Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FREYA thành OMR

FREYA/OMR: 1 FREYA = 0.002921 OMR. Giá chuyển đổi 1 Freya Protocol (FREYA) thành Rial Oman (OMR) là 0.002921 OMR hôm nay.
FREYA
FREYA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FREYA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freya Protocol (FREYA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FREYA hiện có giá trị là 0.002921 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FREYA hiện có giá 0.002921 OMR, nghĩa là mua 5 FREYA sẽ mất 0.01461 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 342.33 FREYA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,711.67 FREYA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FREYA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang FREYA

Freya Protocol
Rial Oman
1 FREYA
0.002921  OMR
Đổi 1 FREYA sang 0.002921 OMR
2 FREYA
0.005842  OMR
Đổi 2 FREYA sang 0.005842 OMR
5 FREYA
0.01461  OMR
Đổi 5 FREYA sang 0.01461 OMR
10 FREYA
0.02921  OMR
Đổi 10 FREYA sang 0.02921 OMR
20 FREYA
0.05842  OMR
Đổi 20 FREYA sang 0.05842 OMR
50 FREYA
0.1461  OMR
Đổi 50 FREYA sang 0.1461 OMR
100 FREYA
0.2921  OMR
Đổi 100 FREYA sang 0.2921 OMR
200 FREYA
0.5842  OMR
Đổi 200 FREYA sang 0.5842 OMR
500 FREYA
1.46  OMR
Đổi 500 FREYA sang 1.46 OMR
1000 FREYA
2.92  OMR
Đổi 1000 FREYA sang 2.92 OMR
5000 FREYA
14.61  OMR
Đổi 5000 FREYA sang 14.61 OMR
10000 FREYA
29.21  OMR
Đổi 10000 FREYA sang 29.21 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FREYA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Freya Protocol tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FREYA sang OMR, lên đến 10000 FREYA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Freya Protocol
1 OMR
342.33 FREYA
Đổi 1 OMR sang 342.33 FREYA
10 OMR
3,423.35 FREYA
Đổi 10 OMR sang 3,423.35 FREYA
50 OMR
17,116.73 FREYA
Đổi 50 OMR sang 17,116.73 FREYA
100 OMR
34,233.45 FREYA
Đổi 100 OMR sang 34,233.45 FREYA
200 OMR
68,466.91 FREYA
Đổi 200 OMR sang 68,466.91 FREYA
500 OMR
171,167.27 FREYA
Đổi 500 OMR sang 171,167.27 FREYA
1000 OMR
342,334.53 FREYA
Đổi 1000 OMR sang 342,334.53 FREYA
2000 OMR
684,669.07 FREYA
Đổi 2000 OMR sang 684,669.07 FREYA
5000 OMR
1,711,672.67 FREYA
Đổi 5000 OMR sang 1,711,672.67 FREYA
10000 OMR
3,423,345.34 FREYA
Đổi 10000 OMR sang 3,423,345.34 FREYA
50000 OMR
17,116,726.72 FREYA
Đổi 50000 OMR sang 17,116,726.72 FREYA
100000 OMR
34,233,453.44 FREYA
Đổi 100000 OMR sang 34,233,453.44 FREYA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành FREYA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Freya Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang FREYA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FREYA/OMR

FREYA/OMR: 1 FREYA = 0.002921 OMR; 2025/12/02 00:37:39
Trong 1D vừa qua, Freya Protocol đã thay đổi -5.62% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freya Protocol(FREYA) đã thay đổi -5.62% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành FREYA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FREYA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Freya Protocol/OMR

Giá Freya Protocol cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.003195 OMR trong khi giá Freya Protocol thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.002840 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freya Protocol theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FREYA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003019 OMR
0.003195 OMR
0.004410 OMR
0.01027 OMR
Thấp
0.002840 OMR
0.002840 OMR
0.002183 OMR
0.{4}2035 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.62%
-0.70%
-31.27%
-49.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FREYA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FREYA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FREYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Freya Protocol

Số liệu thị trường FREYA sang OMR

FREYA/OMR:
ر.ع.0.002921
Khối lượng FREYA 24 giờ:
ر.ع.10,935.89
Vốn hóa thị trường FREYA:
ر.ع.1,602,525.92
Nguồn cung lưu hành FREYA:
548.60M FREYA

Tỷ giá FREYA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Freya Protocol thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Freya Protocol là ر.ع.0.002921 mỗi FREYA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,602,525.92 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 548,600,000 FREYA. Khối lượng giao dịch của Freya Protocol đã thay đổi -21.06% (ر.ع.-2,917.90 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FREYA là ر.ع.13,853.78.

