Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93047.12 (+6.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93047.12 (+6.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93047.12 (+6.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FEENIX thành EGP
FEENIX/EGP: 1 FEENIX = 0.0003880 EGP. Giá chuyển đổi 1 Feenix (FEENIX) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.0003880 EGP hôm nay.

FEENIX
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FEENIX/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Feenix (FEENIX) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FEENIX hiện có giá trị là 0.0003880 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FEENIX hiện có giá 0.0003880 EGP, nghĩa là mua 5 FEENIX sẽ mất 0.001940 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 2,577.48 FEENIX và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 12,887.38 FEENIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FEENIX sang EGP
Chuyển đổi EGP sang FEENIX
Feenix
Bảng Ai Cập
1 FEENIX
0.0003880 EGP
Đổi 1 FEENIX sang 0.0003880 EGP
2 FEENIX
0.0007760 EGP
Đổi 2 FEENIX sang 0.0007760 EGP
5 FEENIX
0.001940 EGP
Đổi 5 FEENIX sang 0.001940 EGP
10 FEENIX
0.003880 EGP
Đổi 10 FEENIX sang 0.003880 EGP
20 FEENIX
0.007760 EGP
Đổi 20 FEENIX sang 0.007760 EGP
50 FEENIX
0.01940 EGP
Đổi 50 FEENIX sang 0.01940 EGP
100 FEENIX
0.03880 EGP
Đổi 100 FEENIX sang 0.03880 EGP
200 FEENIX
0.07760 EGP
Đổi 200 FEENIX sang 0.07760 EGP
500 FEENIX
0.1940 EGP
Đổi 500 FEENIX sang 0.1940 EGP
1000 FEENIX
0.3880 EGP
Đổi 1000 FEENIX sang 0.3880 EGP
5000 FEENIX
1.94 EGP
Đổi 5000 FEENIX sang 1.94 EGP
10000 FEENIX
3.88 EGP
Đổi 10000 FEENIX sang 3.88 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FEENIX thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Feenix tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FEENIX sang EGP, lên đến 10000 FEENIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Feenix
1 EGP
2,577.48 FEENIX
Đổi 1 EGP sang 2,577.48 FEENIX
10 EGP
25,774.75 FEENIX
Đổi 10 EGP sang 25,774.75 FEENIX
50 EGP
128,873.77 FEENIX
Đổi 50 EGP sang 128,873.77 FEENIX
100 EGP
257,747.54 FEENIX
Đổi 100 EGP sang 257,747.54 FEENIX
200 EGP
515,495.08 FEENIX
Đổi 200 EGP sang 515,495.08 FEENIX
500 EGP
1,288,737.7 FEENIX
Đổi 500 EGP sang 1,288,737.7 FEENIX
1000 EGP
2,577,475.39 FEENIX
Đổi 1000 EGP sang 2,577,475.39 FEENIX
2000 EGP
5,154,950.78 FEENIX
Đổi 2000 EGP sang 5,154,950.78 FEENIX
5000 EGP
12,887,376.96 FEENIX
Đổi 5000 EGP sang 12,887,376.96 FEENIX
10000 EGP
25,774,753.92 FEENIX
Đổi 10000 EGP sang 25,774,753.92 FEENIX
50000 EGP
128,873,769.58 FEENIX
Đổi 50000 EGP sang 128,873,769.58 FEENIX
100000 EGP
257,747,539.17 FEENIX
Đổi 100000 EGP sang 257,747,539.17 FEENIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành FEENIX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Feenix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang FEENIX, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FEENIX/EGP
FEENIX/EGP: 1 FEENIX = 0.0003880 EGP; 2025/12/03 13:05:35
Trong 1D vừa qua, Feenix đã thay đổi -7.32% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Feenix(FEENIX) đã thay đổi -7.32% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành FEENIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FEENIX sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Feenix/EGP
Giá Feenix cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.0004354 EGP trong khi giá Feenix thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.0003880 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Feenix theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FEENIX theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004186 EGP | 0.0004354 EGP | 0.0005795 EGP | 0.002162 EGP |
Thấp | 0.0003880 EGP | 0.0003880 EGP | 0.0003880 EGP | 0.0003880 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.32% | -5.95% | -33.05% | -59.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FEENIX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FEENIX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FEENIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Feenix
Số liệu thị trường FEENIX sang EGP
FEENIX/EGP:
EGP0.0003880
Khối lượng FEENIX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FEENIX:
--
Nguồn cung lưu hành FEENIX:
0 FEENIX
Tỷ giá FEENIX sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Feenix thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Feenix là EGP0.0003880 mỗi FEENIX, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FEENIX. Khối lượng giao dịch của Feenix đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FEENIX là EGP0.
Thông tin thêm về Feenix trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Feenix phổ biến nhất là FEENIX sang EGP, trong đó mã của Feenix là FEENIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FEENIX sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FEENIX sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Feenix phổ biến

