Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87986.17 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87986.17 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87986.17 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LOUD thành ISK
LOUD/ISK: 1 LOUD = 0.1376 ISK. Giá chuyển đổi 1 Loud (LOUD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1376 ISK hôm nay.

LOUD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOUD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loud (LOUD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOUD hiện có giá trị là 0.1376 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOUD hiện có giá 0.1376 ISK, nghĩa là mua 5 LOUD sẽ mất 0.6881 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.27 LOUD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 36.33 LOUD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LOUD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LOUD
Loud
Króna Iceland
1 LOUD
0.1376 ISK
Đổi 1 LOUD sang 0.1376 ISK
2 LOUD
0.2753 ISK
Đổi 2 LOUD sang 0.2753 ISK
5 LOUD
0.6881 ISK
Đổi 5 LOUD sang 0.6881 ISK
10 LOUD
1.38 ISK
Đổi 10 LOUD sang 1.38 ISK
20 LOUD
2.75 ISK
Đổi 20 LOUD sang 2.75 ISK
50 LOUD
6.88 ISK
Đổi 50 LOUD sang 6.88 ISK
100 LOUD
13.76 ISK
Đổi 100 LOUD sang 13.76 ISK
200 LOUD
27.53 ISK
Đổi 200 LOUD sang 27.53 ISK
500 LOUD
68.81 ISK
Đổi 500 LOUD sang 68.81 ISK
1000 LOUD
137.63 ISK
Đổi 1000 LOUD sang 137.63 ISK
5000 LOUD
688.14 ISK
Đổi 5000 LOUD sang 688.14 ISK
10000 LOUD
1,376.28 ISK
Đổi 10000 LOUD sang 1,376.28 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOUD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Loud tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOUD sang ISK, lên đến 10000 LOUD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Loud
1 ISK
7.27 LOUD
Đổi 1 ISK sang 7.27 LOUD
10 ISK
72.66 LOUD
Đổi 10 ISK sang 72.66 LOUD
50 ISK
363.3 LOUD
Đổi 50 ISK sang 363.3 LOUD
100 ISK
726.59 LOUD
Đổi 100 ISK sang 726.59 LOUD
200 ISK
1,453.19 LOUD
Đổi 200 ISK sang 1,453.19 LOUD
500 ISK
3,632.97 LOUD
Đổi 500 ISK sang 3,632.97 LOUD
1000 ISK
7,265.94 LOUD
Đổi 1000 ISK sang 7,265.94 LOUD
2000 ISK
14,531.88 LOUD
Đổi 2000 ISK sang 14,531.88 LOUD
5000 ISK
36,329.7 LOUD
Đổi 5000 ISK sang 36,329.7 LOUD
10000 ISK
72,659.4 LOUD
Đổi 10000 ISK sang 72,659.4 LOUD
50000 ISK
363,297 LOUD
Đổi 50000 ISK sang 363,297 LOUD
100000 ISK
726,594.01 LOUD
Đổi 100000 ISK sang 726,594.01 LOUD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LOUD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Loud đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LOUD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LOUD/ISK
LOUD/ISK: 1 LOUD = 0.1376 ISK; 2025/12/30 08:13:37
Trong 1D vừa qua, Loud đã thay đổi +2.44% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loud(LOUD) đã thay đổi +2.44% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LOUD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LOUD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Loud/ISK
Giá Loud cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1353 ISK trong khi giá Loud thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1167 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loud theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOUD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1353 ISK | 0.1353 ISK | 0.2268 ISK | 0.5694 ISK |
Thấp | 0.1321 ISK | 0.1167 ISK | 0.1167 ISK | 0.1167 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.44% | +5.34% | -37.09% | -11.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LOUD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOUD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOUD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Loud
Số liệu thị trường LOUD sang ISK
LOUD/ISK:
kr0.1376
Khối lượng LOUD 24 giờ:
kr141,649.06
Vốn hóa thị trường LOUD:
--
Nguồn cung lưu hành LOUD:
0 LOUD
Tỷ giá LOUD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Loud thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Loud là kr0.1376 mỗi LOUD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LOUD. Khối lượng giao dịch của Loud đã thay đổi -50.05% (kr-141,930.94 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOUD là kr283,580.
Thông tin thêm về Loud trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loud phổ biến nhất là LOUD sang ISK, trong đó mã của Loud là LOUD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LOUD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LOUD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Loud phổ biến
LOUD đến TWD
1 LOUD thành NT$0.03446 TWD
LOUD đến CNY
1 LOUD thành ¥0.007682 CNY
LOUD đến ISK
1 LOUD thành kr0.1376 ISK
LOUD đến USD
1 LOUD thành $0.001099 USD
LOUD đến AUD
1 LOUD thành AU$0.001638 AUD
LOUD đến EUR
1 LOUD thành €0.0009335 EUR
LOUD đến CAD
1 LOUD thành C$0.001504 CAD
LOUD đến KRW
1 LOUD thành ₩1.59 KRW
LOUD đến JPY
1 LOUD thành ¥0.1714 JPY
LOUD đến GBP
1 LOUD thành £0.0008136 GBP
LOUD đến BRL
1 LOUD thành R$0.006123 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.4650 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.23 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,943,258.29 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr369,203.17 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr314.23 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr49.64 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.54 ISK

