Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUI thành ILS

GUI/ILS: 1 GUI = 0.{5}4438 ILS. Giá chuyển đổi 1 Gui Inu (GUI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{5}4438 ILS hôm nay.
GUI
GUI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gui Inu (GUI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUI hiện có giá trị là 0.{5}4438 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUI hiện có giá 0.{5}4438 ILS, nghĩa là mua 5 GUI sẽ mất 0.{4}2219 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 225,332.18 GUI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,126,660.88 GUI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GUI

Gui Inu
Shekel Israel mới
1 GUI
0.{5}4438  ILS
Đổi 1 GUI sang 0.{5}4438 ILS
2 GUI
0.{5}8876  ILS
Đổi 2 GUI sang 0.{5}8876 ILS
5 GUI
0.{4}2219  ILS
Đổi 5 GUI sang 0.{4}2219 ILS
10 GUI
0.{4}4438  ILS
Đổi 10 GUI sang 0.{4}4438 ILS
20 GUI
0.{4}8876  ILS
Đổi 20 GUI sang 0.{4}8876 ILS
50 GUI
0.0002219  ILS
Đổi 50 GUI sang 0.0002219 ILS
100 GUI
0.0004438  ILS
Đổi 100 GUI sang 0.0004438 ILS
200 GUI
0.0008876  ILS
Đổi 200 GUI sang 0.0008876 ILS
500 GUI
0.002219  ILS
Đổi 500 GUI sang 0.002219 ILS
1000 GUI
0.004438  ILS
Đổi 1000 GUI sang 0.004438 ILS
5000 GUI
0.02219  ILS
Đổi 5000 GUI sang 0.02219 ILS
10000 GUI
0.04438  ILS
Đổi 10000 GUI sang 0.04438 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Gui Inu tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUI sang ILS, lên đến 10000 GUI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Gui Inu
1 ILS
225,332.18 GUI
Đổi 1 ILS sang 225,332.18 GUI
10 ILS
2,253,321.76 GUI
Đổi 10 ILS sang 2,253,321.76 GUI
50 ILS
11,266,608.81 GUI
Đổi 50 ILS sang 11,266,608.81 GUI
100 ILS
22,533,217.63 GUI
Đổi 100 ILS sang 22,533,217.63 GUI
200 ILS
45,066,435.26 GUI
Đổi 200 ILS sang 45,066,435.26 GUI
500 ILS
112,666,088.14 GUI
Đổi 500 ILS sang 112,666,088.14 GUI
1000 ILS
225,332,176.28 GUI
Đổi 1000 ILS sang 225,332,176.28 GUI
2000 ILS
450,664,352.57 GUI
Đổi 2000 ILS sang 450,664,352.57 GUI
5000 ILS
1,126,660,881.42 GUI
Đổi 5000 ILS sang 1,126,660,881.42 GUI
10000 ILS
2,253,321,762.84 GUI
Đổi 10000 ILS sang 2,253,321,762.84 GUI
50000 ILS
11,266,608,814.22 GUI
Đổi 50000 ILS sang 11,266,608,814.22 GUI
100000 ILS
22,533,217,628.44 GUI
Đổi 100000 ILS sang 22,533,217,628.44 GUI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GUI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Gui Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GUI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUI/ILS

GUI/ILS: 1 GUI = 0.{5}4438 ILS; 2025/12/02 13:21:15
Trong 1D vừa qua, Gui Inu đã thay đổi -1.37% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gui Inu(GUI) đã thay đổi -1.37% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GUI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GUI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Gui Inu/ILS

Giá Gui Inu cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{5}5463 ILS trong khi giá Gui Inu thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{5}4402 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gui Inu theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}4753 ILS
0.{5}5463 ILS
0.{5}8694 ILS
0.{4}1783 ILS
Thấp
0.{5}4402 ILS
0.{5}4402 ILS
0.{5}4402 ILS
0.{5}4402 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.37%
-19.26%
-48.78%
-52.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gui Inu

Số liệu thị trường GUI sang ILS

GUI/ILS:
₪0.{5}4438
Khối lượng GUI 24 giờ:
₪543,830.22
Vốn hóa thị trường GUI:
₪2,467,002.61
Nguồn cung lưu hành GUI:
555.89B GUI

Tỷ giá GUI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gui Inu thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gui Inu là ₪0.{5}4438 mỗi GUI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,467,002.61 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 555,895,000,000 GUI. Khối lượng giao dịch của Gui Inu đã thay đổi -10.19% (₪-61,703.93 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUI là ₪605,534.15.

Thông tin thêm về Gui Inu trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gui Inu phổ biến nhất là GUI sang ILS, trong đó mã của Gui Inu là GUI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gui Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUI đến TWD
1 GUI thành NT$0.{4}4282 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUI đến CNY
1 GUI thành ¥0.{5}9638 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUI đến USD
1 GUI thành $0.{5}1363 USD
popular info Đô la Úc
GUI đến AUD
1 GUI thành AU$0.{5}2082 AUD
popular info Shekel Israel mới
GUI đến ILS
1 GUI thành ₪0.{5}4438 ILS
popular info Euro
GUI đến EUR
1 GUI thành €0.{5}1175 EUR
popular info Đô la Canada
GUI đến CAD
1 GUI thành C$0.{5}1909 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUI đến KRW
1 GUI thành ₩0.002003 KRW
popular info Yên Nhật
GUI đến JPY
1 GUI thành ¥0.0002127 JPY
popular info Bảng Anh
GUI đến GBP
1 GUI thành £0.{5}1033 GBP
popular info Real Brazil
GUI đến BRL
1 GUI thành R$0.{5}7319 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets siren
SIREN đến ILS
1 SIREN thành ₪0.2777 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,673.52 ILS
other assets Merlin Chain
MERL đến ILS
1 MERL thành ₪1.06 ILS
other assets Janction
JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01019 ILS
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.5121 ILS
other assets Tradoor
TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪4.74 ILS
other assets GAIB
GAIB đến ILS
1 GAIB thành ₪0.1743 ILS
other assets Yooldo
ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.46 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6889 ILS
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến ILS
1 JELLYJELLY thành ₪0.1206 ILS

Bảng chuyển đổi từ GUI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Gui Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -19.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.37%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4753 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}4402 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GUI là ₪0.{5}8662 ILS , thay đổi -48.78% so với giá hiện tại. Gui Inu đã thay đổi
-
0.{4}8654ILS
, tương đương mức thay đổi -95.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GUI
₪0.{5}2219₪0.{5}2250
-1.37%
1 GUI
₪0.{5}4438₪0.{5}4500
-1.37%
5 GUI
₪0.{4}2219₪0.{4}2250
-1.37%
10 GUI
₪0.{4}4438₪0.{4}4500
-1.37%
50 GUI
₪0.0002219₪0.0002250
-1.37%
100 GUI
₪0.0004438₪0.0004500
-1.37%
500 GUI
₪0.002219₪0.002250
-1.37%
1000 GUI
₪0.004438₪0.004500
-1.37%

Câu Hỏi Thường Gặp GUI/ILS

1 Gui Inu bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Gui Inu (GUI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}4438.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 225,332.18 GUI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,126,660.88 GUI, trong khi 5 GUI sẽ có giá khoảng 0.{4}2219ILS.
Giá cao nhất của GUI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUI tính theo ILS là ₪0.001888. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gui Inu tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gui Inu (GUI) đã giảm 19.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gui Inu (GUI) đã giảm 48.78% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gui Inu và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gui Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gui Inu: GUI sang Đô la Mỹ (USD), GUI sang Euro (EUR), GUI sang Bảng Anh (GBP), GUI sang Đô la Canada (CAD), GUI sang Rupee Ấn Độ (INR), GUI sang Rupee Pakistan (PKR), GUI sang Real Brazil (BRL), GUI sang ...
Giá của Gui Inu ở Mỹ là $0.{5}1363 USD. Ngoài ra, giá của Gui Inu là €0.{5}1175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1909 CAD ở Canada, ₹0.0001226 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003842 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gui Inu phổ biến nhất là GUI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Gui Inu (GUI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}4438.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.