Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88636.00 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88636.00 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88636.00 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INTR thành ILS
INTR/ILS: 1 INTR = 0.001681 ILS. Giá chuyển đổi 1 Interlay (INTR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001681 ILS hôm nay.

INTR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Interlay (INTR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTR hiện có giá trị là 0.001681 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTR hiện có giá 0.001681 ILS, nghĩa là mua 5 INTR sẽ mất 0.008403 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 595.01 INTR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,975.06 INTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INTR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang INTR
Interlay
Shekel Israel mới
1 INTR
0.001681 ILS
Đổi 1 INTR sang 0.001681 ILS
2 INTR
0.003361 ILS
Đổi 2 INTR sang 0.003361 ILS
5 INTR
0.008403 ILS
Đổi 5 INTR sang 0.008403 ILS
10 INTR
0.01681 ILS
Đổi 10 INTR sang 0.01681 ILS
20 INTR
0.03361 ILS
Đổi 20 INTR sang 0.03361 ILS
50 INTR
0.08403 ILS
Đổi 50 INTR sang 0.08403 ILS
100 INTR
0.1681 ILS
Đổi 100 INTR sang 0.1681 ILS
200 INTR
0.3361 ILS
Đổi 200 INTR sang 0.3361 ILS
500 INTR
0.8403 ILS
Đổi 500 INTR sang 0.8403 ILS
1000 INTR
1.68 ILS
Đổi 1000 INTR sang 1.68 ILS
5000 INTR
8.4 ILS
Đổi 5000 INTR sang 8.4 ILS
10000 INTR
16.81 ILS
Đổi 10000 INTR sang 16.81 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Interlay tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTR sang ILS, lên đến 10000 INTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Interlay
1 ILS
595.01 INTR
Đổi 1 ILS sang 595.01 INTR
10 ILS
5,950.12 INTR
Đổi 10 ILS sang 5,950.12 INTR
50 ILS
29,750.6 INTR
Đổi 50 ILS sang 29,750.6 INTR
100 ILS
59,501.19 INTR
Đổi 100 ILS sang 59,501.19 INTR
200 ILS
119,002.38 INTR
Đổi 200 ILS sang 119,002.38 INTR
500 ILS
297,505.96 INTR
Đổi 500 ILS sang 297,505.96 INTR
1000 ILS
595,011.91 INTR
Đổi 1000 ILS sang 595,011.91 INTR
2000 ILS
1,190,023.82 INTR
Đổi 2000 ILS sang 1,190,023.82 INTR
5000 ILS
2,975,059.56 INTR
Đổi 5000 ILS sang 2,975,059.56 INTR
10000 ILS
5,950,119.11 INTR
Đổi 10000 ILS sang 5,950,119.11 INTR
50000 ILS
29,750,595.55 INTR
Đổi 50000 ILS sang 29,750,595.55 INTR
100000 ILS
59,501,191.11 INTR
Đổi 100000 ILS sang 59,501,191.11 INTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành INTR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Interlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang INTR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INTR/ILS
INTR/ILS: 1 INTR = 0.001681 ILS; 2025/12/30 15:38:49
Trong 1D vừa qua, Interlay đã thay đổi -6.58% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Interlay(INTR) đã thay đổi -6.58% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành INTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi INTR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Interlay/ILS
Giá Interlay cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002229 ILS trong khi giá Interlay thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001507 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Interlay theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002196 ILS | 0.002229 ILS | 0.01654 ILS | 0.01654 ILS |
Thấp | 0.001590 ILS | 0.001507 ILS | 0.0009556 ILS | 0.0009556 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.58% | +14.98% | -72.50% | -75.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INTR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Interlay
Số liệu thị trường INTR sang ILS
INTR/ILS:
₪0.001681
Khối lượng INTR 24 giờ:
₪34,749.85
Vốn hóa thị trường INTR:
₪112,636.82
Nguồn cung lưu hành INTR:
67.02M INTR
Tỷ giá INTR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Interlay thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Interlay là ₪0.001681 mỗi INTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪112,636.82 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,020,252 INTR. Khối lượng giao dịch của Interlay đã thay đổi -2.40% (₪-855.71 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTR là ₪35,605.56.
Thông tin thêm về Interlay trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Interlay phổ biến nhất là INTR sang ILS, trong đó mã của Interlay là INTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INTR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INTR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Interlay phổ biến
INTR đến TWD
1 INTR thành NT$0.01652 TWD
INTR đến CNY
1 INTR thành ¥0.003690 CNY
INTR đến USD
1 INTR thành $0.0005276 USD
INTR đến AUD
1 INTR thành AU$0.0007881 AUD
INTR đến ILS
1 INTR thành ₪0.001681 ILS
INTR đến EUR
1 INTR thành €0.0004485 EUR
INTR đến CAD
1 INTR thành C$0.0007231 CAD
INTR đến KRW
1 INTR thành ₩0.7619 KRW
INTR đến JPY
1 INTR thành ¥0.08241 JPY
INTR đến GBP
1 INTR thành £0.0003912 GBP
INTR đến BRL
1 INTR thành R$0.002905 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LIT đến ILS
1 LIT thành ₪8.58 ILS

ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01708 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.4052 ILS

ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5361 ILS

WCT đến ILS
1 WCT thành ₪0.3033 ILS

WFI đến ILS
1 WFI thành ₪8.83 ILS

OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5380 ILS

MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.1836 ILS

PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.06024 ILS

MANTA đến ILS
1 MANTA thành ₪0.2488 ILS
Bảng chuyển đổi từ INTR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Interlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +14.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.58%, đạt mức cao nhất là 0.002196 ILS và mức thấp nhất là 0.001590 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 INTR là ₪0.006111 ILS , thay đổi -72.50% so với giá hiện tại. Interlay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.24% so với năm trước.
-₪
0.03364ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 INTR | ₪0.0008403 | ₪0.0008994 | -6.58% |
1 INTR | ₪0.001681 | ₪0.001799 | -6.58% |
5 INTR | ₪0.008403 | ₪0.008994 | -6.58% |
10 INTR | ₪0.01681 | ₪0.01799 | -6.58% |
50 INTR | ₪0.08403 | ₪0.08994 | -6.58% |
100 INTR | ₪0.1681 | ₪0.1799 | -6.58% |
500 INTR | ₪0.8403 | ₪0.8994 | -6.58% |
1000 INTR | ₪1.68 | ₪1.8 | -6.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp INTR/ILS
1 Interlay bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Interlay (INTR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001681.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 595.01 INTR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,975.06 INTR, trong khi 5 INTR sẽ có giá khoảng 0.008403ILS.
Giá cao nhất của INTR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTR tính theo ILS là ₪0.5087. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Interlay tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã tăng 14.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 72.50% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Interlay và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Interlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













