Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88674.42 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88674.42 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88674.42 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAY thành DZD
LAY/DZD: 1 LAY = 0.1225 DZD. Giá chuyển đổi 1 Loomlay (LAY) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1225 DZD hôm nay.

LAY
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAY/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loomlay (LAY) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAY hiện có giá trị là 0.1225 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAY hiện có giá 0.1225 DZD, nghĩa là mua 5 LAY sẽ mất 0.6123 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.17 LAY và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 40.83 LAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAY sang DZD
Chuyển đổi DZD sang LAY
Loomlay
Dinar Algeria
1 LAY
0.1225 DZD
Đổi 1 LAY sang 0.1225 DZD
2 LAY
0.2449 DZD
Đổi 2 LAY sang 0.2449 DZD
5 LAY
0.6123 DZD
Đổi 5 LAY sang 0.6123 DZD
10 LAY
1.22 DZD
Đổi 10 LAY sang 1.22 DZD
20 LAY
2.45 DZD
Đổi 20 LAY sang 2.45 DZD
50 LAY
6.12 DZD
Đổi 50 LAY sang 6.12 DZD
100 LAY
12.25 DZD
Đổi 100 LAY sang 12.25 DZD
200 LAY
24.49 DZD
Đổi 200 LAY sang 24.49 DZD
500 LAY
61.23 DZD
Đổi 500 LAY sang 61.23 DZD
1000 LAY
122.46 DZD
Đổi 1000 LAY sang 122.46 DZD
5000 LAY
612.31 DZD
Đổi 5000 LAY sang 612.31 DZD
10000 LAY
1,224.61 DZD
Đổi 10000 LAY sang 1,224.61 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAY thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Loomlay tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAY sang DZD, lên đến 10000 LAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Loomlay
1 DZD
8.17 LAY
Đổi 1 DZD sang 8.17 LAY
10 DZD
81.66 LAY
Đổi 10 DZD sang 81.66 LAY
50 DZD
408.29 LAY
Đổi 50 DZD sang 408.29 LAY
100 DZD
816.58 LAY
Đổi 100 DZD sang 816.58 LAY
200 DZD
1,633.17 LAY
Đổi 200 DZD sang 1,633.17 LAY
500 DZD
4,082.92 LAY
Đổi 500 DZD sang 4,082.92 LAY
1000 DZD
8,165.84 LAY
Đổi 1000 DZD sang 8,165.84 LAY
2000 DZD
16,331.67 LAY
Đổi 2000 DZD sang 16,331.67 LAY
5000 DZD
40,829.18 LAY
Đổi 5000 DZD sang 40,829.18 LAY
10000 DZD
81,658.36 LAY
Đổi 10000 DZD sang 81,658.36 LAY
50000 DZD
408,291.8 LAY
Đổi 50000 DZD sang 408,291.8 LAY
100000 DZD
816,583.6 LAY
Đổi 100000 DZD sang 816,583.6 LAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành LAY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Loomlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang LAY, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAY/DZD
LAY/DZD: 1 LAY = 0.1225 DZD; 2025/12/31 10:37:33
Trong 1D vừa qua, Loomlay đã thay đổi -0.20% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loomlay(LAY) đã thay đổi -0.20% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành LAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAY sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Loomlay/DZD
Giá Loomlay cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1245 DZD trong khi giá Loomlay thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1160 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loomlay theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAY theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1230 DZD | 0.1245 DZD | 0.1613 DZD | 1.3 DZD |
Thấp | 0.1222 DZD | 0.1160 DZD | 0.1148 DZD | 0.1148 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.20% | +4.08% | -12.24% | -90.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAY (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAY bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Loomlay
Số liệu thị trường LAY sang DZD
LAY/DZD:
د.ج0.1225
Khối lượng LAY 24 giờ:
د.ج1,443.43
Vốn hóa thị trường LAY:
--
Nguồn cung lưu hành LAY:
0 LAY
Tỷ giá LAY sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Loomlay thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Loomlay là د.ج0.1225 mỗi LAY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAY. Khối lượng giao dịch của Loomlay đã thay đổi -99.34% (د.ج-216,993.20 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAY là د.ج218,436.63.
Thông tin thêm về Loomlay trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loomlay phổ biến nhất là LAY sang DZD, trong đó mã của Loomlay là LAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAY sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAY sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Loomlay phổ biến
LAY đến TWD
1 LAY thành NT$0.02971 TWD
LAY đến CNY
1 LAY thành ¥0.006616 CNY
LAY đến USD
1 LAY thành $0.0009461 USD
LAY đến DZD
1 LAY thành د.ج0.1225 DZD
LAY đến AUD
1 LAY thành AU$0.001415 AUD
LAY đến EUR
1 LAY thành €0.0008060 EUR
LAY đến CAD
1 LAY thành C$0.001296 CAD
LAY đến KRW
1 LAY thành ₩1.37 KRW
LAY đến JPY
1 LAY thành ¥0.1481 JPY
LAY đến GBP
1 LAY thành £0.0007031 GBP
LAY đến BRL
1 LAY thành R$0.005188 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

CHZ đến DZD
1 CHZ thành د.ج5.82 DZD

CYBER đến DZD
1 CYBER thành د.ج106.7 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,469,775.49 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج22.56 DZD

AUCTION đến DZD
1 AUCTION thành د.ج704.12 DZD

MANYU đến DZD
1 MANYU thành د.ج0.{5}1077 DZD

ZKP đến DZD
1 ZKP thành د.ج18.37 DZD

IOST đến DZD
1 IOST thành د.ج0.2355 DZD

Q đến DZD
1 Q thành د.ج1.67 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج16,305.38 DZD
Bảng chuyển đổi từ LAY sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Loomlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAY thành Dinar Algeria đã thay đổi +4.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.1230 DZD và mức thấp nhất là 0.1222 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 LAY là د.ج0.1395 DZD , thay đổi -12.24% so với giá hiện tại. Loomlay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.16% so với năm trước.
+د.ج
0.1224DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LAY | د.ج0.06123 | د.ج0.06135 | -0.20% |
1 LAY | د.ج0.1225 | د.ج0.1227 | -0.20% |
5 LAY | د.ج0.6123 | د.ج0.6135 | -0.20% |
10 LAY | د.ج1.22 | د.ج1.23 | -0.20% |
50 LAY | د.ج6.12 | د.ج6.14 | -0.20% |
100 LAY | د.ج12.25 | د.ج12.27 | -0.20% |
500 LAY | د.ج61.23 | د.ج61.35 | -0.20% |
1000 LAY | د.ج122.46 | د.ج122.7 | -0.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAY/DZD
1 Loomlay bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Loomlay (LAY) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1225.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAY với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.17 LAY đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAY sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAY sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAY bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 40.83 LAY, trong khi 5 LAY sẽ có giá khoảng 0.6123DZD.
Giá cao nhất của LAY/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAY tính theo DZD là د.ج28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAY/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loomlay tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã tăng 4.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 12.24% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAY thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loomlay và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAY/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAY/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAY/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAY/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loomlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








