Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
ICB Network sang Dinar Tunisia (ICBX sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICBX thành TND

ICBX/TND: 1 ICBX = 0.0004045 TND. Giá chuyển đổi 1 ICB Network (ICBX) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0004045 TND hôm nay.
ICBX
ICBX
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICBX/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICB Network (ICBX) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICBX hiện có giá trị là 0.0004045 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICBX hiện có giá 0.0004045 TND, nghĩa là mua 5 ICBX sẽ mất 0.002023 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 2,472.11 ICBX và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 12,360.55 ICBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICBX sang TND

Chuyển đổi TND sang ICBX

ICB Network
Dinar Tunisia
1 ICBX
0.0004045  TND
Đổi 1 ICBX sang 0.0004045 TND
2 ICBX
0.0008090  TND
Đổi 2 ICBX sang 0.0008090 TND
5 ICBX
0.002023  TND
Đổi 5 ICBX sang 0.002023 TND
10 ICBX
0.004045  TND
Đổi 10 ICBX sang 0.004045 TND
20 ICBX
0.008090  TND
Đổi 20 ICBX sang 0.008090 TND
50 ICBX
0.02023  TND
Đổi 50 ICBX sang 0.02023 TND
100 ICBX
0.04045  TND
Đổi 100 ICBX sang 0.04045 TND
200 ICBX
0.08090  TND
Đổi 200 ICBX sang 0.08090 TND
500 ICBX
0.2023  TND
Đổi 500 ICBX sang 0.2023 TND
1000 ICBX
0.4045  TND
Đổi 1000 ICBX sang 0.4045 TND
5000 ICBX
2.02  TND
Đổi 5000 ICBX sang 2.02 TND
10000 ICBX
4.05  TND
Đổi 10000 ICBX sang 4.05 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICBX thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của ICB Network tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICBX sang TND, lên đến 10000 ICBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
ICB Network
1 TND
2,472.11 ICBX
Đổi 1 TND sang 2,472.11 ICBX
10 TND
24,721.1 ICBX
Đổi 10 TND sang 24,721.1 ICBX
50 TND
123,605.49 ICBX
Đổi 50 TND sang 123,605.49 ICBX
100 TND
247,210.97 ICBX
Đổi 100 TND sang 247,210.97 ICBX
200 TND
494,421.94 ICBX
Đổi 200 TND sang 494,421.94 ICBX
500 TND
1,236,054.85 ICBX
Đổi 500 TND sang 1,236,054.85 ICBX
1000 TND
2,472,109.71 ICBX
Đổi 1000 TND sang 2,472,109.71 ICBX
2000 TND
4,944,219.41 ICBX
Đổi 2000 TND sang 4,944,219.41 ICBX
5000 TND
12,360,548.53 ICBX
Đổi 5000 TND sang 12,360,548.53 ICBX
10000 TND
24,721,097.06 ICBX
Đổi 10000 TND sang 24,721,097.06 ICBX
50000 TND
123,605,485.29 ICBX
Đổi 50000 TND sang 123,605,485.29 ICBX
100000 TND
247,210,970.58 ICBX
Đổi 100000 TND sang 247,210,970.58 ICBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành ICBX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo ICB Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang ICBX, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICBX/TND

ICBX/TND: 1 ICBX = 0.0004045 TND; 2025/12/31 03:26:16
Trong 1D vừa qua, ICB Network đã thay đổi +0.22% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICB Network(ICBX) đã thay đổi +0.22% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành ICBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICBX sang TND: Biến động và thay đổi giá của ICB Network/TND

Giá ICB Network cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0004182 TND trong khi giá ICB Network thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0003759 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICB Network theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICBX theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004118 TND
0.0004182 TND
0.0006600 TND
0.0008225 TND
Thấp
0.0004017 TND
0.0003759 TND
0.0003091 TND
0.0002587 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
+6.33%
+29.75%
-44.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICBX (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICBX bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ICB Network

Số liệu thị trường ICBX sang TND

ICBX/TND:
د.ت0.0004045
Khối lượng ICBX 24 giờ:
د.ت566,440.08
Vốn hóa thị trường ICBX:
د.ت7,804,028.65
Nguồn cung lưu hành ICBX:
19.29B ICBX

Tỷ giá ICBX sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ICB Network thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ICB Network là د.ت0.0004045 mỗi ICBX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت7,804,028.65 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,292,414,000 ICBX. Khối lượng giao dịch của ICB Network đã thay đổi -16.13% (د.ت-108,907.17 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICBX là د.ت675,347.26.