X đến ISK
1 X thành kr0.002655 ISK

SolvBTC đến ISK
1 SolvBTC thành kr10,913,454.93 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr45.99 ISK
Bảng chuyển đổi từ LOUD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Loud đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOUD thành Króna Iceland đã thay đổi +5.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.44%, đạt mức cao nhất là 0.1353 ISK và mức thấp nhất là 0.1321 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LOUD là kr0.2174 ISK , thay đổi -37.09% so với giá hiện tại. Loud đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +170.71% so với năm trước.
+kr
0.1353ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LOUD | kr0.06881 | kr0.06721 | +2.44% |
1 LOUD | kr0.1376 | kr0.1344 | +2.44% |
5 LOUD | kr0.6881 | kr0.6721 | +2.44% |
10 LOUD | kr1.38 | kr1.34 | +2.44% |
50 LOUD | kr6.88 | kr6.72 | +2.44% |
100 LOUD | kr13.76 | kr13.44 | +2.44% |
500 LOUD | kr68.81 | kr67.21 | +2.44% |
1000 LOUD | kr137.63 | kr134.41 | +2.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp LOUD/ISK
1 Loud bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Loud (LOUD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1376.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOUD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.27 LOUD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOUD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOUD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOUD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 36.33 LOUD, trong khi 5 LOUD sẽ có giá khoảng 0.6881ISK.
Giá cao nhất của LOUD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOUD tính theo ISK là kr2.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOUD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loud tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loud (LOUD) đã tăng 5.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loud (LOUD) đã giảm 37.09% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOUD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loud và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOUD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOUD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOUD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOUD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOUD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loud và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loud: LOUD sang Đô la Mỹ (USD), LOUD sang Euro (EUR), LOUD sang Bảng Anh (GBP), LOUD sang Đô la Canada (CAD), LOUD sang Rupee Ấn Độ (INR), LOUD sang Rupee Pakistan (PKR), LOUD sang Real Brazil (BRL), LOUD sang ...
Giá của Loud ở Mỹ là $0.001099 USD. Ngoài ra, giá của Loud là €0.0009335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001504 CAD ở Canada, ₹0.09867 INR ở Ấn Độ, ₨0.3076 PKR ở Pakistan, R$0.006123 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loud phổ biến nhất là LOUD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Loud (LOUD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1376.
Giá của Loud ở Mỹ là $0.001099 USD. Ngoài ra, giá của Loud là €0.0009335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001504 CAD ở Canada, ₹0.09867 INR ở Ấn Độ, ₨0.3076 PKR ở Pakistan, R$0.006123 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loud phổ biến nhất là LOUD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Loud (LOUD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1376.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































