Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87667.49 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87667.49 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87667.49 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMR thành TRY
HMR/TRY: 1 HMR = 0.007127 TRY. Giá chuyển đổi 1 Homeros (HMR) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 0.007127 TRY hôm nay.

HMR
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMR/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Homeros (HMR) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMR hiện có giá trị là 0.007127 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMR hiện có giá 0.007127 TRY, nghĩa là mua 5 HMR sẽ mất 0.03563 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 140.32 HMR và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 701.6 HMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMR sang TRY
Chuyển đổi TRY sang HMR
Homeros
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HMR
0.007127 TRY
Đổi 1 HMR sang 0.007127 TRY
2 HMR
0.01425 TRY
Đổi 2 HMR sang 0.01425 TRY
5 HMR
0.03563 TRY
Đổi 5 HMR sang 0.03563 TRY
10 HMR
0.07127 TRY
Đổi 10 HMR sang 0.07127 TRY
20 HMR
0.1425 TRY
Đổi 20 HMR sang 0.1425 TRY
50 HMR
0.3563 TRY
Đổi 50 HMR sang 0.3563 TRY
100 HMR
0.7127 TRY
Đổi 100 HMR sang 0.7127 TRY
200 HMR
1.43 TRY
Đổi 200 HMR sang 1.43 TRY
500 HMR
3.56 TRY
Đổi 500 HMR sang 3.56 TRY
1000 HMR
7.13 TRY
Đổi 1000 HMR sang 7.13 TRY
5000 HMR
35.63 TRY
Đổi 5000 HMR sang 35.63 TRY
10000 HMR
71.27 TRY
Đổi 10000 HMR sang 71.27 TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMR thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của Homeros tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMR sang TRY, lên đến 10000 HMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Homeros
1 TRY
140.32 HMR
Đổi 1 TRY sang 140.32 HMR
10 TRY
1,403.2 HMR
Đổi 10 TRY sang 1,403.2 HMR
50 TRY
7,016.01 HMR
Đổi 50 TRY sang 7,016.01 HMR
100 TRY
14,032.02 HMR
Đổi 100 TRY sang 14,032.02 HMR
200 TRY
28,064.03 HMR
Đổi 200 TRY sang 28,064.03 HMR
500 TRY
70,160.09 HMR
Đổi 500 TRY sang 70,160.09 HMR
1000 TRY
140,320.17 HMR
Đổi 1000 TRY sang 140,320.17 HMR
2000 TRY
280,640.35 HMR
Đổi 2000 TRY sang 280,640.35 HMR
5000 TRY
701,600.86 HMR
Đổi 5000 TRY sang 701,600.86 HMR
10000 TRY
1,403,201.73 HMR
Đổi 10000 TRY sang 1,403,201.73 HMR
50000 TRY
7,016,008.63 HMR
Đổi 50000 TRY sang 7,016,008.63 HMR
100000 TRY
14,032,017.26 HMR
Đổi 100000 TRY sang 14,032,017.26 HMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRY thành HMR toàn diện, cho thấy giá trị của Lira Thổ Nhĩ Kỳ tính theo Homeros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRY sang HMR, lên đến 100000 TRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMR/TRY
HMR/TRY: 1 HMR = 0.007127 TRY; 2025/12/31 23:06:21
Trong 1D vừa qua, Homeros đã thay đổi 0.00% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Homeros(HMR) đã thay đổi 0.00% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành HMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HMR sang TRY: Biến động và thay đổi giá của Homeros/TRY
Giá Homeros cao nhất theo TRY 7 ngày qua là 0.007127 TRY trong khi giá Homeros thấp nhất theo TRY trong 7 ngày qua là 0.007127 TRY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Homeros theo TRY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMR theo TRY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007127 TRY | 0.007127 TRY | 0.007127 TRY | 0.007127 TRY |
Thấp | 0.007127 TRY | 0.007127 TRY | 0.007127 TRY | 0.007127 TRY |
Bình thường | 0 TRY | 0 TRY | 0 TRY | 0 TRY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMR (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMR bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Homeros
Số liệu thị trường HMR sang TRY
HMR/TRY: