Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92815.81 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92815.81 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92815.81 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAUST thành MNT
HAUST/MNT: 1 HAUST = 54.77 MNT. Giá chuyển đổi 1 Haust Network (HAUST) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 54.77 MNT hôm nay.

HAUST
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAUST/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Haust Network (HAUST) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAUST hiện có giá trị là 54.77 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAUST hiện có giá 54.77 MNT, nghĩa là mua 5 HAUST sẽ mất 273.84 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01826 HAUST và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.09130 HAUST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAUST sang MNT
Chuyển đổi MNT sang HAUST
Haust Network
Tugrik Mông Cổ
1 HAUST
54.77 MNT
Đổi 1 HAUST sang 54.77 MNT
2 HAUST
109.53 MNT
Đổi 2 HAUST sang 109.53 MNT
5 HAUST
273.84 MNT
Đổi 5 HAUST sang 273.84 MNT
10 HAUST
547.67 MNT
Đổi 10 HAUST sang 547.67 MNT
20 HAUST
1,095.35 MNT
Đổi 20 HAUST sang 1,095.35 MNT
50 HAUST
2,738.37 MNT
Đổi 50 HAUST sang 2,738.37 MNT
100 HAUST
5,476.75 MNT
Đổi 100 HAUST sang 5,476.75 MNT
200 HAUST
10,953.49 MNT
Đổi 200 HAUST sang 10,953.49 MNT
500 HAUST
27,383.73 MNT
Đổi 500 HAUST sang 27,383.73 MNT
1000 HAUST
54,767.46 MNT
Đổi 1000 HAUST sang 54,767.46 MNT
5000 HAUST
273,837.3 MNT
Đổi 5000 HAUST sang 273,837.3 MNT
10000 HAUST
547,674.59 MNT
Đổi 10000 HAUST sang 547,674.59 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAUST thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Haust Network tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAUST sang MNT, lên đến 10000 HAUST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Haust Network
1 MNT
0.01826 HAUST
Đổi 1 MNT sang 0.01826 HAUST
10 MNT
0.1826 HAUST
Đổi 10 MNT sang 0.1826 HAUST
50 MNT
0.9130 HAUST
Đổi 50 MNT sang 0.9130 HAUST
100 MNT
1.83 HAUST
Đổi 100 MNT sang 1.83 HAUST
200 MNT
3.65 HAUST
Đổi 200 MNT sang 3.65 HAUST
500 MNT
9.13 HAUST
Đổi 500 MNT sang 9.13 HAUST
1000 MNT
18.26 HAUST
Đổi 1000 MNT sang 18.26 HAUST
2000 MNT
36.52 HAUST
Đổi 2000 MNT sang 36.52 HAUST
5000 MNT
91.3 HAUST
Đổi 5000 MNT sang 91.3 HAUST
10000 MNT
182.59 HAUST
Đổi 10000 MNT sang 182.59 HAUST
50000 MNT
912.95 HAUST
Đổi 50000 MNT sang 912.95 HAUST
100000 MNT
1,825.9 HAUST
Đổi 100000 MNT sang 1,825.9 HAUST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HAUST toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Haust Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HAUST, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAUST/MNT
HAUST/MNT: 1 HAUST = 54.77 MNT; 2025/12/04 15:38:55
Trong 1D vừa qua, Haust Network đã thay đổi -0.17% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Haust Network(HAUST) đã thay đổi -0.17% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HAUST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAUST sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Haust Network/MNT
Giá Haust Network cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 55.33 MNT trong khi giá Haust Network thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 54.77 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Haust Network theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAUST theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 54.86 MNT | 55.33 MNT | 61.22 MNT | 64.73 MNT |
Thấp | 54.77 MNT | 54.77 MNT | 54.77 MNT | 54.77 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | -0.50% | -8.80% | -8.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAUST (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAUST bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAUST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Haust Network
Số liệu thị trường HAUST sang MNT
HAUST/MNT:
₮54.77
Khối lượng HAUST 24 giờ:
₮1,406,951.96
Vốn hóa thị trường HAUST:
--
Nguồn cung lưu hành HAUST:
0 HAUST
Tỷ giá HAUST sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Haust Network thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Haust Network là ₮54.77 mỗi HAUST, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAUST. Khối lượng giao dịch của Haust Network đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAUST là ₮1,406,951.96.
Thông tin thêm về Haust Network trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Haust Network phổ biến nhất là HAUST sang MNT, trong đó mã của Haust Network là HAUST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAUST sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAUST sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Haust Network phổ biến