Thông tin thêm về ICB Network trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang TND, trong đó mã của ICB Network là ICBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICBX sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICBX sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ICB Network phổ biến

popular info Dinar Tunisia
ICBX đến TND
1 ICBX thành د.ت0.0004045 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
ICBX đến TWD
1 ICBX thành NT$0.004397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICBX đến CNY
1 ICBX thành ¥0.0009786 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICBX đến USD
1 ICBX thành $0.0001400 USD
popular info Đô la Úc
ICBX đến AUD
1 ICBX thành AU$0.0002091 AUD
popular info Euro
ICBX đến EUR
1 ICBX thành €0.0001192 EUR
popular info Đô la Canada
ICBX đến CAD
1 ICBX thành C$0.0001917 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICBX đến KRW
1 ICBX thành ₩0.2016 KRW
popular info Yên Nhật
ICBX đến JPY
1 ICBX thành ¥0.02190 JPY
popular info Bảng Anh
ICBX đến GBP
1 ICBX thành £0.0001040 GBP
popular info Real Brazil
ICBX đến BRL
1 ICBX thành R$0.0007667 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Velo
VELO đến TND
1 VELO thành د.ت0.01943 TND
other assets WalletConnect Token
WCT đến TND
1 WCT thành د.ت0.2552 TND
other assets Tradoor
TRADOOR đến TND
1 TRADOOR thành د.ت5.8 TND
other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01681 TND
other assets XDC Network
XDC đến TND
1 XDC thành د.ت0.1455 TND
other assets Beta Finance
BETA đến TND
1 BETA thành د.ت0.09757 TND
other assets Humanity Protocol
H đến TND
1 H thành د.ت0.5273 TND
other assets Walrus
WAL đến TND
1 WAL thành د.ت0.3644 TND
other assets Stellar
XLM đến TND
1 XLM thành د.ت0.6076 TND
other assets Tezos
XTZ đến TND
1 XTZ thành د.ت1.46 TND

Bảng chuyển đổi từ ICBX sang TND

Tỷ giá hoán đổi của ICB Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICBX thành Dinar Tunisia đã thay đổi +6.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 0.0004118 TND và mức thấp nhất là 0.0004017 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 ICBX là د.ت0.0003118 TND , thay đổi +29.75% so với giá hiện tại. ICB Network đã thay đổi
-د.ت
0.001311TND
, tương đương mức thay đổi -76.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICBX
د.ت0.0002023د.ت0.0002018
+0.22%
1 ICBX
د.ت0.0004045د.ت0.0004036
+0.22%
5 ICBX
د.ت0.002023د.ت0.002018
+0.22%
10 ICBX
د.ت0.004045د.ت0.004036
+0.22%
50 ICBX
د.ت0.02023د.ت0.02018
+0.22%
100 ICBX
د.ت0.04045د.ت0.04036
+0.22%
500 ICBX
د.ت0.2023د.ت0.2018
+0.22%
1000 ICBX
د.ت0.4045د.ت0.4036
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp ICBX/TND

1 ICB Network bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 ICB Network (ICBX) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0004045.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICBX với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,472.11 ICBX đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICBX sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICBX sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICBX bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 12,360.55 ICBX, trong khi 5 ICBX sẽ có giá khoảng 0.002023TND.
Giá cao nhất của ICBX/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICBX tính theo TND là د.ت0.002556. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICBX/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICB Network tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 6.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 29.75% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICBX thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICB Network và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICBX/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICBX/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICBX/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICBX/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICB Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICB Network: ICBX sang Đô la Mỹ (USD), ICBX sang Euro (EUR), ICBX sang Bảng Anh (GBP), ICBX sang Đô la Canada (CAD), ICBX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICBX sang Rupee Pakistan (PKR), ICBX sang Real Brazil (BRL), ICBX sang ...
Giá của ICB Network ở Mỹ là $0.0001400 USD. Ngoài ra, giá của ICB Network là €0.0001192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001917 CAD ở Canada, ₹0.01257 INR ở Ấn Độ, ₨0.03921 PKR ở Pakistan, R$0.0007667 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 ICB Network (ICBX) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0004045.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget