Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành DZD

ISK/DZD: 1 ISK = 0.1672 DZD. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1672 DZD hôm nay.
ISK
ISK
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.1672 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.1672 DZD, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.8361 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 5.98 ISK và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 29.9 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISK sang DZD

Chuyển đổi DZD sang ISK

ISKRA Token
Dinar Algeria
1 ISK
0.1672  DZD
Đổi 1 ISK sang 0.1672 DZD
2 ISK
0.3345  DZD
Đổi 2 ISK sang 0.3345 DZD
5 ISK
0.8361  DZD
Đổi 5 ISK sang 0.8361 DZD
10 ISK
1.67  DZD
Đổi 10 ISK sang 1.67 DZD
20 ISK
3.34  DZD
Đổi 20 ISK sang 3.34 DZD
50 ISK
8.36  DZD
Đổi 50 ISK sang 8.36 DZD
100 ISK
16.72  DZD
Đổi 100 ISK sang 16.72 DZD
200 ISK
33.45  DZD
Đổi 200 ISK sang 33.45 DZD
500 ISK
83.61  DZD
Đổi 500 ISK sang 83.61 DZD
1000 ISK
167.23  DZD
Đổi 1000 ISK sang 167.23 DZD
5000 ISK
836.15  DZD
Đổi 5000 ISK sang 836.15 DZD
10000 ISK
1,672.29  DZD
Đổi 10000 ISK sang 1,672.29 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DZD, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
ISKRA Token
1 DZD
5.98 ISK
Đổi 1 DZD sang 5.98 ISK
10 DZD
59.8 ISK
Đổi 10 DZD sang 59.8 ISK
50 DZD
298.99 ISK
Đổi 50 DZD sang 298.99 ISK
100 DZD
597.98 ISK
Đổi 100 DZD sang 597.98 ISK
200 DZD
1,195.96 ISK
Đổi 200 DZD sang 1,195.96 ISK
500 DZD
2,989.91 ISK
Đổi 500 DZD sang 2,989.91 ISK
1000 DZD
5,979.82 ISK
Đổi 1000 DZD sang 5,979.82 ISK
2000 DZD
11,959.65 ISK
Đổi 2000 DZD sang 11,959.65 ISK
5000 DZD
29,899.11 ISK
Đổi 5000 DZD sang 29,899.11 ISK
10000 DZD
59,798.23 ISK
Đổi 10000 DZD sang 59,798.23 ISK
50000 DZD
298,991.15 ISK
Đổi 50000 DZD sang 298,991.15 ISK
100000 DZD
597,982.29 ISK
Đổi 100000 DZD sang 597,982.29 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ISK, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISK/DZD

ISK/DZD: 1 ISK = 0.1672 DZD; 2025/12/06 13:13:21
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -10.07% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -10.07% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ISK sang DZD: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/DZD

Giá ISKRA Token cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.3465 DZD trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1574 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2821 DZD
0.3465 DZD
0.3809 DZD
1.54 DZD
Thấp
0.1576 DZD
0.1574 DZD
0.1574 DZD
0.1574 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.07%
-37.24%
-54.37%
-66.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ISKRA Token

Số liệu thị trường ISK sang DZD

ISK/DZD:
د.ج0.1672
Khối lượng ISK 24 giờ:
د.ج2,623,737.56
Vốn hóa thị trường ISK:
د.ج90,065,655.12
Nguồn cung lưu hành ISK:
538.58M ISK

Tỷ giá ISK sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là د.ج0.1672 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج90,065,655.12 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 538,576,700 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi -15.00% (د.ج-463,132.35 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là د.ج3,086,869.91.

Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang DZD, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89657.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3037.47 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76997.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67198.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123978.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487683.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8064287.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISK sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISK sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.04026 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.009097 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISK đến USD
1 ISK thành $0.001287 USD
popular info Dinar Algeria
ISK đến DZD
1 ISK thành د.ج0.1672 DZD
popular info Đô la Úc
ISK đến AUD
1 ISK thành AU$0.001937 AUD
popular info Euro
ISK đến EUR
1 ISK thành €0.001105 EUR
popular info Đô la Canada
ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.001779 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISK đến KRW
1 ISK thành ₩1.9 KRW
popular info Yên Nhật
ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.1999 JPY
popular info Bảng Anh
ISK đến GBP
1 ISK thành £0.0009644 GBP
popular info Real Brazil
ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.006999 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets pippin
PIPPIN đến DZD
1 PIPPIN thành د.ج33.67 DZD
other assets Power Protocol
POWER đến DZD
1 POWER thành د.ج28.89 DZD
other assets Fusionist
ACE đến DZD
1 ACE thành د.ج35.76 DZD
other assets THENA
THE đến DZD
1 THE thành د.ج23.83 DZD
other assets Humanity Protocol
H đến DZD
1 H thành د.ج7.98 DZD
other assets SuperRare
RARE đến DZD
1 RARE thành د.ج3.39 DZD
other assets Rayls
RLS đến DZD
1 RLS thành د.ج2.99 DZD
other assets Terra Classic
LUNC đến DZD
1 LUNC thành د.ج0.009427 DZD
other assets Datagram Network
DGRAM đến DZD
1 DGRAM thành د.ج0.7052 DZD
other assets WINkLink
WIN đến DZD
1 WIN thành د.ج0.004272 DZD

Bảng chuyển đổi từ ISK sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Dinar Algeria đã thay đổi -37.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.07%, đạt mức cao nhất là 0.2821 DZD và mức thấp nhất là 0.1576 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là د.ج0.3630 DZD , thay đổi -54.37% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi
-د.ج
3.7DZD
, tương đương mức thay đổi -95.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISK
د.ج0.08361د.ج0.09281
-10.07%
1 ISK
د.ج0.1672د.ج0.1856
-10.07%
5 ISK
د.ج0.8361د.ج0.9281
-10.07%
10 ISK
د.ج1.67د.ج1.86
-10.07%
50 ISK
د.ج8.36د.ج9.28
-10.07%
100 ISK
د.ج16.72د.ج18.56
-10.07%
500 ISK
د.ج83.61د.ج92.81
-10.07%
1000 ISK
د.ج167.23د.ج185.63
-10.07%

Câu Hỏi Thường Gặp ISK/DZD

1 ISKRA Token bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1672.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.98 ISK đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 29.9 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.8361DZD.
Giá cao nhất của ISK/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo DZD là د.ج80.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 37.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 54.37% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.001287 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.001105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009644 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001779 CAD ở Canada, ₹0.1157 INR ở Ấn Độ, ₨0.3608 PKR ở Pakistan, R$0.006999 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1672.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.