Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87710.27 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87710.27 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87710.27 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUD thành ISK
GUD/ISK: 1 GUD = 0.6427 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gud Tech (GUD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6427 ISK hôm nay.

GUD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gud Tech (GUD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUD hiện có giá trị là 0.6427 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUD hiện có giá 0.6427 ISK, nghĩa là mua 5 GUD sẽ mất 3.21 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.56 GUD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.78 GUD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GUD
Gud Tech
Króna Iceland
1 GUD
0.6427 ISK
Đổi 1 GUD sang 0.6427 ISK
2 GUD
1.29 ISK
Đổi 2 GUD sang 1.29 ISK
5 GUD
3.21 ISK
Đổi 5 GUD sang 3.21 ISK
10 GUD
6.43 ISK
Đổi 10 GUD sang 6.43 ISK
20 GUD
12.85 ISK
Đổi 20 GUD sang 12.85 ISK
50 GUD
32.14 ISK
Đổi 50 GUD sang 32.14 ISK
100 GUD
64.27 ISK
Đổi 100 GUD sang 64.27 ISK
200 GUD
128.54 ISK
Đổi 200 GUD sang 128.54 ISK
500 GUD
321.35 ISK
Đổi 500 GUD sang 321.35 ISK
1000 GUD
642.7 ISK
Đổi 1000 GUD sang 642.7 ISK
5000 GUD
3,213.52 ISK
Đổi 5000 GUD sang 3,213.52 ISK
10000 GUD
6,427.03 ISK
Đổi 10000 GUD sang 6,427.03 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gud Tech tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUD sang ISK, lên đến 10000 GUD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kr óna Iceland
Gud Tech
1 ISK
1.56 GUD
Đổi 1 ISK sang 1.56 GUD
10 ISK
15.56 GUD
Đổi 10 ISK sang 15.56 GUD
50 ISK
77.8 GUD
Đổi 50 ISK sang 77.8 GUD
100 ISK
155.59 GUD
Đổi 100 ISK sang 155.59 GUD
200 ISK
311.19 GUD
Đổi 200 ISK sang 311.19 GUD
500 ISK
777.96 GUD
Đổi 500 ISK sang 777.96 GUD
1000 ISK
1,555.93 GUD
Đổi 1000 ISK sang 1,555.93 GUD
2000 ISK
3,111.86 GUD
Đổi 2000 ISK sang 3,111.86 GUD
5000 ISK
7,779.64 GUD
Đổi 5000 ISK sang 7,779.64 GUD
10000 ISK
15,559.28 GUD
Đổi 10000 ISK sang 15,559.28 GUD
50000 ISK
77,796.38 GUD
Đổi 50000 ISK sang 77,796.38 GUD
100000 ISK
155,592.76 GUD
Đổi 100000 ISK sang 155,592.76 GUD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GUD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gud Tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GUD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUD/ISK
GUD/ISK: 1 GUD = 0.6427 ISK; 2025/12/31 19:34:08
Trong 1D vừa qua, Gud Tech đã thay đổi +0.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gud Tech(GUD) đã thay đổi +0.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GUD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gud Tech/ISK
Giá Gud Tech cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6601 ISK trong khi giá Gud Tech thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6341 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gud Tech theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6427 ISK | 0.6601 ISK | 0.7297 ISK | 0.7297 ISK |
Thấp | 0.6374 ISK | 0.6341 ISK | 0.6204 ISK | 0.4757 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.83% | -0.40% | +2.89% | -0.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gud Tech
Số liệu thị trường GUD sang ISK
GUD/ISK:
kr0.6427
Khối lượng GUD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GUD:
--
Nguồn cung lưu hành GUD:
0 GUD
Tỷ giá GUD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gud Tech thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gud Tech là kr0.6427 mỗi GUD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUD. Khối lượng giao dịch của Gud Tech đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUD là kr0.
Thông tin thêm về Gud Tech trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gud Tech phổ biến nhất là GUD sang ISK, trong đó mã của Gud Tech là GUD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gud Tech phổ biến
GUD đến TWD
1 GUD thành NT$0.1608 TWD
GUD đến CNY
1 GUD thành ¥0.03582 CNY
GUD đến ISK
1 GUD thành kr0.6427 ISK
GUD đến USD
1 GUD thành $0.005122 USD
GUD đến AUD
1 GUD thành AU$0.007683 AUD
GUD đến EUR
1 GUD thành €0.004366 EUR
GUD đến CAD
1 GUD thành C$0.007024 CAD
GUD đến KRW
1 GUD thành ₩7.4 KRW
GUD đến JPY
1 GUD thành ¥0.8033 JPY
GUD đến GBP
1 GUD thành £0.003810 GBP
GUD đến BRL
1 GUD thành R$0.02822 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr175.49 ISK

CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.48 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005361 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,231.99 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,667.47 ISK

RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,346.16 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,019.83 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.8011 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr15.74 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr98.78 ISK
Bảng chuyển đổi từ GUD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Gud Tech đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUD thành Króna Iceland đã thay đổi -0.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.6427 ISK và mức thấp nhất là 0.6374 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GUD là kr0.6247 ISK , thay đổi +2.89% so với giá hiện tại. Gud Tech đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.94% so với năm trước.
-kr
1.14ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GUD | kr0.3214 | kr0.3187 | +0.83% |
1 GUD | kr0.6427 | kr0.6374 | +0.83% |
5 GUD | kr3.21 | kr3.19 | +0.83% |
10 GUD | kr6.43 | kr6.37 | +0.83% |
50 GUD | kr32.14 | kr31.87 | +0.83% |
100 GUD | kr64.27 | kr63.74 | +0.83% |
500 GUD | kr321.35 | kr318.71 | +0.83% |
1000 GUD | kr642.7 | kr637.41 | +0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUD/ISK
1 Gud Tech bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gud Tech (GUD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6427.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.56 GUD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.78 GUD, trong khi 5 GUD sẽ có giá khoảng 3.21ISK.
Giá cao nhất của GUD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUD tính theo ISK là kr3.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá c ủa Gud Tech tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gud Tech (GUD) đã giảm 0.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gud Tech (GUD) đã tăng 2.89% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gud Tech và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gud Tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









