Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87956.02 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87956.02 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87956.02 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LOOK thành CHF
LOOK/CHF: 1 LOOK = 0.01330 CHF. Giá chuyển đổi 1 LOOK (LOOK) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.01330 CHF hôm nay.

LOOK
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOOK/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LOOK (LOOK) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOOK hiện có giá trị là 0.01330 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOOK hiện có giá 0.01330 CHF, nghĩa là mua 5 LOOK sẽ mất 0.06651 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 75.18 LOOK và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 375.88 LOOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LOOK sang CHF
Chuyển đổi CHF sang LOOK
LOOK
Franc Thụy Sĩ
1 LOOK
0.01330 CHF
Đổi 1 LOOK sang 0.01330 CHF
2 LOOK
0.02660 CHF
Đổi 2 LOOK sang 0.02660 CHF
5 LOOK
0.06651 CHF
Đổi 5 LOOK sang 0.06651 CHF
10 LOOK
0.1330 CHF
Đổi 10 LOOK sang 0.1330 CHF
20 LOOK
0.2660 CHF
Đổi 20 LOOK sang 0.2660 CHF
50 LOOK
0.6651 CHF
Đổi 50 LOOK sang 0.6651 CHF
100 LOOK
1.33 CHF
Đổi 100 LOOK sang 1.33 CHF
200 LOOK
2.66 CHF
Đổi 200 LOOK sang 2.66 CHF
500 LOOK
6.65 CHF
Đổi 500 LOOK sang 6.65 CHF
1000 LOOK
13.3 CHF
Đổi 1000 LOOK sang 13.3 CHF
5000 LOOK
66.51 CHF
Đổi 5000 LOOK sang 66.51 CHF
10000 LOOK
133.02 CHF
Đổi 10000 LOOK sang 133.02 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOOK thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của LOOK tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOOK sang CHF, lên đến 10000 LOOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
LOOK
1 CHF
75.18 LOOK
Đổi 1 CHF sang 75.18 LOOK
10 CHF
751.76 LOOK
Đổi 10 CHF sang 751.76 LOOK
50 CHF
3,758.79 LOOK
Đổi 50 CHF sang 3,758.79 LOOK
100 CHF
7,517.58 LOOK
Đổi 100 CHF sang 7,517.58 LOOK
200 CHF
15,035.17 LOOK
Đổi 200 CHF sang 15,035.17 LOOK
500 CHF
37,587.91 LOOK
Đổi 500 CHF sang 37,587.91 LOOK
1000 CHF
75,175.83 LOOK
Đổi 1000 CHF sang 75,175.83 LOOK
2000 CHF
150,351.66 LOOK
Đổi 2000 CHF sang 150,351.66 LOOK
5000 CHF
375,879.15 LOOK
Đổi 5000 CHF sang 375,879.15 LOOK
10000 CHF
751,758.3 LOOK
Đổi 10000 CHF sang 751,758.3 LOOK
50000 CHF
3,758,791.49 LOOK
Đổi 50000 CHF sang 3,758,791.49 LOOK
100000 CHF
7,517,582.99 LOOK
Đổi 100000 CHF sang 7,517,582.99 LOOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành LOOK toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo LOOK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang LOOK, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LOOK/CHF
LOOK/CHF: 1 LOOK = 0.01330 CHF; 2025/12/30 10:54:53
Trong 1D vừa qua, LOOK đã thay đổi +0.02% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LOOK(LOOK) đã thay đổi +0.02% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành LOOK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LOOK sang CHF: Biến động và thay đổi giá của LOOK/CHF
Giá LOOK cao nhất theo CHF 7 ngày qua là -- CHF trong khi giá LOOK thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là -- CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LOOK theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOOK theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01444 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Thấp | 0.01278 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LOOK (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOOK bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LOOK
Số liệu thị trường LOOK sang CHF
LOOK/CHF:
Fr0.01330
Khối lượng LOOK 24 giờ:
Fr213,260.46
Vốn hóa thị trường LOOK:
Fr12,269,572.19
Nguồn cung lưu hành LOOK:
922.38M LOOK
Tỷ giá LOOK sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LOOK thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LOOK là Fr0.01330 mỗi LOOK, với tổng vốn hoá thị trường của Fr12,269,572.19 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,375,230 LOOK. Khối lượng giao dịch của LOOK đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOOK là Fr--.
Thông tin thêm về LOOK trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LOOK phổ biến nhất là LOOK sang CHF, trong đó mã của LOOK là LOOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LOOK sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LOOK sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LOOK phổ biến
LOOK đến TWD
1 LOOK thành NT$0.5288 TWD
LOOK đến CNY
1 LOOK thành ¥0.1179 CNY
LOOK đến USD
1 LOOK thành $0.01686 USD
LOOK đến CHF
1 LOOK thành Fr0.01330 CHF
LOOK đến AUD
1 LOOK thành AU$0.02514 AUD
LOOK đến EUR
1 LOOK thành €0.01432 EUR
LOOK đến CAD
1 LOOK thành C$0.02307 CAD
LOOK đến KRW
1 LOOK thành ₩24.38 KRW
LOOK đến JPY
1 LOOK thành ¥2.63 JPY
LOOK đến GBP
1 LOOK thành £0.01248 GBP
LOOK đến BRL
1 LOOK thành R$0.09395 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ELIZAOS đến CHF
1 ELIZAOS thành Fr0.004489 CHF

ZRX đến CHF
1 ZRX thành Fr0.1394 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr69,358.96 CHF

LIT đến CHF
1 LIT thành Fr2.33 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,348.34 CHF

AVNT đến CHF
1 AVNT thành Fr0.3055 CHF

OPEN đến CHF
1 OPEN thành Fr0.1337 CHF

SCOR đến CHF
1 SCOR thành Fr0.01397 CHF

PLANCK đến CHF
1 PLANCK thành Fr0.01699 CHF

POLYX đến CHF
1 POLYX thành Fr0.04520 CHF
Bảng chuyển đổi từ LOOK sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của LOOK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOOK thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.01444 CHF và mức thấp nhất là 0.01278 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 LOOK là Fr-- CHF , thay đổi --% so với giá hiện tại. LOOK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Fr
--CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LOOK | Fr0.006651 | Fr-- | +0.02% |
1 LOOK | Fr0.01330 | Fr-- | +0.02% |
5 LOOK | Fr0.06651 | Fr-- | +0.02% |
10 LOOK | Fr0.1330 | Fr-- | +0.02% |
50 LOOK | Fr0.6651 | Fr-- | +0.02% |
100 LOOK | Fr1.33 | Fr-- | +0.02% |
500 LOOK | Fr6.65 | Fr-- | +0.02% |
1000 LOOK | Fr13.3 | Fr-- | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp LOOK/CHF
1 LOOK bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 LOOK (LOOK) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01330.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOOK với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.18 LOOK đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOOK sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOOK sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOOK bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 375.88 LOOK, trong khi 5 LOOK sẽ có giá khoảng 0.06651CHF.
Giá cao nhất của LOOK/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOOK tính theo CHF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOOK/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LOOK tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuy ển đổi LOOK (LOOK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LOOK (LOOK) đã giảm -- so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOOK thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LOOK và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOOK/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOOK/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOOK/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOOK/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LOOK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