HAUST đến TWD
1 HAUST thành NT$0.4789 TWD

HAUST đến CNY
1 HAUST thành ¥0.1081 CNY

HAUST đến USD
1 HAUST thành $0.01529 USD

HAUST đến AUD
1 HAUST thành AU$0.02313 AUD

HAUST đến EUR
1 HAUST thành €0.01311 EUR

HAUST đến CAD
1 HAUST thành C$0.02135 CAD

HAUST đến KRW
1 HAUST thành ₩22.51 KRW

HAUST đến JPY
1 HAUST thành ¥2.37 JPY
HAUST đến MNT
1 HAUST thành ₮54.77 MNT

HAUST đến GBP
1 HAUST thành £0.01146 GBP

HAUST đến BRL
1 HAUST thành R$0.08095 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

币安人生 đến MNT
1 币安人生 thành ₮432.25 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,404,986.72 MNT

BSU đến MNT
1 BSU thành ₮732.59 MNT

AIA đến MNT
1 AIA thành ₮1,435.57 MNT

XAUt đến MNT
1 XAUt thành ₮15,022,494.69 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮1,686.87 MNT

H đến MNT
1 H thành ₮285.96 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.03156 MNT

ALLO đến MNT
1 ALLO thành ₮622.51 MNT

SXP đến MNT
1 SXP thành ₮258.97 MNT
Bảng chuyển đổi từ HAUST sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Haust Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAUST thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 54.86 MNT và mức thấp nhất là 54.77 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HAUST là ₮60.05 MNT , thay đổi -8.80% so với giá hiện tại. Haust Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.03% so với năm trước.
+₮
54.77MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HAUST | ₮27.38 | ₮27.43 | -0.17% |
1 HAUST | ₮54.77 | ₮54.86 | -0.17% |
5 HAUST | ₮273.84 | ₮274.31 | -0.17% |
10 HAUST | ₮547.67 | ₮548.61 | -0.17% |
50 HAUST | ₮2,738.37 | ₮2,743.06 | -0.17% |
100 HAUST | ₮5,476.75 | ₮5,486.13 | -0.17% |
500 HAUST | ₮27,383.73 | ₮27,430.64 | -0.17% |
1000 HAUST | ₮54,767.46 | ₮54,861.28 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAUST/MNT
1 Haust Network bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Haust Network (HAUST) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮54.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAUST với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01826 HAUST đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAUST sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAUST sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAUST bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.09130 HAUST, trong khi 5 HAUST sẽ có giá khoảng 273.84MNT.
Giá cao nhất của HAUST/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAUST tính theo MNT là ₮64.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAUST/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Haust Network tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Haust Network (HAUST) đã giảm 0.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Haust Network (HAUST) đã giảm 8.80% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAUST thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Haust Network và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAUST/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAUST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAUST/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAUST/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAUST/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Haust Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Haust Network: HAUST sang Đô la Mỹ (USD), HAUST sang Euro (EUR), HAUST sang Bảng Anh (GBP), HAUST sang Đô la Canada (CAD), HAUST sang Rupee Ấn Độ (INR), HAUST sang Rupee Pakistan (PKR), HAUST sang Real Brazil (BRL), HAUST sang ...
Giá của Haust Network ở Mỹ là $0.01529 USD. Ngoài ra, giá của Haust Network là €0.01311 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02135 CAD ở Canada, ₹1.37 INR ở Ấn Độ, ₨4.32 PKR ở Pakistan, R$0.08095 BRL ở Brazil, ...
Cặp Haust Network phổ biến nhất là HAUST sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Haust Network (HAUST) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮54.77.
Giá của Haust Network ở Mỹ là $0.01529 USD. Ngoài ra, giá của Haust Network là €0.01311 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02135 CAD ở Canada, ₹1.37 INR ở Ấn Độ, ₨4.32 PKR ở Pakistan, R$0.08095 BRL ở Brazil, ...
Cặp Haust Network phổ biến nhất là HAUST sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Haust Network (HAUST) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮54.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOBLAND {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi The Neko {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Meerkat Shares {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Captain Inu {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Shiba Inu Pay {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi YASHA {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Echidna {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi ArbiSmart {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi HeroBook {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Rise of Defenders {1}












































