Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86871.26 (-2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86871.26 (-2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86871.26 (-2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNX thành JPY
GNX/JPY: 1 GNX = 177.09 JPY. Giá chuyển đổi 1 GainX (GNX) thành Yên Nhật (JPY) là 177.09 JPY hôm nay.

GNX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GainX (GNX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNX hiện có giá trị là 177.09 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNX hiện có giá 177.09 JPY, nghĩa là mua 5 GNX sẽ mất 885.45 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.005647 GNX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.02823 GNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNX sang JPY
Chuyển đổi JPY sang GNX
GainX
Yên Nhật
1 GNX
177.09 JPY
Đổi 1 GNX sang 177.09 JPY
2 GNX
354.18 JPY
Đổi 2 GNX sang 354.18 JPY
5 GNX
885.45 JPY
Đổi 5 GNX sang 885.45 JPY
10 GNX
1,770.89 JPY
Đổi 10 GNX sang 1,770.89 JPY
20 GNX
3,541.78 JPY
Đổi 20 GNX sang 3,541.78 JPY
50 GNX
8,854.45 JPY
Đổi 50 GNX sang 8,854.45 JPY
100 GNX
17,708.91 JPY
Đổi 100 GNX sang 17,708.91 JPY
200 GNX
35,417.82 JPY
Đổi 200 GNX sang 35,417.82 JPY
500 GNX
88,544.54 JPY
Đổi 500 GNX sang 88,544.54 JPY
1000 GNX
177,089.09 JPY
Đổi 1000 GNX sang 177,089.09 JPY
5000 GNX
885,445.44 JPY
Đổi 5000 GNX sang 885,445.44 JPY
10000 GNX
1,770,890.87 JPY
Đổi 10000 GNX sang 1,770,890.87 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của GainX tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNX sang JPY, lên đến 10000 GNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
GainX
1 JPY
0.005647 GNX
Đổi 1 JPY sang 0.005647 GNX
10 JPY
0.05647 GNX
Đổi 10 JPY sang 0.05647 GNX
50 JPY
0.2823 GNX
Đổi 50 JPY sang 0.2823 GNX
100 JPY
0.5647 GNX
Đổi 100 JPY sang 0.5647 GNX
200 JPY
1.13 GNX
Đổi 200 JPY sang 1.13 GNX
500 JPY
2.82 GNX
Đổi 500 JPY sang 2.82 GNX
1000 JPY
5.65 GNX
Đổi 1000 JPY sang 5.65 GNX
2000 JPY
11.29 GNX
Đổi 2000 JPY sang 11.29 GNX
5000 JPY
28.23 GNX
Đổi 5000 JPY sang 28.23 GNX
10000 JPY
56.47 GNX
Đổi 10000 JPY sang 56.47 GNX
50000 JPY
282.34 GNX
Đổi 50000 JPY sang 282.34 GNX
100000 JPY
564.69 GNX
Đổi 100000 JPY sang 564.69 GNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành GNX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo GainX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang GNX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNX/JPY
GNX/JPY: 1 GNX = 177.09 JPY; 2025/12/30 03:16:29
Trong 1D vừa qua, GainX đã thay đổi +159.05% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GainX(GNX) đã thay đổi +159.05% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành GNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GNX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của GainX/JPY
Giá GainX cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 177.59 JPY trong khi giá GainX thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 66.68 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GainX theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 177.59 JPY | 177.59 JPY | 177.59 JPY | 177.59 JPY |
Thấp | 66.68 JPY | 66.68 JPY | 66.68 JPY | 66.68 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +159.05% | +165.52% | +165.56% | +159.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GainX
Số liệu thị trường GNX sang JPY
GNX/JPY:
¥177.09
Khối lượng GNX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNX:
--
Nguồn cung lưu hành GNX:
0 GNX
Tỷ giá GNX sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GainX thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GainX là ¥177.09 mỗi GNX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNX. Khối lượng giao dịch của GainX đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNX là ¥0.
Thông tin thêm về GainX trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GainX phổ biến nhất là GNX sang JPY, trong đó mã của GainX là GNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNX sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GainX phổ biến
GNX đến TWD
1 GNX thành NT$35.62 TWD
GNX đến CNY
1 GNX thành ¥7.94 CNY
GNX đến USD
1 GNX thành $1.13 USD
GNX đến AUD
1 GNX thành AU$1.69 AUD
GNX đến EUR
1 GNX thành €0.9628 EUR
GNX đến CAD
1 GNX thành C$1.55 CAD
GNX đến KRW
1 GNX thành ₩1,625.37 KRW
GNX đến JPY
1 GNX thành ¥177.09 JPY
GNX đến GBP
1 GNX thành £0.8392 GBP
GNX đến BRL
1 GNX thành R$6.32 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,579,202.24 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.6114 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥14.89 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥456,496.94 JPY

SQD đến JPY
1 SQD thành ¥15.17 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥27.24 JPY

X đến JPY
1 X thành ¥0.003150 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥63.89 JPY

BLZ đến JPY
1 BLZ thành ¥3.15 JPY

COCO đến JPY
1 COCO thành ¥0.001398 JPY
Bảng chuyển đổi từ GNX sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của GainX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNX thành Yên Nhật đã thay đổi +165.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +159.05%, đạt mức cao nhất là 177.59 JPY và mức thấp nhất là 66.68 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 GNX là ¥0 JPY , thay đổi +165.56% so với giá hiện tại. GainX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+¥
20.87JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GNX | ¥88.54 | ¥0 | +159.05% |
1 GNX | ¥177.09 | ¥0 | +159.05% |
5 GNX | ¥885.45 | ¥0 | +159.05% |
10 GNX | ¥1,770.89 | ¥0 | +159.05% |
50 GNX | ¥8,854.45 | ¥0 | +159.05% |
100 GNX | ¥17,708.91 | ¥0 | +159.05% |
500 GNX | ¥88,544.54 | ¥0 | +159.05% |
1000 GNX | ¥177,089.09 | ¥0 | +159.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNX/JPY
1 GainX bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 GainX (GNX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥177.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005647 GNX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.02823 GNX, trong khi 5 GNX sẽ có giá khoảng 885.45JPY.
Giá cao nhất của GNX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNX tính theo JPY là ¥177.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GainX tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GainX (GNX) đã tăng 165.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GainX (GNX) đã tăng 165.56% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNX thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GainX và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GainX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GainX: GNX sang Đô la Mỹ (USD), GNX sang Euro (EUR), GNX sang Bảng Anh (GBP), GNX sang Đô la Canada (CAD), GNX sang Rupee Ấn Độ (INR), GNX sang Rupee Pakistan (PKR), GNX sang Real Brazil (BRL), GNX sang ...
Giá của GainX ở Mỹ là $1.13 USD. Ngoài ra, giá của GainX là €0.9628 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8392 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.55 CAD ở Canada, ₹101.91 INR ở Ấn Độ, ₨317.63 PKR ở Pakistan, R$6.32 BRL ở Brazil, ...
Cặp GainX phổ biến nhất là GNX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 GainX (GNX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥177.09.
Giá của GainX ở Mỹ là $1.13 USD. Ngoài ra, giá của GainX là €0.9628 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8392 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.55 CAD ở Canada, ₹101.91 INR ở Ấn Độ, ₨317.63 PKR ở Pakistan, R$6.32 BRL ở Brazil, ...
Cặp GainX phổ biến nhất là GNX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 GainX (GNX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥177.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































