Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87894.01 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87894.01 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87894.01 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INS thành AED
INS/AED: 1 INS = 0.01431 AED. Giá chuyển đổi 1 Inscribe (INS) thành Dirham UAE (AED) là 0.01431 AED hôm nay.

INS
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INS/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inscribe (INS) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INS hiện có giá trị là 0.01431 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INS hiện có giá 0.01431 AED, nghĩa là mua 5 INS sẽ mất 0.07153 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 69.9 INS và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 349.49 INS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INS sang AED
Chuyển đổi AED sang INS
Inscribe
Dirham UAE
1 INS
0.01431 AED
Đổi 1 INS sang 0.01431 AED
2 INS
0.02861 AED
Đổi 2 INS sang 0.02861 AED
5 INS
0.07153 AED
Đổi 5 INS sang 0.07153 AED
10 INS
0.1431 AED
Đổi 10 INS sang 0.1431 AED
20 INS
0.2861 AED
Đổi 20 INS sang 0.2861 AED
50 INS
0.7153 AED
Đổi 50 INS sang 0.7153 AED
100 INS
1.43 AED
Đổi 100 INS sang 1.43 AED
200 INS
2.86 AED
Đổi 200 INS sang 2.86 AED
500 INS
7.15 AED
Đổi 500 INS sang 7.15 AED
1000 INS
14.31 AED
Đổi 1000 INS sang 14.31 AED
5000 INS
71.53 AED
Đổi 5000 INS sang 71.53 AED
10000 INS
143.07 AED
Đổi 10000 INS sang 143.07 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INS thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Inscribe tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INS sang AED, lên đến 10000 INS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Inscribe
1 AED
69.9 INS
Đổi 1 AED sang 69.9 INS
10 AED
698.97 INS
Đổi 10 AED sang 698.97 INS
50 AED
3,494.87 INS
Đổi 50 AED sang 3,494.87 INS
100 AED
6,989.73 INS
Đổi 100 AED sang 6,989.73 INS
200 AED
13,979.47 INS
Đổi 200 AED sang 13,979.47 INS
500 AED
34,948.66 INS
Đổi 500 AED sang 34,948.66 INS
1000 AED
69,897.33 INS
Đổi 1000 AED sang 69,897.33 INS
2000 AED
139,794.66 INS
Đổi 2000 AED sang 139,794.66 INS
5000 AED
349,486.65 INS
Đổi 5000 AED sang 349,486.65 INS
10000 AED
698,973.29 INS
Đổi 10000 AED sang 698,973.29 INS
50000 AED
3,494,866.47 INS
Đổi 50000 AED sang 3,494,866.47 INS
100000 AED
6,989,732.94 INS
Đổi 100000 AED sang 6,989,732.94 INS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành INS toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Inscribe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang INS, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INS/AED
INS/AED: 1 INS = 0.01431 AED; 2025/12/30 11:01:52
Trong 1D vừa qua, Inscribe đã thay đổi +0.00% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inscribe(INS) đã thay đổi +0.00% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành INS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi INS sang AED: Biến động và thay đổi giá của Inscribe/AED
Giá Inscribe cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.03156 AED trong khi giá Inscribe thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.01430 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inscribe theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INS theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01432 AED | 0.03156 AED | 0.03156 AED | 0.03822 AED |
Thấp | 0.01430 AED | 0.01430 AED | 0.01430 AED | 0.01430 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -54.67% | -54.67% | -58.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INS (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INS bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Inscribe
Số liệu thị trường INS sang AED
INS/AED:
د.إ0.01431
Khối lượng INS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INS:
--
Nguồn cung lưu hành INS:
0 INS
Tỷ giá INS sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Inscribe thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Inscribe là د.إ0.01431 mỗi INS, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ0 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INS. Khối lượng giao dịch của Inscribe đã thay đổi -100.00% (د.إ-- AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INS là د.إ--.
Thông tin thêm về Inscribe trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inscribe phổ biến nhất là INS sang AED, trong đó mã của Inscribe là INS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INS sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INS sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Inscribe phổ biến
INS đến TWD
1 INS thành NT$0.1222 TWD
INS đến CNY
1 INS thành ¥0.02723 CNY
INS đến USD
1 INS thành $0.003896 USD
INS đến AUD
1 INS thành AU$0.005808 AUD
INS đến AED
1 INS thành د.إ0.01431 AED
INS đến EUR
1 INS thành €0.003309 EUR
INS đến CAD
1 INS thành C$0.005330 CAD
INS đến KRW
1 INS thành ₩5.63 KRW
INS đến JPY
1 INS thành ¥0.6076 JPY
INS đến GBP
1 INS thành £0.002884 GBP
INS đến BRL
1 INS thành R$0.02170 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

ELIZAOS đến AED
1 ELIZAOS thành د.إ0.02079 AED

ZRX đ ến AED
1 ZRX thành د.إ0.6928 AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ322,661.86 AED

LIT đến AED
1 LIT thành د.إ10.72 AED

ETH đến AED
1 ETH thành د.إ10,912.01 AED

AVNT đến AED
1 AVNT thành د.إ1.43 AED

OPEN đến AED
1 OPEN thành د.إ0.6384 AED

SCOR đến AED
1 SCOR thành د.إ0.06466 AED

PLANCK đến AED
1 PLANCK thành د.إ0.07896 AED

POLYX đến AED
1 POLYX thành د.إ0.2104 AED
Bảng chuyển đổi từ INS sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Inscribe đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INS thành Dirham UAE đã thay đổi -54.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01432 AED và mức thấp nhất là 0.01430 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 INS là د.إ0.03156 AED , thay đổi -54.67% so với giá hiện tại. Inscribe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.94% so với năm trước.
-د.إ
0.04060AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 INS | د.إ0.007153 | د.إ0.007153 | +0.00% |
1 INS | د.إ0.01431 | د.إ0.01431 | +0.00% |
5 INS | د.إ0.07153 | د.إ0.07153 | +0.00% |
10 INS | د.إ0.1431 | د.إ0.1431 | +0.00% |
50 INS | د.إ0.7153 | د.إ0.7153 | +0.00% |
100 INS | د.إ1.43 | د.إ1.43 | +0.00% |
500 INS | د.إ7.15 | د.إ7.15 | +0.00% |
1000 INS | د.إ14.31 | د.إ14.31 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp INS/AED
1 Inscribe bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Inscribe (INS) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.01431.
Tôi có thể mua bao nhiêu INS với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.9 INS đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INS sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INS sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INS bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 349.49 INS, trong khi 5 INS sẽ có giá khoảng 0.07153AED.
Giá cao nhất của INS/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INS tính theo AED là د.إ3.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INS/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inscribe tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inscribe (INS) đã giảm 54.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inscribe (INS) đã giảm 54.67% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INS thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inscribe và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INS/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INS/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INS/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền t ệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INS/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inscribe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









