Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Kobushi sang Peso Mexico (KOBUSHI sang MXN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOBUSHI thành MXN

KOBUSHI/MXN: 1 KOBUSHI = 0.{5}1158 MXN. Giá chuyển đổi 1 Kobushi (KOBUSHI) thành Peso Mexico (MXN) là 0.{5}1158 MXN hôm nay.
KOBUSHI
KOBUSHI
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOBUSHI/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kobushi (KOBUSHI) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOBUSHI hiện có giá trị là 0.{5}1158 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOBUSHI hiện có giá 0.{5}1158 MXN, nghĩa là mua 5 KOBUSHI sẽ mất 0.{5}5789 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 863,649.49 KOBUSHI và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 4,318,247.44 KOBUSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOBUSHI sang MXN

Chuyển đổi MXN sang KOBUSHI

Kobushi
Peso Mexico
1 KOBUSHI
0.{5}1158  MXN
Đổi 1 KOBUSHI sang 0.{5}1158 MXN
2 KOBUSHI
0.{5}2316  MXN
Đổi 2 KOBUSHI sang 0.{5}2316 MXN
5 KOBUSHI
0.{5}5789  MXN
Đổi 5 KOBUSHI sang 0.{5}5789 MXN
10 KOBUSHI
0.{4}1158  MXN
Đổi 10 KOBUSHI sang 0.{4}1158 MXN
20 KOBUSHI
0.{4}2316  MXN
Đổi 20 KOBUSHI sang 0.{4}2316 MXN
50 KOBUSHI
0.{4}5789  MXN
Đổi 50 KOBUSHI sang 0.{4}5789 MXN
100 KOBUSHI
0.0001158  MXN
Đổi 100 KOBUSHI sang 0.0001158 MXN
200 KOBUSHI
0.0002316  MXN
Đổi 200 KOBUSHI sang 0.0002316 MXN
500 KOBUSHI
0.0005789  MXN
Đổi 500 KOBUSHI sang 0.0005789 MXN
1000 KOBUSHI
0.001158  MXN
Đổi 1000 KOBUSHI sang 0.001158 MXN
5000 KOBUSHI
0.005789  MXN
Đổi 5000 KOBUSHI sang 0.005789 MXN
10000 KOBUSHI
0.01158  MXN
Đổi 10000 KOBUSHI sang 0.01158 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOBUSHI thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Kobushi tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOBUSHI sang MXN, lên đến 10000 KOBUSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Kobushi
1 MXN
863,649.49 KOBUSHI
Đổi 1 MXN sang 863,649.49 KOBUSHI
10 MXN
8,636,494.88 KOBUSHI
Đổi 10 MXN sang 8,636,494.88 KOBUSHI
50 MXN
43,182,474.39 KOBUSHI
Đổi 50 MXN sang 43,182,474.39 KOBUSHI
100 MXN
86,364,948.78 KOBUSHI
Đổi 100 MXN sang 86,364,948.78 KOBUSHI
200 MXN
172,729,897.57 KOBUSHI
Đổi 200 MXN sang 172,729,897.57 KOBUSHI
500 MXN
431,824,743.92 KOBUSHI
Đổi 500 MXN sang 431,824,743.92 KOBUSHI
1000 MXN
863,649,487.83 KOBUSHI
Đổi 1000 MXN sang 863,649,487.83 KOBUSHI
2000 MXN
1,727,298,975.66 KOBUSHI
Đổi 2000 MXN sang 1,727,298,975.66 KOBUSHI
5000 MXN
4,318,247,439.16 KOBUSHI
Đổi 5000 MXN sang 4,318,247,439.16 KOBUSHI
10000 MXN
8,636,494,878.31 KOBUSHI
Đổi 10000 MXN sang 8,636,494,878.31 KOBUSHI
50000 MXN
43,182,474,391.56 KOBUSHI
Đổi 50000 MXN sang 43,182,474,391.56 KOBUSHI
100000 MXN
86,364,948,783.13 KOBUSHI
Đổi 100000 MXN sang 86,364,948,783.13 KOBUSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành KOBUSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Kobushi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang KOBUSHI, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOBUSHI/MXN

KOBUSHI/MXN: 1 KOBUSHI = 0.{5}1158 MXN; 2025/12/31 19:39:07
Trong 1D vừa qua, Kobushi đã thay đổi +0.26% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kobushi(KOBUSHI) đã thay đổi +0.26% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành KOBUSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOBUSHI sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Kobushi/MXN

Giá Kobushi cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.{5}1195 MXN trong khi giá Kobushi thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.{5}1145 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kobushi theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOBUSHI theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1162 MXN
0.{5}1195 MXN
0.{5}4328 MXN
0.{5}4328 MXN
Thấp
0.{5}1145 MXN
0.{5}1145 MXN
0.{5}1114 MXN
0.{6}8242 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
-15.66%
-28.77%
-65.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOBUSHI (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOBUSHI bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOBUSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kobushi

Số liệu thị trường KOBUSHI sang MXN

KOBUSHI/MXN:
Mex$0.{5}1158
Khối lượng KOBUSHI 24 giờ:
Mex$909,411.66
Vốn hóa thị trường KOBUSHI:
Mex$487,107.37
Nguồn cung lưu hành KOBUSHI:
420.69B KOBUSHI

Tỷ giá KOBUSHI sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kobushi thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kobushi là Mex$0.KOBUSHI1158 mỗi KOBUSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$487,107.37 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000 {5}. Khối lượng giao dịch của Kobushi đã thay đổi -4.24% (Mex$-40,297.09 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOBUSHI là Mex$949,708.75.