FEENIX đến TWD
1 FEENIX thành NT$0.0002547 TWD

FEENIX đến CNY
1 FEENIX thành ¥0.{4}5755 CNY

FEENIX đến USD
1 FEENIX thành $0.{5}8146 USD

FEENIX đến AUD
1 FEENIX thành AU$0.{4}1236 AUD

FEENIX đến EUR
1 FEENIX thành €0.{5}6985 EUR

FEENIX đến CAD
1 FEENIX thành C$0.{4}1136 CAD

FEENIX đến KRW
1 FEENIX thành ₩0.01193 KRW

FEENIX đến JPY
1 FEENIX thành ¥0.001267 JPY

FEENIX đến GBP
1 FEENIX thành £0.{5}6132 GBP
FEENIX đến EGP
1 FEENIX thành EGP0.0003880 EGP

FEENIX đến BRL
1 FEENIX thành R$0.{4}4355 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành EGP81.23 EGP

BOB đến EGP
1 BOB thành EGP1.1 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành EGP690.08 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,426,788.37 EGP

TRAC đến EGP
1 TRAC thành EGP30.24 EGP

BCH đến EGP
1 BCH thành EGP27,894.63 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP146,767.89 EGP

2Z đến EGP
1 2Z thành EGP6.53 EGP

BABY đến EGP
1 BABY thành EGP0.9324 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,758.82 EGP
Bảng chuyển đổi từ FEENIX sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Feenix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FEENIX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -5.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.32%, đạt mức cao nhất là 0.0004186 EGP và mức thấp nhất là 0.0003880 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 FEENIX là EGP0.0005795 EGP , thay đổi -33.05% so với giá hiện tại. Feenix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.37% so với năm trước.
-EGP
0.06159EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FEENIX | EGP0.0001940 | EGP0.0002093 | -7.32% |
1 FEENIX | EGP0.0003880 | EGP0.0004186 | -7.32% |
5 FEENIX | EGP0.001940 | EGP0.002093 | -7.32% |
10 FEENIX | EGP0.003880 | EGP0.004186 | -7.32% |
50 FEENIX | EGP0.01940 | EGP0.02093 | -7.32% |
100 FEENIX | EGP0.03880 | EGP0.04186 | -7.32% |
500 FEENIX | EGP0.1940 | EGP0.2093 | -7.32% |
1000 FEENIX | EGP0.3880 | EGP0.4186 | -7.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp FEENIX/EGP
1 Feenix bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Feenix (FEENIX) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.0003880.
Tôi có thể mua bao nhiêu FEENIX với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,577.48 FEENIX đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FEENIX sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FEENIX sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FEENIX bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 12,887.38 FEENIX, trong khi 5 FEENIX sẽ có giá khoảng 0.001940EGP.
Giá cao nhất của FEENIX/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FEENIX tính theo EGP là EGP0.4635. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FEENIX/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Feenix tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Feenix (FEENIX) đã giảm 5.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Feenix (FEENIX) đã giảm 33.05% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FEENIX thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Feenix và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FEENIX/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FEENIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FEENIX/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FEENIX/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FEENIX/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Feenix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Feenix: FEENIX sang Đô la Mỹ (USD), FEENIX sang Euro (EUR), FEENIX sang Bảng Anh (GBP), FEENIX sang Đô la Canada (CAD), FEENIX sang Rupee Ấn Độ (INR), FEENIX sang Rupee Pakistan (PKR), FEENIX sang Real Brazil (BRL), FEENIX sang ...
Giá của Feenix ở Mỹ là $0.{5}8146 USD. Ngoài ra, giá của Feenix là €0.{5}6985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1136 CAD ở Canada, ₹0.0007349 INR ở Ấn Độ, ₨0.002296 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4355 BRL ở Brazil, ...
Cặp Feenix phổ biến nhất là FEENIX sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Feenix (FEENIX) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.0003880.
Giá của Feenix ở Mỹ là $0.{5}8146 USD. Ngoài ra, giá của Feenix là €0.{5}6985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1136 CAD ở Canada, ₹0.0007349 INR ở Ấn Độ, ₨0.002296 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4355 BRL ở Brazil, ...
Cặp Feenix phổ biến nhất là FEENIX sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Feenix (FEENIX) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.0003880.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Grayscale đã chuyển 700 BTC đến một địa chỉ mới tạo, trị giá khoảng 40,44 triệu đô la MỹNhà phân tích JPMorgan: Lợi nhuận khai thác Bitcoin trong tháng 8 giảm xuống mức thấp nhất trong lịch sửTrong 1 giờ qua, toàn bộ mạng đã thanh lý 21,94 triệu đô la Mỹ, trong đó chủ yếu là thanh lý nhiều đơn hàng.Công ty vũ trụ tư nhân SERA hợp tác với Coinbase để ra mắt NFT trên chuỗi BaseKế hoạch airdrop của Aevo bao gồm mã thông báo ĐẶT HÀNG và số lượng airdrop được liên kết với khối lượng giao dịch trước giờ mở cửa thị trườngArweave AO ra mắt giải pháp lưu trữ dữ liệu tạm thời ArFleetGrayscale đã chuyển 700 BTC đến một địa chỉ mới được tạo, trị giá khoảng 40,44 triệu USD.Đối thủ Bitcoin: Hiệu suất gần đây của Bitcoin chứng tỏ nó không phù hợp làm tài sản dự trữQuỹ tài sản có chủ quyền của Na Uy tăng đầu tư gián tiếp vào BitcoinKhối lượng giao dịch trước giờ mở cửa thị trường IBIT ngày nay là 16 triệu USD, 46% trong số đó là hoạt động mua hàng.














































