Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87778.47 (-1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87778.47 (-1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87778.47 (-1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FAML thành BDT
FAML/BDT: 1 FAML = 0.001349 BDT. Giá chuyển đổi 1 FAML (FAML) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.001349 BDT hôm nay.

FAML
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAML/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FAML (FAML) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAML hiện có giá trị là 0.001349 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAML hiện có giá 0.001349 BDT, nghĩa là mua 5 FAML sẽ mất 0.006747 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 741.1 FAML và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 3,705.49 FAML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FAML sang BDT
Chuyển đổi BDT sang FAML
FAML
Taka Bangladesh
1 FAML
0.001349 BDT
Đổi 1 FAML sang 0.001349 BDT
2 FAML
0.002699 BDT
Đổi 2 FAML sang 0.002699 BDT
5 FAML
0.006747 BDT
Đổi 5 FAML sang 0.006747 BDT
10 FAML
0.01349 BDT
Đổi 10 FAML sang 0.01349 BDT
20 FAML
0.02699 BDT
Đổi 20 FAML sang 0.02699 BDT
50 FAML
0.06747 BDT
Đổi 50 FAML sang 0.06747 BDT
100 FAML
0.1349 BDT
Đổi 100 FAML sang 0.1349 BDT
200 FAML
0.2699 BDT
Đổi 200 FAML sang 0.2699 BDT
500 FAML
0.6747 BDT
Đổi 500 FAML sang 0.6747 BDT
1000 FAML
1.35 BDT
Đổi 1000 FAML sang 1.35 BDT
5000 FAML
6.75 BDT
Đổi 5000 FAML sang 6.75 BDT
10000 FAML
13.49 BDT
Đổi 10000 FAML sang 13.49 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAML thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của FAML tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAML sang BDT, lên đến 10000 FAML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
FAML
1 BDT
741.1 FAML
Đổi 1 BDT sang 741.1 FAML
10 BDT
7,410.97 FAML
Đổi 10 BDT sang 7,410.97 FAML
50 BDT
37,054.87 FAML
Đổi 50 BDT sang 37,054.87 FAML
100 BDT
74,109.75 FAML
Đổi 100 BDT sang 74,109.75 FAML
200 BDT
148,219.5 FAML
Đổi 200 BDT sang 148,219.5 FAML
500 BDT
370,548.75 FAML
Đổi 500 BDT sang 370,548.75 FAML
1000 BDT
741,097.5 FAML
Đổi 1000 BDT sang 741,097.5 FAML
2000 BDT
1,482,195 FAML
Đổi 2000 BDT sang 1,482,195 FAML
5000 BDT
3,705,487.5 FAML
Đổi 5000 BDT sang 3,705,487.5 FAML
10000 BDT
7,410,974.99 FAML
Đổi 10000 BDT sang 7,410,974.99 FAML
50000 BDT
37,054,874.96 FAML
Đổi 50000 BDT sang 37,054,874.96 FAML
100000 BDT
74,109,749.92 FAML
Đổi 100000 BDT sang 74,109,749.92 FAML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành FAML toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo FAML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang FAML, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FAML/BDT
FAML/BDT: 1 FAML = 0.001349 BDT; 2025/12/30 08:07:27
Trong 1D vừa qua, FAML đã thay đổi +1.25% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FAML(FAML) đã thay đổi +1.25% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành FAML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FAML sang BDT: Biến động và thay đổi giá của FAML/BDT
Giá FAML cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.001371 BDT trong khi giá FAML thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.001333 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FAML theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAML theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001349 BDT | 0.001371 BDT | 0.001498 BDT | 0.005341 BDT |
Thấp | 0.001333 BDT | 0.001333 BDT | 0.001333 BDT | 0.001333 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.25% | -1.69% | -8.74% | -14.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FAML (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAML bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FAML
Số liệu thị trường FAML sang BDT
FAML/BDT: