Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88366.07 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88366.07 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88366.07 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIG thành ISK
FIG/ISK: 1 FIG = 0.2445 ISK. Giá chuyển đổi 1 FILLiquid (FIG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2445 ISK hôm nay.

FIG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FILLiquid (FIG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIG hiện có giá trị là 0.2445 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIG hiện có giá 0.2445 ISK, nghĩa là mua 5 FIG sẽ mất 1.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.09 FIG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.45 FIG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FIG
FILLiquid
Króna Iceland
1 FIG
0.2445 ISK
Đổi 1 FIG sang 0.2445 ISK
2 FIG
0.4890 ISK
Đổi 2 FIG sang 0.4890 ISK
5 FIG
1.22 ISK
Đổi 5 FIG sang 1.22 ISK
10 FIG
2.44 ISK
Đổi 10 FIG sang 2.44 ISK
20 FIG
4.89 ISK
Đổi 20 FIG sang 4.89 ISK
50 FIG
12.22 ISK
Đổi 50 FIG sang 12.22 ISK
100 FIG
24.45 ISK
Đổi 100 FIG sang 24.45 ISK
200 FIG
48.9 ISK
Đổi 200 FIG sang 48.9 ISK
500 FIG
122.24 ISK
Đổi 500 FIG sang 122.24 ISK
1000 FIG
244.48 ISK
Đổi 1000 FIG sang 244.48 ISK
5000 FIG
1,222.38 ISK
Đổi 5000 FIG sang 1,222.38 ISK
10000 FIG
2,444.76 ISK
Đổi 10000 FIG sang 2,444.76 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FILLiquid tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIG sang ISK, lên đến 10000 FIG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FILLiquid
1 ISK
4.09 FIG
Đổi 1 ISK sang 4.09 FIG
10 ISK
40.9 FIG
Đổi 10 ISK sang 40.9 FIG
50 ISK
204.52 FIG
Đổi 50 ISK sang 204.52 FIG
100 ISK
409.04 FIG
Đổi 100 ISK sang 409.04 FIG
200 ISK
818.08 FIG
Đổi 200 ISK sang 818.08 FIG
500 ISK
2,045.19 FIG
Đổi 500 ISK sang 2,045.19 FIG
1000 ISK
4,090.38 FIG
Đổi 1000 ISK sang 4,090.38 FIG
2000 ISK
8,180.76 FIG
Đổi 2000 ISK sang 8,180.76 FIG
5000 ISK
20,451.89 FIG
Đổi 5000 ISK sang 20,451.89 FIG
10000 ISK
40,903.79 FIG
Đổi 10000 ISK sang 40,903.79 FIG
50000 ISK
204,518.93 FIG
Đổi 50000 ISK sang 204,518.93 FIG
100000 ISK
409,037.86 FIG
Đổi 100000 ISK sang 409,037.86 FIG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FIG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FILLiquid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FIG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIG/ISK
FIG/ISK: 1 FIG = 0.2445 ISK; 2025/12/30 18:25:53
Trong 1D vừa qua, FILLiquid đã thay đổi -0.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FILLiquid(FIG) đã thay đổi -0.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FIG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FILLiquid/ISK
Giá FILLiquid cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2494 ISK trong khi giá FILLiquid thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2399 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FILLiquid theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2458 ISK | 0.2494 ISK | 0.3150 ISK | 0.5301 ISK |
Thấp | 0.2444 ISK | 0.2399 ISK | 0.2399 ISK | 0.2399 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.53% | +1.60% | -22.40% | -52.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FILLiquid
Số liệu thị trường FIG sang ISK
FIG/ISK:
kr0.2445
Khối lượng FIG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FIG:
--
Nguồn cung lưu hành FIG:
0 FIG
Tỷ giá FIG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FILLiquid thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FILLiquid là kr0.2445 mỗi FIG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FIG. Khối lượng giao dịch của FILLiquid đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIG là kr0.
Thông tin thêm về FILLiquid trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FILLiquid phổ biến nhất là FIG sang ISK, trong đó mã của FILLiquid là FIG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FILLiquid phổ biến
FIG đến TWD
1 FIG thành NT$0.06110 TWD
FIG đến CNY
1 FIG thành ¥0.01367 CNY
FIG đến ISK
1 FIG thành kr0.2445 ISK
FIG đến USD
1 FIG thành $0.001954 USD
FIG đến AUD
1 FIG thành AU$0.002916 AUD
FIG đến EUR
1 FIG thành €0.001661 EUR
FIG đến CAD
1 FIG thành C$0.002673 CAD
FIG đến KRW
1 FIG thành ₩2.81 KRW
FIG đến JPY
1 FIG thành ¥0.3053 JPY
FIG đến GBP
1 FIG thành £0.001450 GBP
FIG đến BRL
1 FIG thành R$0.01074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr353.06 ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.8081 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr15.54 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr12.08 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.16 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8500 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr240.37 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,049,986.56 ISK

H đến ISK
1 H thành kr21.01 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr13.1 ISK
Bảng chuyển đổi từ FIG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của FILLiquid đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIG thành Króna Iceland đã thay đổi +1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.2458 ISK và mức thấp nhất là 0.2444 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FIG là kr0.3150 ISK , thay đổi -22.40% so với giá hiện tại. FILLiquid đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.26% so với năm trước.
+kr
0.2445ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FIG | kr0.1222 | kr0.1229 | -0.53% |
1 FIG | kr0.2445 | kr0.2458 | -0.53% |
5 FIG | kr1.22 | kr1.23 | -0.53% |
10 FIG | kr2.44 | kr2.46 | -0.53% |
50 FIG | kr12.22 | kr12.29 | -0.53% |
100 FIG | kr24.45 | kr24.58 | -0.53% |
500 FIG | kr122.24 | kr122.89 | -0.53% |
1000 FIG | kr244.48 | kr245.78 | -0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIG/ISK
1 FILLiquid bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FILLiquid (FIG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2445.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.09 FIG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 20.45 FIG, trong khi 5 FIG sẽ có giá khoảng 1.22ISK.
Giá cao nhất của FIG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIG tính theo ISK là kr1.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FILLiquid tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FILLiquid (FIG) đã tăng 1.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FILLiquid (FIG) đã giảm 22.40% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FILLiquid và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FILLiquid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







