Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87804.63 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87804.63 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87804.63 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIO thành ISK
FIO/ISK: 1 FIO = 1.47 ISK. Giá chuyển đổi 1 FIO Protocol (FIO) thành Króna Iceland (ISK) là 1.47 ISK hôm nay.

FIO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FIO Protocol (FIO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIO hiện có giá trị là 1.47 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIO hiện có giá 1.47 ISK, nghĩa là mua 5 FIO sẽ mất 7.37 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6787 FIO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.39 FIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FIO
FIO Protocol
Króna Iceland
1 FIO
1.47 ISK
Đổi 1 FIO sang 1.47 ISK
2 FIO
2.95 ISK
Đổi 2 FIO sang 2.95 ISK
5 FIO
7.37 ISK
Đổi 5 FIO sang 7.37 ISK
10 FIO
14.73 ISK
Đổi 10 FIO sang 14.73 ISK
20 FIO
29.47 ISK
Đổi 20 FIO sang 29.47 ISK
50 FIO
73.67 ISK
Đổi 50 FIO sang 73.67 ISK
100 FIO
147.33 ISK
Đổi 100 FIO sang 147.33 ISK
200 FIO
294.66 ISK
Đổi 200 FIO sang 294.66 ISK
500 FIO
736.65 ISK
Đổi 500 FIO sang 736.65 ISK
1000 FIO
1,473.31 ISK
Đổi 1000 FIO sang 1,473.31 ISK
5000 FIO
7,366.53 ISK
Đổi 5000 FIO sang 7,366.53 ISK
10000 FIO
14,733.07 ISK
Đổi 10000 FIO sang 14,733.07 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FIO Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIO sang ISK, lên đến 10000 FIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FIO Protocol
1 ISK
0.6787 FIO
Đổi 1 ISK sang 0.6787 FIO
10 ISK
6.79 FIO
Đổi 10 ISK sang 6.79 FIO
50 ISK
33.94 FIO
Đổi 50 ISK sang 33.94 FIO
100 ISK
67.87 FIO
Đổi 100 ISK sang 67.87 FIO
200 ISK
135.75 FIO
Đổi 200 ISK sang 135.75 FIO
500 ISK
339.37 FIO
Đổi 500 ISK sang 339.37 FIO
1000 ISK
678.75 FIO
Đổi 1000 ISK sang 678.75 FIO
2000 ISK
1,357.49 FIO
Đổi 2000 ISK sang 1,357.49 FIO
5000 ISK
3,393.73 FIO
Đổi 5000 ISK sang 3,393.73 FIO
10000 ISK
6,787.45 FIO
Đổi 10000 ISK sang 6,787.45 FIO
50000 ISK
33,937.27 FIO
Đổi 50000 ISK sang 33,937.27 FIO
100000 ISK
67,874.54 FIO
Đổi 100000 ISK sang 67,874.54 FIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FIO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FIO Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FIO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIO/ISK
FIO/ISK: 1 FIO = 1.47 ISK; 2025/12/30 11:53:37
Trong 1D vừa qua, FIO Protocol đã thay đổi -3.39% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FIO Protocol(FIO) đã thay đổi -3.39% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FIO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.55 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.46 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.52 ISK | 1.55 ISK | 1.67 ISK | 2.18 ISK |
Thấp | 1.45 ISK | 1.46 ISK | 1.23 ISK | 0.8815 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.39% | +1.44% | +11.41% | -30.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện kh ông hỗ trợ mua trực tiếp FIO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FIO Protocol
Số liệu thị trường FIO sang ISK
FIO/ISK:
kr1.47
Khối lượng FIO 24 giờ:
kr262,894,674.08
Vốn hóa thị trường FIO:
kr1,225,790,817.02
Nguồn cung lưu hành FIO:
832.00M FIO
Tỷ giá FIO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FIO Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FIO Protocol là kr1.47 mỗi FIO, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,225,790,817.02 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,999,900 FIO. Khối lượng giao dịch của FIO Protocol đã thay đổi +102.22% (kr132,893,213.29 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIO là kr130,001,460.79.
Thông tin thêm về FIO Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FIO Protocol phổ biến nhất là FIO sang ISK, trong đó mã của FIO Protocol là FIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FIO Protocol phổ biến
FIO đến TWD
1 FIO thành NT$0.3686 TWD
FIO đến CNY
1 FIO thành ¥0.08226 CNY
FIO đến ISK
1 FIO thành kr1.47 ISK
FIO đến USD
1 FIO thành $0.01177 USD
FIO đến AUD
1 FIO thành AU$0.01754 AUD
FIO đến EUR
1 FIO thành €0.009995 EUR
FIO đến CAD
1 FIO thành C$0.01611 CAD
FIO đến KRW
1 FIO thành ₩16.99 KRW
FIO đến JPY
1 FIO thành ¥1.83 JPY
FIO đến GBP
1 FIO thành £0.008703 GBP
FIO đến BRL
1 FIO thành R$0.06559 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7679 ISK

ZRX đ ến ISK
1 ZRX thành kr22.93 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr331.75 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.52 ISK

SCOR đến ISK
1 SCOR thành kr2.28 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.78 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.54 ISK

WFI đến ISK
1 WFI thành kr349.39 ISK

POLYX đến ISK
1 POLYX thành kr7.17 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr67,086.4 ISK
Bảng chuyển đổi từ FIO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của FIO Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIO thành Króna Iceland đã thay đổi +1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.39%, đạt mức cao nhất là 1.52 ISK và mức thấp nhất là 1.45 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FIO là kr1.32 ISK , thay đổi +11.41% so với giá hiện tại. FIO Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.11% so với năm trước.
-kr
3.99ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FIO | kr0.7367 | kr0.7624 | -3.39% |
1 FIO | kr1.47 | kr1.52 | -3.39% |
5 FIO | kr7.37 | kr7.62 | -3.39% |
10 FIO | kr14.73 | kr15.25 | -3.39% |
50 FIO | kr73.67 | kr76.24 | -3.39% |
100 FIO | kr147.33 | kr152.48 | -3.39% |
500 FIO | kr736.65 | kr762.4 | -3.39% |
1000 FIO | kr1,473.31 | kr1,524.81 | -3.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIO/ISK
1 FIO Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FIO Protocol (FIO) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6787 FIO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.39 FIO, trong khi 5 FIO sẽ có giá khoảng 7.37ISK.
Giá cao nhất của FIO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIO tính theo ISK là kr71.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FIO Protocol (FIO) đã tăng 1.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FIO Protocol (FIO) đã tăng 11.41% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FIO Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các ch ính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FIO Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











