Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87502.42 (-2.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87502.42 (-2.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87502.42 (-2.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOM thành JPY
KOM/JPY: 1 KOM = 0.03137 JPY. Giá chuyển đổi 1 Kommunitas (KOM) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03137 JPY hôm nay.

KOM
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOM/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kommunitas (KOM) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOM hiện có giá trị là 0.03137 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOM hiện có giá 0.03137 JPY, nghĩa là mua 5 KOM sẽ mất 0.1568 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 31.88 KOM và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 159.39 KOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOM sang JPY
Chuyển đổi JPY sang KOM
Kommunitas
Yên Nhật
1 KOM
0.03137 JPY
Đổi 1 KOM sang 0.03137 JPY
2 KOM
0.06274 JPY
Đổi 2 KOM sang 0.06274 JPY
5 KOM
0.1568 JPY
Đổi 5 KOM sang 0.1568 JPY
10 KOM
0.3137 JPY
Đổi 10 KOM sang 0.3137 JPY
20 KOM
0.6274 JPY
Đổi 20 KOM sang 0.6274 JPY
50 KOM
1.57 JPY
Đổi 50 KOM sang 1.57 JPY
100 KOM
3.14 JPY
Đổi 100 KOM sang 3.14 JPY
200 KOM
6.27 JPY
Đổi 200 KOM sang 6.27 JPY
500 KOM
15.68 JPY
Đổi 500 KOM sang 15.68 JPY
1000 KOM
31.37 JPY
Đổi 1000 KOM sang 31.37 JPY
5000 KOM
156.85 JPY
Đổi 5000 KOM sang 156.85 JPY
10000 KOM
313.69 JPY
Đổi 10000 KOM sang 313.69 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOM thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Kommunitas tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOM sang JPY, lên đến 10000 KOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Kommunitas
1 JPY
31.88 KOM
Đổi 1 JPY sang 31.88 KOM
10 JPY
318.78 KOM
Đổi 10 JPY sang 318.78 KOM
50 JPY
1,593.91 KOM
Đổi 50 JPY sang 1,593.91 KOM
100 JPY
3,187.81 KOM
Đổi 100 JPY sang 3,187.81 KOM
200 JPY
6,375.63 KOM
Đổi 200 JPY sang 6,375.63 KOM
500 JPY
15,939.07 KOM
Đổi 500 JPY sang 15,939.07 KOM
1000 JPY
31,878.14 KOM
Đổi 1000 JPY sang 31,878.14 KOM
2000 JPY
63,756.28 KOM
Đổi 2000 JPY sang 63,756.28 KOM
5000 JPY
159,390.69 KOM
Đổi 5000 JPY sang 159,390.69 KOM
10000 JPY
318,781.38 KOM
Đổi 10000 JPY sang 318,781.38 KOM
50000 JPY
1,593,906.92 KOM
Đổi 50000 JPY sang 1,593,906.92 KOM
100000 JPY
3,187,813.83 KOM
Đổi 100000 JPY sang 3,187,813.83 KOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KOM toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Kommunitas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KOM, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOM/JPY
KOM/JPY: 1 KOM = 0.03137 JPY; 2025/12/30 07:55:29
Trong 1D vừa qua, Kommunitas đã thay đổi +31.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kommunitas(KOM) đã thay đổi +31.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOM sang JPY: Biến động và thay đổi giá của /JPY
Giá cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.03501 JPY trong khi giá thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01764 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOM theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03501 JPY | 0.03501 JPY | 0.06865 JPY | 0.1081 JPY |
Thấp | 0.02658 JPY | 0.01764 JPY | 0.01366 JPY | 0.01366 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +31.00% | +27.56% | -48.96% | -59.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOM (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOM bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kommunitas
Số liệu thị trường KOM sang JPY
KOM/JPY:
¥0.03137
Khối lượng KOM 24 giờ:
¥753,125.03
Vốn hóa thị trường KOM:
--
Nguồn cung lưu hành KOM:
0 KOM
Tỷ giá KOM sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kommunitas thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kommunitas là ¥0.03137 mỗi KOM, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOM. Khối lượng giao dịch của Kommunitas đã thay đổi +1317.59% (¥699,997.8 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOM là ¥53,127.23.
Thông tin thêm về Kommunitas trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kommunitas phổ biến nhất là KOM sang JPY, trong đó mã của Kommunitas là KOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOM sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOM sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kommunitas phổ biến
KOM đến TWD
1 KOM thành NT$0.006300 TWD
KOM đến CNY
1 KOM thành ¥0.001407 CNY
KOM đến USD
1 KOM thành $0.0002010 USD
KOM đến AUD
1 KOM thành AU$0.0002995 AUD
KOM đến EUR
1 KOM thành €0.0001707 EUR
KOM đến CAD
1 KOM thành C$0.0002750 CAD
KOM đến KRW
1 KOM thành ₩0.2886 KRW
KOM đến JPY
1 KOM thành ¥0.03137 JPY
KOM đến GBP
1 KOM thành £0.0001487 GBP
KOM đến BRL
1 KOM thành R$0.001120 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.5607 JPY

ZRX đ ến JPY
1 ZRX thành ¥25.91 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,643,128.25 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥459,993.21 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥62.06 JPY

X đến JPY
1 X thành ¥0.003177 JPY

SolvBTC đến JPY
1 SolvBTC thành ¥13,596,363.45 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥57.51 JPY

PLANCK đến JPY
1 PLANCK thành ¥3.29 JPY

GOOGLon đến JPY
1 GOOGLon thành ¥48,916.01 JPY
Bảng chuyển đổi từ KOM sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Kommunitas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOM thành Yên Nhật đã thay đổi +27.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +31.00%, đạt mức cao nhất là 0.03501 JPY và mức thấp nhất là 0.02658 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KOM là ¥0.06481 JPY , thay đổi -48.96% so với giá hiện tại. Kommunitas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.88% so với năm trước.
-¥
0.1687JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KOM | ¥0.01568 | ¥0.01156 | +31.00% |
1 KOM | ¥0.03137 | ¥0.02312 | +31.00% |
5 KOM | ¥0.1568 | ¥0.1156 | +31.00% |
10 KOM | ¥0.3137 | ¥0.2312 | +31.00% |
50 KOM | ¥1.57 | ¥1.16 | +31.00% |
100 KOM | ¥3.14 | ¥2.31 | +31.00% |
500 KOM | ¥15.68 | ¥11.56 | +31.00% |
1000 KOM | ¥31.37 | ¥23.12 | +31.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOM/JPY
1 Kommunitas bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Kommunitas (KOM) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03137.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOM với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.88 KOM đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOM sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOM sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOM bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 159.39 KOM, trong khi 5 KOM sẽ có giá khoảng 0.1568JPY.
Giá cao nhất của KOM/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOM tính theo JPY là ¥2.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOM/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kommunitas (KOM) đã tăng 27.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kommunitas (KOM) đã giảm 48.96% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOM thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kommunitas và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOM/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOM/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOM/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOM/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kommunitas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









