Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
HashBX sang Dirham Maroc (HBX sang MAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBX thành MAD

HBX/MAD: 1 HBX = 0.001733 MAD. Giá chuyển đổi 1 HashBX (HBX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.001733 MAD hôm nay.
HBX
HBX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashBX (HBX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBX hiện có giá trị là 0.001733 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBX hiện có giá 0.001733 MAD, nghĩa là mua 5 HBX sẽ mất 0.008667 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 576.9 HBX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 2,884.51 HBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBX sang MAD

Chuyển đổi MAD sang HBX

HashBX
Dirham Maroc
1 HBX
0.001733  MAD
Đổi 1 HBX sang 0.001733 MAD
2 HBX
0.003467  MAD
Đổi 2 HBX sang 0.003467 MAD
5 HBX
0.008667  MAD
Đổi 5 HBX sang 0.008667 MAD
10 HBX
0.01733  MAD
Đổi 10 HBX sang 0.01733 MAD
20 HBX
0.03467  MAD
Đổi 20 HBX sang 0.03467 MAD
50 HBX
0.08667  MAD
Đổi 50 HBX sang 0.08667 MAD
100 HBX
0.1733  MAD
Đổi 100 HBX sang 0.1733 MAD
200 HBX
0.3467  MAD
Đổi 200 HBX sang 0.3467 MAD
500 HBX
0.8667  MAD
Đổi 500 HBX sang 0.8667 MAD
1000 HBX
1.73  MAD
Đổi 1000 HBX sang 1.73 MAD
5000 HBX
8.67  MAD
Đổi 5000 HBX sang 8.67 MAD
10000 HBX
17.33  MAD
Đổi 10000 HBX sang 17.33 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của HashBX tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBX sang MAD, lên đến 10000 HBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
HashBX
1 MAD
576.9 HBX
Đổi 1 MAD sang 576.9 HBX
10 MAD
5,769.02 HBX
Đổi 10 MAD sang 5,769.02 HBX
50 MAD
28,845.09 HBX
Đổi 50 MAD sang 28,845.09 HBX
100 MAD
57,690.19 HBX
Đổi 100 MAD sang 57,690.19 HBX
200 MAD
115,380.38 HBX
Đổi 200 MAD sang 115,380.38 HBX
500 MAD
288,450.94 HBX
Đổi 500 MAD sang 288,450.94 HBX
1000 MAD
576,901.89 HBX
Đổi 1000 MAD sang 576,901.89 HBX
2000 MAD
1,153,803.78 HBX
Đổi 2000 MAD sang 1,153,803.78 HBX
5000 MAD
2,884,509.44 HBX
Đổi 5000 MAD sang 2,884,509.44 HBX
10000 MAD
5,769,018.88 HBX
Đổi 10000 MAD sang 5,769,018.88 HBX
50000 MAD
28,845,094.42 HBX
Đổi 50000 MAD sang 28,845,094.42 HBX
100000 MAD
57,690,188.85 HBX
Đổi 100000 MAD sang 57,690,188.85 HBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành HBX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo HashBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang HBX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBX/MAD

HBX/MAD: 1 HBX = 0.001733 MAD; 2025/12/30 21:04:25
Trong 1D vừa qua, HashBX đã thay đổi +0.69% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashBX(HBX) đã thay đổi +0.69% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành HBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HBX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của HashBX/MAD

Giá HashBX cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.001767 MAD trong khi giá HashBX thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.001670 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashBX theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001743 MAD
0.001767 MAD
0.001896 MAD
0.002807 MAD
Thấp
0.001714 MAD
0.001670 MAD
0.001652 MAD
0.001652 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.69%
+2.41%
-5.37%
-31.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HashBX

Số liệu thị trường HBX sang MAD

HBX/MAD:
د.م.0.001733
Khối lượng HBX 24 giờ:
د.م.78.08
Vốn hóa thị trường HBX:
--
Nguồn cung lưu hành HBX:
0 HBX

Tỷ giá HBX sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashBX thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashBX là د.م.0.001733 mỗi HBX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBX. Khối lượng giao dịch của HashBX đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBX là د.م.78.08.

Thông tin thêm về HashBX trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashBX phổ biến nhất là HBX sang MAD, trong đó mã của HashBX là HBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBX sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HashBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBX đến TWD
1 HBX thành NT$0.005951 TWD
popular info Dirham Maroc
HBX đến MAD
1 HBX thành د.م.0.001733 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBX đến CNY
1 HBX thành ¥0.001330 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBX đến USD
1 HBX thành $0.0001901 USD
popular info Đô la Úc
HBX đến AUD
1 HBX thành AU$0.0002838 AUD
popular info Euro
HBX đến EUR
1 HBX thành €0.0001618 EUR
popular info Đô la Canada
HBX đến CAD
1 HBX thành C$0.0002603 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBX đến KRW
1 HBX thành ₩0.2739 KRW
popular info Yên Nhật
HBX đến JPY
1 HBX thành ¥0.02974 JPY
popular info Bảng Anh
HBX đến GBP
1 HBX thành £0.0001411 GBP
popular info Real Brazil
HBX đến BRL
1 HBX thành R$0.001043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Lighter
LIT đến MAD
1 LIT thành د.م.24.96 MAD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MAD
1 ELIZAOS thành د.م.0.05231 MAD
other assets Beta Finance
BETA đến MAD
1 BETA thành د.م.0.4120 MAD
other assets Velo
VELO đến MAD
1 VELO thành د.م.0.06225 MAD
other assets WalletConnect Token
WCT đến MAD
1 WCT thành د.م.0.8429 MAD
other assets Bitcoin
BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.801,686.3 MAD
other assets 0x Protocol
ZRX đến MAD
1 ZRX thành د.م.1.58 MAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến MAD
1 TRADOOR thành د.م.18.27 MAD
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến MAD
1 MAVIA thành د.م.0.5286 MAD
other assets Subsquid
SQD đến MAD
1 SQD thành د.م.0.8276 MAD

Bảng chuyển đổi từ HBX sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của HashBX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBX thành Dirham Maroc đã thay đổi +2.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.69%, đạt mức cao nhất là 0.001743 MAD và mức thấp nhất là 0.001714 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HBX là د.م.0.001832 MAD , thay đổi -5.37% so với giá hiện tại. HashBX đã thay đổi
-د.م.
0.0009037MAD
, tương đương mức thay đổi -34.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HBX
د.م.0.0008667د.م.0.0008608
+0.69%
1 HBX
د.م.0.001733د.م.0.001722
+0.69%
5 HBX
د.م.0.008667د.م.0.008608
+0.69%
10 HBX
د.م.0.01733د.م.0.01722
+0.69%
50 HBX
د.م.0.08667د.م.0.08608
+0.69%
100 HBX
د.م.0.1733د.م.0.1722
+0.69%
500 HBX
د.م.0.8667د.م.0.8608
+0.69%
1000 HBX
د.م.1.73د.م.1.72
+0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp HBX/MAD

1 HashBX bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 HashBX (HBX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.001733.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 576.9 HBX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 2,884.51 HBX, trong khi 5 HBX sẽ có giá khoảng 0.008667MAD.
Giá cao nhất của HBX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBX tính theo MAD là د.م.2.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashBX tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã tăng 2.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã giảm 5.37% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBX thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashBX và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HashBX: HBX sang Đô la Mỹ (USD), HBX sang Euro (EUR), HBX sang Bảng Anh (GBP), HBX sang Đô la Canada (CAD), HBX sang Rupee Ấn Độ (INR), HBX sang Rupee Pakistan (PKR), HBX sang Real Brazil (BRL), HBX sang ...
Giá của HashBX ở Mỹ là $0.0001901 USD. Ngoài ra, giá của HashBX là €0.0001618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002603 CAD ở Canada, ₹0.01707 INR ở Ấn Độ, ₨0.05324 PKR ở Pakistan, R$0.001043 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashBX phổ biến nhất là HBX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 HashBX (HBX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.001733.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget