Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92438.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92438.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92438.00 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành JMD
GENS/JMD: 1 GENS = 0.8460 JMD. Giá chuyển đổi 1 Genius Yield (GENS) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.8460 JMD hôm nay.

GENS
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genius Yield (GENS) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.8460 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.8460 JMD, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 4.23 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 1.18 GENS và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 5.91 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENS sang JMD
Chuyển đổi JMD sang GENS
Genius Yield
Đô la Jamaica
1 GENS
0.8460 JMD
Đổi 1 GENS sang 0.8460 JMD
2 GENS
1.69 JMD
Đổi 2 GENS sang 1.69 JMD
5 GENS
4.23 JMD
Đổi 5 GENS sang 4.23 JMD
10 GENS
8.46 JMD
Đổi 10 GENS sang 8.46 JMD
20 GENS
16.92 JMD
Đổi 20 GENS sang 16.92 JMD
50 GENS
42.3 JMD
Đổi 50 GENS sang 42.3 JMD
100 GENS
84.6 JMD
Đổi 100 GENS sang 84.6 JMD
200 GENS
169.2 JMD
Đổi 200 GENS sang 169.2 JMD
500 GENS
423.01 JMD
Đổi 500 GENS sang 423.01 JMD
1000 GENS
846.02 JMD
Đổi 1000 GENS sang 846.02 JMD
5000 GENS
4,230.08 JMD
Đổi 5000 GENS sang 4,230.08 JMD
10000 GENS
8,460.16 JMD
Đổi 10000 GENS sang 8,460.16 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Genius Yield tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang JMD, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Genius Yield
1 JMD
1.18 GENS
Đổi 1 JMD sang 1.18 GENS
10 JMD
11.82 GENS
Đổi 10 JMD sang 11.82 GENS
50 JMD
59.1 GENS
Đổi 50 JMD sang 59.1 GENS
100 JMD
118.2 GENS
Đổi 100 JMD sang 118.2 GENS
200 JMD
236.4 GENS
Đổi 200 JMD sang 236.4 GENS
500 JMD
591.01 GENS
Đổi 500 JMD sang 591.01 GENS
1000 JMD
1,182.01 GENS
Đổi 1000 JMD sang 1,182.01 GENS
2000 JMD
2,364.02 GENS
Đổi 2000 JMD sang 2,364.02 GENS
5000 JMD
5,910.05 GENS
Đổi 5000 JMD sang 5,910.05 GENS
10000 JMD
11,820.11 GENS
Đổi 10000 JMD sang 11,820.11 GENS
50000 JMD
59,100.54 GENS
Đổi 50000 JMD sang 59,100.54 GENS
100000 JMD
118,201.08 GENS
Đổi 100000 JMD sang 118,201.08 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Genius Yield đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang GENS, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENS/JMD
GENS/JMD: 1 GENS = 0.8460 JMD; 2025/12/04 18:27:05
Trong 1D vừa qua, Genius Yield đã thay đổi -2.85% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genius Yield(GENS) đã thay đổi -2.85% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GENS sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Genius Yield/JMD
Giá Genius Yield cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 1.02 JMD trong khi giá Genius Yield thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.7402 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genius Yield theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9571 JMD | 1.02 JMD | 1.52 JMD | 3.15 JMD |
Thấp | 0.9067 JMD | 0.7402 JMD | 0.7402 JMD | 0.7402 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.85% | -11.13% | -40.52% | -43.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Genius Yield
Số liệu thị trường GENS sang JMD
GENS/JMD:
$0.8460
Khối lượng GENS 24 giờ:
$141,195.39
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS
Tỷ giá GENS sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genius Yield thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genius Yield là $0.8460 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genius Yield đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là $141,195.39.
Thông tin thêm về Genius Yield trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang JMD, trong đó mã của Genius Yield là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENS sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENS sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Genius Yield phổ biến

GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.1654 TWD

GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.03732 CNY
GENS đến JMD
1 GENS thành $0.8460 JMD

GENS đến USD
1 GENS thành $0.005278 USD

GENS đến AUD
1 GENS thành AU$0.007975 AUD

GENS đến EUR
1 GENS thành €0.004527 EUR

GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.007359 CAD

GENS đến KRW
1 GENS thành ₩7.78 KRW

GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.8176 JPY

GENS đến GBP
1 GENS thành £0.003953 GBP

GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.02798 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

ETH đến JMD
1 ETH thành $506,083.17 JMD

BSU đến JMD
1 BSU thành $32.1 JMD

MET đến JMD
1 MET thành $55.37 JMD

AIA đến JMD
1 AIA thành $63.79 JMD

BARD đến JMD
1 BARD thành $141.35 JMD

NXPC đến JMD
1 NXPC thành $76.95 JMD

1 đến JMD
1 1 thành $0.07071 JMD

ALLO đến JMD
1 ALLO thành $27.06 JMD

SXP đến JMD
1 SXP thành $10.98 JMD

RECALL đến JMD
1 RECALL thành $19.59 JMD
Bảng chuyển đổi từ GENS sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Genius Yield đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Đô la Jamaica đã thay đổi -11.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.85%, đạt mức cao nhất là 0.9571 JMD và mức thấp nhất là 0.9067 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là $1.46 JMD , thay đổi -40.52% so với giá hiện tại. Genius Yield đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.27% so với năm trước.
-$
5.25JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GENS | $0.4230 | $0.4363 | -2.85% |
1 GENS | $0.8460 | $0.8726 | -2.85% |
5 GENS | $4.23 | $4.36 | -2.85% |
10 GENS | $8.46 | $8.73 | -2.85% |
50 GENS | $42.3 | $43.63 | -2.85% |
100 GENS | $84.6 | $87.26 | -2.85% |
500 GENS | $423.01 | $436.31 | -2.85% |
1000 GENS | $846.02 | $872.62 | -2.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENS/JMD
1 Genius Yield bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Genius Yield (GENS) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.8460.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.18 GENS đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 5.91 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 4.23JMD.
Giá cao nhất của GENS/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo JMD là $4,660.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genius Yield tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genius Yield (GENS) đã giảm 11.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genius Yield (GENS) đã giảm 40.52% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genius Yield và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genius Yield và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genius Yield: GENS sang Đô la Mỹ (USD), GENS sang Euro (EUR), GENS sang Bảng Anh (GBP), GENS sang Đô la Canada (CAD), GENS sang Rupee Ấn Độ (INR), GENS sang Rupee Pakistan (PKR), GENS sang Real Brazil (BRL), GENS sang ...
Giá của Genius Yield ở Mỹ là $0.005278 USD. Ngoài ra, giá của Genius Yield là €0.004527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007359 CAD ở Canada, ₹0.4740 INR ở Ấn Độ, ₨1.49 PKR ở Pakistan, R$0.02798 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Genius Yield (GENS) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.8460.
Giá của Genius Yield ở Mỹ là $0.005278 USD. Ngoài ra, giá của Genius Yield là €0.004527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007359 CAD ở Canada, ₹0.4740 INR ở Ấn Độ, ₨1.49 PKR ở Pakistan, R$0.02798 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Genius Yield (GENS) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.8460.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Máy tính và công cụ chuyển đổi Decentralized Liquidity Program {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi X7DAO {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi X7R {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Magic Manor {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Tales of Xtalnia {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Fautor {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Furio {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi skyup {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi JDB {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Battle For Giostone {1}














































