Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88274.01 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88274.01 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88274.01 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIO thành GEL
FIO/GEL: 1 FIO = 0.03167 GEL. Giá chuyển đổi 1 FIO Protocol (FIO) thành Lari Georgia (GEL) là 0.03167 GEL hôm nay.

FIO
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIO/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FIO Protocol (FIO) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIO hiện có giá trị là 0.03167 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIO hiện có giá 0.03167 GEL, nghĩa là mua 5 FIO sẽ mất 0.1584 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 31.57 FIO và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 157.86 FIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIO sang GEL
Chuyển đổi GEL sang FIO
FIO Protocol
Lari Georgia
1 FIO
0.03167 GEL
Đổi 1 FIO sang 0.03167 GEL
2 FIO
0.06335 GEL
Đổi 2 FIO sang 0.06335 GEL
5 FIO
0.1584 GEL
Đổi 5 FIO sang 0.1584 GEL
10 FIO
0.3167 GEL
Đổi 10 FIO sang 0.3167 GEL
20 FIO
0.6335 GEL
Đổi 20 FIO sang 0.6335 GEL
50 FIO
1.58 GEL
Đổi 50 FIO sang 1.58 GEL
100 FIO
3.17 GEL
Đổi 100 FIO sang 3.17 GEL
200 FIO
6.33 GEL
Đổi 200 FIO sang 6.33 GEL
500 FIO
15.84 GEL
Đổi 500 FIO sang 15.84 GEL
1000 FIO
31.67 GEL
Đổi 1000 FIO sang 31.67 GEL
5000 FIO
158.37 GEL
Đổi 5000 FIO sang 158.37 GEL
10000 FIO
316.73 GEL
Đổi 10000 FIO sang 316.73 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIO thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của FIO Protocol tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIO sang GEL, lên đến 10000 FIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
FIO Protocol
1 GEL
31.57 FIO
Đổi 1 GEL sang 31.57 FIO
10 GEL
315.73 FIO
Đổi 10 GEL sang 315.73 FIO
50 GEL
1,578.63 FIO
Đổi 50 GEL sang 1,578.63 FIO
100 GEL
3,157.25 FIO
Đổi 100 GEL sang 3,157.25 FIO
200 GEL
6,314.5 FIO
Đổi 200 GEL sang 6,314.5 FIO
500 GEL
15,786.25 FIO
Đổi 500 GEL sang 15,786.25 FIO
1000 GEL
31,572.51 FIO
Đổi 1000 GEL sang 31,572.51 FIO
2000 GEL
63,145.01 FIO
Đổi 2000 GEL sang 63,145.01 FIO
5000 GEL
157,862.53 FIO
Đổi 5000 GEL sang 157,862.53 FIO
10000 GEL
315,725.06 FIO
Đổi 10000 GEL sang 315,725.06 FIO
50000 GEL
1,578,625.3 FIO
Đổi 50000 GEL sang 1,578,625.3 FIO
100000 GEL
3,157,250.6 FIO
Đổi 100000 GEL sang 3,157,250.6 FIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành FIO toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo FIO Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang FIO, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIO/GEL
FIO/GEL: 1 FIO = 0.03167 GEL; 2025/12/30 17:48:41
Trong 1D vừa qua, FIO Protocol đã thay đổi -0.78% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FIO Protocol(FIO) đã thay đổi -0.78% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành FIO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIO sang GEL: Biến động và thay đổi giá của /GEL
Giá cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.03317 GEL trong khi giá thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.03133 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIO theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03212 GEL | 0.03317 GEL | 0.03583 GEL | 0.04666 GEL |
Thấp | 0.03102 GEL | 0.03133 GEL | 0.02634 GEL | 0.01891 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.78% | +2.14% | +12.54% | -30.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIO (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIO bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FIO Protocol
Số liệu thị trường FIO sang GEL
FIO/GEL:
₾0.03167
Khối lượng FIO 24 giờ:
₾5,633,365.29
Vốn hóa thị trường FIO:
₾26,353,168.51
Nguồn cung lưu hành FIO:
832.04M FIO
Tỷ giá FIO sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FIO Protocol thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FIO Protocol là ₾0.03167 mỗi FIO, với tổng vốn hoá thị trường của ₾26,353,168.51 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 832,035,600 FIO. Khối lượng giao dịch của FIO Protocol đã thay đổi +73.27% (₾2,382,196.44 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIO là ₾3,251,168.85.
Thông tin thêm về FIO Protocol trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FIO Protocol phổ biến nhất là FIO sang GEL, trong đó mã của FIO Protocol là FIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIO sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIO sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FIO Protocol phổ biến
FIO đến TWD
1 FIO thành NT$0.3689 TWD
FIO đến GEL
1 FIO thành ₾0.03167 GEL
FIO đến CNY
1 FIO thành ¥0.08254 CNY
FIO đến USD
1 FIO thành $0.01180 USD
FIO đến AUD
1 FIO thành AU$0.01760 AUD
FIO đến EUR
1 FIO thành €0.01003 EUR
FIO đến CAD
1 FIO thành C$0.01614 CAD
FIO đến KRW
1 FIO thành ₩16.98 KRW
FIO đến JPY
1 FIO thành ¥1.84 JPY
FIO đến GBP
1 FIO thành £0.008753 GBP
FIO đến BRL
1 FIO thành R$0.06486 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

LIT đến GEL
1 LIT thành ₾7.74 GEL

ELIZAOS đến GEL
1 ELIZAOS thành ₾0.01731 GEL

TAKE đến GEL
1 TAKE thành ₾0.3329 GEL

ZRX đến GEL
1 ZRX thành ₾0.4463 GEL

WCT đến GEL
1 WCT thành ₾0.2570 GEL

VELO đến GEL
1 VELO thành ₾0.01827 GEL

H đến GEL
1 H thành ₾0.4495 GEL

OPEN đến GEL
1 OPEN thành ₾0.4541 GEL

MAVIA đến GEL
1 MAVIA thành ₾0.1589 GEL

MANTA đến GEL
1 MANTA thành ₾0.2132 GEL
Bảng chuyển đổi từ FIO sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của FIO Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIO thành Lari Georgia đã thay đổi +2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.78%, đạt mức cao nhất là 0.03212 GEL và mức thấp nhất là 0.03102 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 FIO là ₾0.02814 GEL , thay đổi +12.54% so với giá hiện tại. FIO Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.65% so với năm trước.
-₾
0.08012GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FIO | ₾0.01584 | ₾0.01596 | -0.78% |
1 FIO | ₾0.03167 | ₾0.03192 | -0.78% |
5 FIO | ₾0.1584 | ₾0.1596 | -0.78% |
10 FIO | ₾0.3167 | ₾0.3192 | -0.78% |
50 FIO | ₾1.58 | ₾1.6 | -0.78% |
100 FIO | ₾3.17 | ₾3.19 | -0.78% |
500 FIO | ₾15.84 | ₾15.96 | -0.78% |
1000 FIO | ₾31.67 | ₾31.92 | -0.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIO/GEL
1 FIO Protocol bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 FIO Protocol (FIO) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.03167.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIO với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.57 FIO đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIO sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIO sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIO bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 157.86 FIO, trong khi 5 FIO sẽ có giá khoảng 0.1584GEL.
Giá cao nhất của FIO/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIO tính theo GEL là ₾1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIO/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FIO Protocol (FIO) đã tăng 2.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FIO Protocol (FIO) đã tăng 12.54% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIO thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FIO Protocol và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIO/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIO/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIO/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIO/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FIO Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