Thông tin thêm về Freya Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freya Protocol phổ biến nhất là FREYA sang OMR, trong đó mã của Freya Protocol là FREYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FREYA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FREYA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Freya Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FREYA đến TWD
1 FREYA thành NT$0.2388 TWD
popular info Rial Oman
FREYA đến OMR
1 FREYA thành ر.ع.0.002921 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FREYA đến CNY
1 FREYA thành ¥0.05375 CNY
popular info Đô la Mỹ
FREYA đến USD
1 FREYA thành $0.007601 USD
popular info Đô la Úc
FREYA đến AUD
1 FREYA thành AU$0.01162 AUD
popular info Euro
FREYA đến EUR
1 FREYA thành €0.006548 EUR
popular info Đô la Canada
FREYA đến CAD
1 FREYA thành C$0.01064 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FREYA đến KRW
1 FREYA thành ₩11.18 KRW
popular info Yên Nhật
FREYA đến JPY
1 FREYA thành ¥1.18 JPY
popular info Bảng Anh
FREYA đến GBP
1 FREYA thành £0.005753 GBP
popular info Real Brazil
FREYA đến BRL
1 FREYA thành R$0.04072 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,128.62 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,071.06 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7768 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.009800 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.71 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.134.98 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.64 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3688 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05201 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.316.97 OMR

Bảng chuyển đổi từ FREYA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Freya Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FREYA thành Rial Oman đã thay đổi -0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.62%, đạt mức cao nhất là 0.003019 OMR và mức thấp nhất là 0.002840 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 FREYA là ر.ع.0.004217 OMR , thay đổi -31.27% so với giá hiện tại. Freya Protocol đã thay đổi
+ر.ع.
0.002403OMR
, tương đương mức thay đổi +538.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FREYA
ر.ع.0.001461ر.ع.0.001545
-5.62%
1 FREYA
ر.ع.0.002921ر.ع.0.003091
-5.62%
5 FREYA
ر.ع.0.01461ر.ع.0.01545
-5.62%
10 FREYA
ر.ع.0.02921ر.ع.0.03091
-5.62%
50 FREYA
ر.ع.0.1461ر.ع.0.1545
-5.62%
100 FREYA
ر.ع.0.2921ر.ع.0.3091
-5.62%
500 FREYA
ر.ع.1.46ر.ع.1.55
-5.62%
1000 FREYA
ر.ع.2.92ر.ع.3.09
-5.62%

Câu Hỏi Thường Gặp FREYA/OMR

1 Freya Protocol bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Freya Protocol (FREYA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002921.
Tôi có thể mua bao nhiêu FREYA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 342.33 FREYA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FREYA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FREYA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FREYA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,711.67 FREYA, trong khi 5 FREYA sẽ có giá khoảng 0.01461OMR.
Giá cao nhất của FREYA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FREYA tính theo OMR là ر.ع.0.04989. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FREYA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freya Protocol tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freya Protocol (FREYA) đã giảm 0.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freya Protocol (FREYA) đã giảm 31.27% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FREYA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freya Protocol và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FREYA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FREYA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FREYA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FREYA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FREYA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freya Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freya Protocol: FREYA sang Đô la Mỹ (USD), FREYA sang Euro (EUR), FREYA sang Bảng Anh (GBP), FREYA sang Đô la Canada (CAD), FREYA sang Rupee Ấn Độ (INR), FREYA sang Rupee Pakistan (PKR), FREYA sang Real Brazil (BRL), FREYA sang ...
Giá của Freya Protocol ở Mỹ là $0.007601 USD. Ngoài ra, giá của Freya Protocol là €0.006548 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01064 CAD ở Canada, ₹0.6812 INR ở Ấn Độ, ₨2.14 PKR ở Pakistan, R$0.04072 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freya Protocol phổ biến nhất là FREYA sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Freya Protocol (FREYA) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002921.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.