Thông tin thêm về Kobushi trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kobushi phổ biến nhất là KOBUSHI sang MXN, trong đó mã của Kobushi là KOBUSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOBUSHI sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOBUSHI sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kobushi phổ biến

popular info Peso Mexico
KOBUSHI đến MXN
1 KOBUSHI thành Mex$0.{5}1158 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
KOBUSHI đến TWD
1 KOBUSHI thành NT$0.{5}2018 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOBUSHI đến CNY
1 KOBUSHI thành ¥0.{6}4498 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOBUSHI đến USD
1 KOBUSHI thành $0.{7}6431 USD
popular info Đô la Úc
KOBUSHI đến AUD
1 KOBUSHI thành AU$0.{7}9645 AUD
popular info Euro
KOBUSHI đến EUR
1 KOBUSHI thành €0.{7}5481 EUR
popular info Đô la Canada
KOBUSHI đến CAD
1 KOBUSHI thành C$0.{7}8819 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOBUSHI đến KRW
1 KOBUSHI thành ₩0.{4}9290 KRW
popular info Yên Nhật
KOBUSHI đến JPY
1 KOBUSHI thành ¥0.{4}1009 JPY
popular info Bảng Anh
KOBUSHI đến GBP
1 KOBUSHI thành £0.{7}4783 GBP
popular info Real Brazil
KOBUSHI đến BRL
1 KOBUSHI thành R$0.{6}3543 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Bitlight
LIGHT đến MXN
1 LIGHT thành Mex$25.18 MXN
other assets Chiliz
CHZ đến MXN
1 CHZ thành Mex$0.7871 MXN
other assets Terra Classic
LUNC đến MXN
1 LUNC thành Mex$0.0007693 MXN
other assets BNB
BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$15,531.51 MXN
other assets Solana
SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$2,248.31 MXN
other assets River
RIVER đến MXN
1 RIVER thành Mex$193.18 MXN
other assets Zcash
ZEC đến MXN
1 ZEC thành Mex$9,186.98 MXN
other assets TokenFi
TOKEN đến MXN
1 TOKEN thành Mex$0.1150 MXN
other assets zkPass
ZKP đến MXN
1 ZKP thành Mex$2.26 MXN
other assets Cyber
CYBER đến MXN
1 CYBER thành Mex$14.18 MXN

Bảng chuyển đổi từ KOBUSHI sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Kobushi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOBUSHI thành Peso Mexico đã thay đổi -15.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1162 MXN {5} và mức thấp nhất là 0.{5}1145 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 KOBUSHI là Mex$0.{5}1626 MXN , thay đổi -28.77% so với giá hiện tại. Kobushi đã thay đổi
+Mex$
0.{7}7753MXN
, tương đương mức thay đổi -87.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOBUSHI
Mex$0.{6}5789Mex$0.{6}5774
+0.26%
1 KOBUSHI
Mex$0.{5}1158Mex$0.{5}1155
+0.26%
5 KOBUSHI
Mex$0.{5}5789Mex$0.{5}5774
+0.26%
10 KOBUSHI
Mex$0.{4}1158Mex$0.{4}1155
+0.26%
50 KOBUSHI
Mex$0.{4}5789Mex$0.{4}5774
+0.26%
100 KOBUSHI
Mex$0.0001158Mex$0.0001155
+0.26%
500 KOBUSHI
Mex$0.0005789Mex$0.0005774
+0.26%
1000 KOBUSHI
Mex$0.001158Mex$0.001155
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp KOBUSHI/MXN

1 Kobushi bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Kobushi (KOBUSHI) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.{5}1158.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOBUSHI với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 863,649.49 KOBUSHI đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOBUSHI sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOBUSHI sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOBUSHI bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 4,318,247.44 KOBUSHI, trong khi 5 KOBUSHI sẽ có giá khoảng 0.{5}5789MXN.
Giá cao nhất của KOBUSHI/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOBUSHI tính theo MXN là Mex$0.0001199. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOBUSHI/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kobushi tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kobushi (KOBUSHI) đã giảm 15.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kobushi (KOBUSHI) đã giảm 28.77% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOBUSHI thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kobushi và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOBUSHI/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOBUSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOBUSHI/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOBUSHI/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOBUSHI/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kobushi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kobushi: KOBUSHI sang Đô la Mỹ (USD), KOBUSHI sang Euro (EUR), KOBUSHI sang Bảng Anh (GBP), KOBUSHI sang Đô la Canada (CAD), KOBUSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), KOBUSHI sang Rupee Pakistan (PKR), KOBUSHI sang Real Brazil (BRL), KOBUSHI sang ...
Giá của Kobushi ở Mỹ là $0.R$0.{6}35436431 USD. Ngoài ra, giá của Kobushi là €0.{7}5481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}4783 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}8819 CAD ở Canada, ₹0.{5}5779 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1802 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp Kobushi phổ biến nhất là KOBUSHI sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Kobushi (KOBUSHI) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.{5}1158.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget