Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
HAMI sang Mark Bosnia-Herzegovina (HAMI sang BAM)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMI thành BAM

HAMI/BAM: 1 HAMI = 0.0004708 BAM. Giá chuyển đổi 1 HAMI (HAMI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0004708 BAM hôm nay.
HAMI
HAMI
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMI/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMI (HAMI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMI hiện có giá trị là 0.0004708 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMI hiện có giá 0.0004708 BAM, nghĩa là mua 5 HAMI sẽ mất 0.002354 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,123.85 HAMI và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 10,619.24 HAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAMI sang BAM

Chuyển đổi BAM sang HAMI

HAMI
Mark Bosnia-Herzegovina
1 HAMI
0.0004708  BAM
Đổi 1 HAMI sang 0.0004708 BAM
2 HAMI
0.0009417  BAM
Đổi 2 HAMI sang 0.0009417 BAM
5 HAMI
0.002354  BAM
Đổi 5 HAMI sang 0.002354 BAM
10 HAMI
0.004708  BAM
Đổi 10 HAMI sang 0.004708 BAM
20 HAMI
0.009417  BAM
Đổi 20 HAMI sang 0.009417 BAM
50 HAMI
0.02354  BAM
Đổi 50 HAMI sang 0.02354 BAM
100 HAMI
0.04708  BAM
Đổi 100 HAMI sang 0.04708 BAM
200 HAMI
0.09417  BAM
Đổi 200 HAMI sang 0.09417 BAM
500 HAMI
0.2354  BAM
Đổi 500 HAMI sang 0.2354 BAM
1000 HAMI
0.4708  BAM
Đổi 1000 HAMI sang 0.4708 BAM
5000 HAMI
2.35  BAM
Đổi 5000 HAMI sang 2.35 BAM
10000 HAMI
4.71  BAM
Đổi 10000 HAMI sang 4.71 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMI thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của HAMI tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMI sang BAM, lên đến 10000 HAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
HAMI
1 BAM
2,123.85 HAMI
Đổi 1 BAM sang 2,123.85 HAMI
10 BAM
21,238.48 HAMI
Đổi 10 BAM sang 21,238.48 HAMI
50 BAM
106,192.38 HAMI
Đổi 50 BAM sang 106,192.38 HAMI
100 BAM
212,384.75 HAMI
Đổi 100 BAM sang 212,384.75 HAMI
200 BAM
424,769.5 HAMI
Đổi 200 BAM sang 424,769.5 HAMI
500 BAM
1,061,923.76 HAMI
Đổi 500 BAM sang 1,061,923.76 HAMI
1000 BAM
2,123,847.51 HAMI
Đổi 1000 BAM sang 2,123,847.51 HAMI
2000 BAM
4,247,695.03 HAMI
Đổi 2000 BAM sang 4,247,695.03 HAMI
5000 BAM
10,619,237.57 HAMI
Đổi 5000 BAM sang 10,619,237.57 HAMI
10000 BAM
21,238,475.14 HAMI
Đổi 10000 BAM sang 21,238,475.14 HAMI
50000 BAM
106,192,375.7 HAMI
Đổi 50000 BAM sang 106,192,375.7 HAMI
100000 BAM
212,384,751.4 HAMI
Đổi 100000 BAM sang 212,384,751.4 HAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành HAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo HAMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang HAMI, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAMI/BAM

HAMI/BAM: 1 HAMI = 0.0004708 BAM; 2025/12/31 07:49:26
Trong 1D vừa qua, HAMI đã thay đổi +0.38% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMI(HAMI) đã thay đổi +0.38% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành HAMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HAMI sang BAM: Biến động và thay đổi giá của HAMI/BAM

Giá HAMI cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0004895 BAM trong khi giá HAMI thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0004595 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMI theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMI theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004760 BAM
0.0004895 BAM
0.0005293 BAM
0.0008615 BAM
Thấp
0.0004641 BAM
0.0004595 BAM
0.0004595 BAM
0.0004225 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.38%
-3.14%
-11.93%
-36.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAMI (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMI bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HAMI

Số liệu thị trường HAMI sang BAM

HAMI/BAM:
KM0.0004708
Khối lượng HAMI 24 giờ:
KM94,180.94
Vốn hóa thị trường HAMI:
KM453,042.94
Nguồn cung lưu hành HAMI:
962.19M HAMI

Tỷ giá HAMI sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HAMI thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HAMI là KM0.0004708 mỗi HAMI, với tổng vốn hoá thị trường của KM453,042.94 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,194,100 HAMI. Khối lượng giao dịch của HAMI đã thay đổi +1.50% (KM1,391.56 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMI là KM92,789.38.

Thông tin thêm về HAMI trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMI phổ biến nhất là HAMI sang BAM, trong đó mã của HAMI là HAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75416.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65760.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121227.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484892.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7953872.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAMI sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAMI sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HAMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAMI đến TWD
1 HAMI thành NT$0.008869 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAMI đến CNY
1 HAMI thành ¥0.001975 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAMI đến USD
1 HAMI thành $0.0002826 USD
popular info Đô la Úc
HAMI đến AUD
1 HAMI thành AU$0.0004223 AUD
popular info Euro
HAMI đến EUR
1 HAMI thành €0.0002408 EUR
popular info Đô la Canada
HAMI đến CAD
1 HAMI thành C$0.0003871 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAMI đến KRW
1 HAMI thành ₩0.4089 KRW
popular info Yên Nhật
HAMI đến JPY
1 HAMI thành ¥0.04426 JPY
popular info Bảng Anh
HAMI đến GBP
1 HAMI thành £0.0002100 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
HAMI đến BAM
1 HAMI thành KM0.0004708 BAM
popular info Real Brazil
HAMI đến BRL
1 HAMI thành R$0.001548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Cyber
CYBER đến BAM
1 CYBER thành KM1.41 BAM
other assets Velo
VELO đến BAM
1 VELO thành KM0.01108 BAM
other assets Bounce Token
AUCTION đến BAM
1 AUCTION thành KM9.38 BAM
other assets Dogecoin
DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.2049 BAM
other assets Tradoor
TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM3.41 BAM
other assets Chiliz
CHZ đến BAM
1 CHZ thành KM0.07120 BAM
other assets IOST
IOST đến BAM
1 IOST thành KM0.003023 BAM
other assets Humanity Protocol
H đến BAM
1 H thành KM0.3049 BAM
other assets WalletConnect Token
WCT đến BAM
1 WCT thành KM0.1434 BAM
other assets elizaOS
ELIZAOS đến BAM
1 ELIZAOS thành KM0.01050 BAM

Bảng chuyển đổi từ HAMI sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của HAMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMI thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -3.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.0004760 BAM và mức thấp nhất là 0.0004641 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMI là KM0.0005340 BAM , thay đổi -11.93% so với giá hiện tại. HAMI đã thay đổi
-KM
0.003308BAM
, tương đương mức thay đổi -87.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAMI
KM0.0002354KM0.0002345
+0.38%
1 HAMI
KM0.0004708KM0.0004691
+0.38%
5 HAMI
KM0.002354KM0.002345
+0.38%
10 HAMI
KM0.004708KM0.004691
+0.38%
50 HAMI
KM0.02354KM0.02345
+0.38%
100 HAMI
KM0.04708KM0.04691
+0.38%
500 HAMI
KM0.2354KM0.2345
+0.38%
1000 HAMI
KM0.4708KM0.4691
+0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp HAMI/BAM

1 HAMI bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 HAMI (HAMI) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0004708.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMI với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,123.85 HAMI đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMI sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMI sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMI bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 10,619.24 HAMI, trong khi 5 HAMI sẽ có giá khoảng 0.002354BAM.
Giá cao nhất của HAMI/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMI tính theo BAM là KM0.01559. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMI/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMI tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã giảm 3.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã giảm 11.93% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMI và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMI/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMI/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMI/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMI/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAMI: HAMI sang Đô la Mỹ (USD), HAMI sang Euro (EUR), HAMI sang Bảng Anh (GBP), HAMI sang Đô la Canada (CAD), HAMI sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMI sang Rupee Pakistan (PKR), HAMI sang Real Brazil (BRL), HAMI sang ...
Giá của HAMI ở Mỹ là $0.0002826 USD. Ngoài ra, giá của HAMI là €0.0002408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003871 CAD ở Canada, ₹0.02540 INR ở Ấn Độ, ₨0.07934 PKR ở Pakistan, R$0.001548 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMI phổ biến nhất là HAMI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 HAMI (HAMI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0004708.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget