Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92184.04 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92184.04 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92184.04 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOKOK thành DZD
KOKOK/DZD: 1 KOKOK = 0.8110 DZD. Giá chuyển đổi 1 KoKoK The Roach (KOKOK) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.8110 DZD hôm nay.

KOKOK
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOKOK/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KoKoK The Roach (KOKOK) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOKOK hiện có giá trị là 0.8110 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOKOK hiện có giá 0.8110 DZD, nghĩa là mua 5 KOKOK sẽ mất 4.06 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.23 KOKOK và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 6.16 KOKOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOKOK sang DZD
Chuyển đổi DZD sang KOKOK
KoKoK The Roach
Dinar Algeria
1 KOKOK
0.8110 DZD
Đổi 1 KOKOK sang 0.8110 DZD
2 KOKOK
1.62 DZD
Đổi 2 KOKOK sang 1.62 DZD
5 KOKOK
4.06 DZD
Đổi 5 KOKOK sang 4.06 DZD
10 KOKOK
8.11 DZD
Đổi 10 KOKOK sang 8.11 DZD
20 KOKOK
16.22 DZD
Đổi 20 KOKOK sang 16.22 DZD
50 KOKOK
40.55 DZD
Đổi 50 KOKOK sang 40.55 DZD
100 KOKOK
81.1 DZD
Đổi 100 KOKOK sang 81.1 DZD
200 KOKOK
162.21 DZD
Đổi 200 KOKOK sang 162.21 DZD
500 KOKOK
405.52 DZD
Đổi 500 KOKOK sang 405.52 DZD
1000 KOKOK
811.04 DZD
Đổi 1000 KOKOK sang 811.04 DZD
5000 KOKOK
4,055.19 DZD
Đổi 5000 KOKOK sang 4,055.19 DZD
10000 KOKOK
8,110.38 DZD
Đổi 10000 KOKOK sang 8,110.38 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOKOK thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của KoKoK The Roach tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOKOK sang DZD, lên đến 10000 KOKOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
KoKoK The Roach
1 DZD
1.23 KOKOK
Đổi 1 DZD sang 1.23 KOKOK
10 DZD
12.33 KOKOK
Đổi 10 DZD sang 12.33 KOKOK
50 DZD
61.65 KOKOK
Đổi 50 DZD sang 61.65 KOKOK
100 DZD
123.3 KOKOK
Đổi 100 DZD sang 123.3 KOKOK
200 DZD
246.6 KOKOK
Đổi 200 DZD sang 246.6 KOKOK
500 DZD
616.49 KOKOK
Đổi 500 DZD sang 616.49 KOKOK
1000 DZD
1,232.99 KOKOK
Đổi 1000 DZD sang 1,232.99 KOKOK
2000 DZD
2,465.98 KOKOK
Đổi 2000 DZD sang 2,465.98 KOKOK
5000 DZD
6,164.94 KOKOK
Đổi 5000 DZD sang 6,164.94 KOKOK
10000 DZD
12,329.88 KOKOK
Đổi 10000 DZD sang 12,329.88 KOKOK
50000 DZD
61,649.4 KOKOK
Đổi 50000 DZD sang 61,649.4 KOKOK
100000 DZD
123,298.81 KOKOK
Đổi 100000 DZD sang 123,298.81 KOKOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành KOKOK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo KoKoK The Roach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang KOKOK, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOKOK/DZD
KOKOK/DZD: 1 KOKOK = 0.8110 DZD; 2025/12/04 17:10:36
Trong 1D vừa qua, KoKoK The Roach đã thay đổi +3.81% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KoKoK The Roach(KOKOK) đã thay đổi +3.81% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành KOKOK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOKOK sang DZD: Biến động và thay đổi giá của KoKoK The Roach/DZD
Giá KoKoK The Roach cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.8747 DZD trong khi giá KoKoK The Roach thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.6644 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KoKoK The Roach theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOKOK theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8359 DZD | 0.8747 DZD | 2.08 DZD | 7.19 DZD |
Thấp | 0.7846 DZD | 0.6644 DZD | 0.6644 DZD | 0.6644 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.81% | -6.28% | -58.51% | -87.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOKOK (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOKOK bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOKOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KoKoK The Roach
Số liệu thị trường KOKOK sang DZD
KOKOK/DZD:
د.ج0.8110
Khối lượng KOKOK 24 giờ:
د.ج27,742,204.89
Vốn hóa thị trường KOKOK:
د.ج162,204,680.77
Nguồn cung lưu hành KOKOK:
200.00M KOKOK
Tỷ giá KOKOK sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KoKoK The Roach thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KoKoK The Roach là د.ج0.8110 mỗi KOKOK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج162,204,680.77 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 199,996,430 KOKOK. Khối lượng giao dịch của KoKoK The Roach đã thay đổi -20.55% (د.ج-7,173,545.71 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOKOK là د.ج34,915,750.6.
Thông tin thêm về KoKoK The Roach trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KoKoK The Roach phổ biến nhất là KOKOK sang DZD, trong đó mã của KoKoK The Roach là KOKOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOKOK sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOKOK sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KoKoK The Roach phổ biến

KOKOK đến TWD
1 KOKOK thành NT$0.1954 TWD

KOKOK đến CNY
1 KOKOK thành ¥0.04409 CNY

KOKOK đến USD
1 KOKOK thành $0.006235 USD
KOKOK đến DZD
1 KOKOK thành د.ج0.8110 DZD

KOKOK đến AUD
1 KOKOK thành AU$0.009422 AUD

KOKOK đến EUR
1 KOKOK thành €0.005349 EUR

KOKOK đến CAD
1 KOKOK thành C$0.008694 CAD

KOKOK đến KRW
1 KOKOK thành ₩9.19 KRW

KOKOK đến JPY
1 KOKOK thành ¥0.9659 JPY

KOKOK đến GBP
1 KOKOK thành £0.004670 GBP

KOKOK đến BRL
1 KOKOK thành R$0.03305 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

币安人生 đến DZD
1 币安人生 thành د.ج15.77 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج412,409.7 DZD

BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج26.25 DZD

AIA đến DZD
1 AIA thành د.ج51.17 DZD

XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج547,540.06 DZD

NXPC đến DZD
1 NXPC thành د.ج62.31 DZD

BARD đến DZD
1 BARD thành د.ج114.14 DZD

SXP đến DZD
1 SXP thành د.ج9.13 DZD

TAO đến DZD
1 TAO thành د.ج38,730.27 DZD

RECALL đến DZD
1 RECALL thành د.ج18.22 DZD
Bảng chuyển đổi từ KOKOK sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của KoKoK The Roach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOKOK thành Dinar Algeria đã thay đổi -6.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.81%, đạt mức cao nhất là 0.8359 DZD và mức thấp nhất là 0.7846 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOKOK là د.ج1.96 DZD , thay đổi -58.51% so với giá hiện tại. KoKoK The Roach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.03% so với năm trước.
+د.ج
0.8146DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KOKOK | د.ج0.4055 | د.ج0.3906 | +3.81% |
1 KOKOK | د.ج0.8110 | د.ج0.7811 | +3.81% |
5 KOKOK | د.ج4.06 | د.ج3.91 | +3.81% |
10 KOKOK | د.ج8.11 | د.ج7.81 | +3.81% |
50 KOKOK | د.ج40.55 | د.ج39.06 | +3.81% |
100 KOKOK | د.ج81.1 | د.ج78.11 | +3.81% |
500 KOKOK | د.ج405.52 | د.ج390.57 | +3.81% |
1000 KOKOK | د.ج811.04 | د.ج781.14 | +3.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOKOK/DZD
1 KoKoK The Roach bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 KoKoK The Roach (KOKOK) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.8110.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOKOK với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.23 KOKOK đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOKOK sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOKOK sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOKOK bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 6.16 KOKOK, trong khi 5 KOKOK sẽ có giá khoảng 4.06DZD.
Giá cao nhất của KOKOK/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOKOK tính theo DZD là د.ج26.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOKOK/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KoKoK The Roach tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KoKoK The Roach (KOKOK) đã giảm 6.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KoKoK The Roach (KOKOK) đã giảm 58.51% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOKOK thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KoKoK The Roach và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOKOK/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOKOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOKOK/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOKOK/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOKOK/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KoKoK The Roach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KoKoK The Roach: KOKOK sang Đô la Mỹ (USD), KOKOK sang Euro (EUR), KOKOK sang Bảng Anh (GBP), KOKOK sang Đô la Canada (CAD), KOKOK sang Rupee Ấn Độ (INR), KOKOK sang Rupee Pakistan (PKR), KOKOK sang Real Brazil (BRL), KOKOK sang ...
Giá của KoKoK The Roach ở Mỹ là $0.006235 USD. Ngoài ra, giá của KoKoK The Roach là €0.005349 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008694 CAD ở Canada, ₹0.5600 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03305 BRL ở Brazil, ...
Cặp KoKoK The Roach phổ biến nhất là KOKOK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 KoKoK The Roach (KOKOK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.8110.
Giá của KoKoK The Roach ở Mỹ là $0.006235 USD. Ngoài ra, giá của KoKoK The Roach là €0.005349 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008694 CAD ở Canada, ₹0.5600 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03305 BRL ở Brazil, ...
Cặp KoKoK The Roach phổ biến nhất là KOKOK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 KoKoK The Roach (KOKOK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.8110.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Tomo ra mắt ví Telegram đa chuỗi, giới thiệu tính năng xã hội bao lì xì tiên phongK33 Research: Lãi suất mở của hợp đồng tương lai Bitcoin trên CME đạt mức cao lịch sử, cho thấy xu hướng tăng giá tiếp tụcGrayscale lựa chọn cẩn thận 35 token: FDV có tối thiểu 300 triệu đô la Mỹ, phù hợp hơn cho các nhà đầu tư lớn đầu tư.“Cam kết” tài trợ 500 triệu USD của Praxis có phải là một trò chơi thao túng vốn của GEM Digital không?Dữ liệu: Xác suất Trump được bầu làm tổng thống trên Polymarket đã tăng lên 60,1%[Niêm yết đầu tiên] Bitget niêm yết Cros Token (CROS) tại Innovation Zone và Layer 2 ZoneGiám sát của Quốc hội thất bại: Cuộc đấu tranh pháp lý của Coinbase với SEC dấy lên những câu hỏi đáng lo ngạiRipple Swell: Ra mắt Stablecoin RLUSD và Tập trung vào Tiền điện tử của NYDFSGiá Bitcoin Lấy Lại Mốc $67K Trong Khi Cuộc Chiến Meme Coin Tiếp DiễnTin tặc Bitfinex đối mặt 5 năm tù, công tố viên tìm cách ngăn chặn tội phạm tiền điện tử













































