK. Giá chuyển đổi 1 MAD (MAD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}9765 ISK hôm nay.

MAD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAD (MAD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAD hiện có giá trị là 0.{4}9765 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAD hiện có giá 0.{4}9765 ISK, nghĩa là mua 5 MAD sẽ mất 0.0004883 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 10,240.56 MAD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 51,202.81 MAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MAD
MAD
Króna Iceland
1 MAD
0.{4}9765 ISK
Đổi 1 MAD sang 0.{4}9765 ISK
2 MAD
0.0001953 ISK
Đổi 2 MAD sang 0.0001953 ISK
5 MAD
0.0004883 ISK
Đổi 5 MAD sang 0.0004883 ISK
10 MAD
0.0009765 ISK
Đổi 10 MAD sang 0.0009765 ISK
20 MAD
0.001953 ISK
Đổi 20 MAD sang 0.001953 ISK
50 MAD
0.004883 ISK
Đổi 50 MAD sang 0.004883 ISK
100 MAD
0.009765 ISK
Đổi 100 MAD sang 0.009765 ISK
200 MAD
0.01953 ISK
Đổi 200 MAD sang 0.01953 ISK
500 MAD
0.04883 ISK
Đổi 500 MAD sang 0.04883 ISK
1000 MAD
0.09765 ISK
Đổi 1000 MAD sang 0.09765 ISK
5000 MAD
0.4883 ISK
Đổi 5000 MAD sang 0.4883 ISK
10000 MAD
0.9765 ISK
Đổi 10000 MAD sang 0.9765 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MAD tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang ISK, lên đến 10000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MAD
1 ISK
10,240.56 MAD
Đổi 1 ISK sang 10,240.56 MAD
10 ISK
102,405.62 MAD
Đổi 10 ISK sang 102,405.62 MAD
50 ISK
512,028.08 MAD
Đổi 50 ISK sang 512,028.08 MAD
100 ISK
1,024,056.17 MAD
Đổi 100 ISK sang 1,024,056.17 MAD
200 ISK
2,048,112.34 MAD
Đổi 200 ISK sang 2,048,112.34 MAD
500 ISK
5,120,280.85 MAD
Đổi 500 ISK sang 5,120,280.85 MAD
1000 ISK
10,240,561.7 MAD
Đổi 1000 ISK sang 10,240,561.7 MAD
2000 ISK
20,481,123.4 MAD
Đổi 2000 ISK sang 20,481,123.4 MAD
5000 ISK
51,202,808.49 MAD
Đổi 5000 ISK sang 51,202,808.49 MAD
10000 ISK
102,405,616.98 MAD
Đổi 10000 ISK sang 102,405,616.98 MAD
50000 ISK
512,028,084.91 MAD
Đổi 50000 ISK sang 512,028,084.91 MAD
100000 ISK
1,024,056,169.82 MAD
Đổi 100000 ISK sang 1,024,056,169.82 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MAD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAD/ISK
MAD/ISK: 1 MAD = 0.{4}9765 ISK; 2025/12/29 22:34:16
Trong 1D vừa qua, MAD đã thay đổi -2.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAD(MAD) đã thay đổi -2.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MAD/ISK
Giá MAD cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0001046 ISK trong khi giá MAD thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}9729 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAD theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001028 ISK | 0.0001046 ISK | 0.0001627 ISK | 0.0003765 ISK |
Thấp | 0.{4}9758 ISK | 0.{4}9729 ISK | 0.{4}9729 ISK | 0.{4}9729 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.54% | -5.82% | -17.51% | -70.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAD
Số liệu thị trường MAD sang ISK
MAD/ISK:
kr0.{4}9765
Khối lượng MAD 24 giờ:
kr21,264,525.57
Vốn hóa thị trường MAD:
kr97,648,756.26
Nguồn cung lưu hành MAD:
999.98B MAD
Tỷ giá MAD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAD thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAD là kr0.999,978,100,0009765 mỗi MAD, với tổng vốn hoá thị trường của kr97,648,756.26 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} MAD. Khối lượng giao dịch của MAD đã thay đổi +7.22% (kr1,431,618.56 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAD là kr19,832,907.01.
Thông tin thêm về MAD trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAD phổ biến nhất là MAD sang ISK, trong đó mã của MAD là MAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAD phổ biến
MAD đến TWD
1 MAD thành NT$0.{4}2442 TWD
MAD đến CNY
1 MAD thành ¥0.{5}5460 CNY
MAD đến ISK
1 MAD thành kr0.{4}9765 ISK
MAD đến USD
1 MAD thành $0.{6}7793 USD
MAD đến AUD
1 MAD thành AU$0.{5}1164 AUD
MAD đến EUR
1 MAD thành €0.{6}6624 EUR
MAD đến CAD
1 MAD thành C$0.{5}1067 CAD
MAD đến KRW
1 MAD thành ₩0.001117 KRW
MAD đến JPY
1 MAD thành ¥0.0001216 JPY
MAD đến GBP
1 MAD thành £0.{6}5771 GBP
MAD đến BRL
1 MAD thành R$0.{5}4341 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,910,419.81 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,713.86 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr231.58 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,428.66 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr67,968.56 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12.34 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr20.69 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.36 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr44.25 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,827.13 ISK
Bảng chuyển đổi từ MAD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MAD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAD thành Króna Iceland đã thay đổi -5.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 0.0001028 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}9758 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAD là kr0.0001184 ISK , thay đổi -17.51% so với giá hiện tại. MAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.67% so với năm trước.
-kr
0.002833ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MAD | kr0.{4}4883 | kr0.{4}5009 | -2.54% |
1 MAD | kr0.{4}9765 | kr0.0001002 | -2.54% |
5 MAD | kr0.0004883 | kr0.0005009 | -2.54% |
10 MAD | kr0.0009765 | kr0.001002 | -2.54% |
50 MAD | kr0.004883 | kr0.005009 | -2.54% |
100 MAD | kr0.009765 | kr0.01002 | -2.54% |
500 MAD | kr0.04883 | kr0.05009 | -2.54% |
1000 MAD | kr0.09765 | kr0.1002 | -2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAD/ISK
1 MAD bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MAD (MAD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}9765.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,240.56 MAD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 51,202.81 MAD, trong khi 5 MAD sẽ có giá khoảng 0.0004883ISK.
Giá cao nhất của MAD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAD tính theo ISK là kr0.009239. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAD tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAD (MAD) đã giảm 5.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAD (MAD) đã giảm 17.51% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAD và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản l ý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAD: MAD sang Đô la Mỹ (USD), MAD sang Euro (EUR), MAD sang Bảng Anh (GBP), MAD sang Đô la Canada (CAD), MAD sang Rupee Ấn Độ (INR), MAD sang Rupee Pakistan (PKR), MAD sang Real Brazil (BRL), MAD sang ...
Giá của MAD ở Mỹ là $0.₨0.00021837793 USD. Ngoài ra, giá của MAD là €0.{6}6624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5771 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.₹0.{4}70031067 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}4341 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAD phổ biến nhất là MAD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MAD (MAD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}9765.
Giá của MAD ở Mỹ là $0.₨0.00021837793 USD. Ngoài ra, giá của MAD là €0.{6}6624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5771 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.₹0.{4}70031067 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}4341 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAD phổ biến nhất là MAD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MAD (MAD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}9765.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































