Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Everyworld sang Đô la Namibia (EVERY sang NAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVERY thành NAD

EVERY/NAD: 1 EVERY = 0.003199 NAD. Giá chuyển đổi 1 Everyworld (EVERY) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.003199 NAD hôm nay.
EVERY
EVERY
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVERY/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everyworld (EVERY) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVERY hiện có giá trị là 0.003199 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVERY hiện có giá 0.003199 NAD, nghĩa là mua 5 EVERY sẽ mất 0.01600 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 312.56 EVERY và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,562.78 EVERY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVERY sang NAD

Chuyển đổi NAD sang EVERY

Everyworld
Đô la Namibia
1 EVERY
0.003199  NAD
Đổi 1 EVERY sang 0.003199 NAD
2 EVERY
0.006399  NAD
Đổi 2 EVERY sang 0.006399 NAD
5 EVERY
0.01600  NAD
Đổi 5 EVERY sang 0.01600 NAD
10 EVERY
0.03199  NAD
Đổi 10 EVERY sang 0.03199 NAD
20 EVERY
0.06399  NAD
Đổi 20 EVERY sang 0.06399 NAD
50 EVERY
0.1600  NAD
Đổi 50 EVERY sang 0.1600 NAD
100 EVERY
0.3199  NAD
Đổi 100 EVERY sang 0.3199 NAD
200 EVERY
0.6399  NAD
Đổi 200 EVERY sang 0.6399 NAD
500 EVERY
1.6  NAD
Đổi 500 EVERY sang 1.6 NAD
1000 EVERY
3.2  NAD
Đổi 1000 EVERY sang 3.2 NAD
5000 EVERY
16  NAD
Đổi 5000 EVERY sang 16 NAD
10000 EVERY
31.99  NAD
Đổi 10000 EVERY sang 31.99 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVERY thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Everyworld tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVERY sang NAD, lên đến 10000 EVERY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Everyworld
1 NAD
312.56 EVERY
Đổi 1 NAD sang 312.56 EVERY
10 NAD
3,125.57 EVERY
Đổi 10 NAD sang 3,125.57 EVERY
50 NAD
15,627.83 EVERY
Đổi 50 NAD sang 15,627.83 EVERY
100 NAD
31,255.65 EVERY
Đổi 100 NAD sang 31,255.65 EVERY
200 NAD
62,511.3 EVERY
Đổi 200 NAD sang 62,511.3 EVERY
500 NAD
156,278.25 EVERY
Đổi 500 NAD sang 156,278.25 EVERY
1000 NAD
312,556.51 EVERY
Đổi 1000 NAD sang 312,556.51 EVERY
2000 NAD
625,113.02 EVERY
Đổi 2000 NAD sang 625,113.02 EVERY
5000 NAD
1,562,782.54 EVERY
Đổi 5000 NAD sang 1,562,782.54 EVERY
10000 NAD
3,125,565.08 EVERY
Đổi 10000 NAD sang 3,125,565.08 EVERY
50000 NAD
15,627,825.39 EVERY
Đổi 50000 NAD sang 15,627,825.39 EVERY
100000 NAD
31,255,650.79 EVERY
Đổi 100000 NAD sang 31,255,650.79 EVERY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành EVERY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Everyworld đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang EVERY, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVERY/NAD

EVERY/NAD: 1 EVERY = 0.003199 NAD; 2025/12/30 01:41:45
Trong 1D vừa qua, Everyworld đã thay đổi -1.17% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everyworld(EVERY) đã thay đổi -1.17% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành EVERY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EVERY sang NAD: Biến động và thay đổi giá của /NAD

Giá cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.003659 NAD trong khi giá thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003138 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVERY theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003539 NAD
0.003659 NAD
0.004568 NAD
0.005199 NAD
Thấp
0.003170 NAD
0.003138 NAD
0.002759 NAD
0.002674 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.17%
+0.49%
+1.55%
-33.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVERY (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVERY bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVERY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Everyworld

Số liệu thị trường EVERY sang NAD

EVERY/NAD:
N$0.003199
Khối lượng EVERY 24 giờ:
N$7,190.6
Vốn hóa thị trường EVERY:
N$8,155,971.25
Nguồn cung lưu hành EVERY:
2.55B EVERY

Tỷ giá EVERY sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everyworld thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everyworld là N$0.003199 mỗi EVERY, với tổng vốn hoá thị trường của N$8,155,971.25 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,549,202,000 EVERY. Khối lượng giao dịch của Everyworld đã thay đổi -93.17% (N$-98,096.77 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVERY là N$105,287.38.

Thông tin thêm về Everyworld trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everyworld phổ biến nhất là EVERY sang NAD, trong đó mã của Everyworld là EVERY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVERY sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVERY sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Everyworld phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVERY đến TWD
1 EVERY thành NT$0.006024 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVERY đến CNY
1 EVERY thành ¥0.001347 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVERY đến USD
1 EVERY thành $0.0001923 USD
popular info Đô la Úc
EVERY đến AUD
1 EVERY thành AU$0.0002873 AUD
popular info Euro
EVERY đến EUR
1 EVERY thành €0.0001634 EUR
popular info Đô la Canada
EVERY đến CAD
1 EVERY thành C$0.0002632 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVERY đến KRW
1 EVERY thành ₩0.2761 KRW
popular info Yên Nhật
EVERY đến JPY
1 EVERY thành ¥0.03000 JPY
popular info Bảng Anh
EVERY đến GBP
1 EVERY thành £0.0001424 GBP
popular info Đô la Namibia
EVERY đến NAD
1 EVERY thành N$0.003199 NAD
popular info Real Brazil
EVERY đến BRL
1 EVERY thành R$0.001071 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,449,100.67 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$30.75 NAD
other assets Midnight
NIGHT đến NAD
1 NIGHT thành N$1.61 NAD
other assets Zcash
ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$8,944.18 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$48,735.21 NAD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến NAD
1 ELIZAOS thành N$0.06677 NAD
other assets Subsquid
SQD đến NAD
1 SQD thành N$1.64 NAD
other assets X Empire
X đến NAD
1 X thành N$0.0003343 NAD
other assets PAX Gold
PAXG đến NAD
1 PAXG thành N$72,429.62 NAD
other assets Avantis
AVNT đến NAD
1 AVNT thành N$6.81 NAD

Bảng chuyển đổi từ EVERY sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Everyworld đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVERY thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.17%, đạt mức cao nhất là 0.003539 NAD và mức thấp nhất là 0.003170 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVERY là N$0.003150 NAD , thay đổi +1.55% so với giá hiện tại. Everyworld đã thay đổi
-N$
0.05485NAD
, tương đương mức thay đổi -94.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVERY
N$0.001600N$0.001619
-1.17%
1 EVERY
N$0.003199N$0.003238
-1.17%
5 EVERY
N$0.01600N$0.01619
-1.17%
10 EVERY
N$0.03199N$0.03238
-1.17%
50 EVERY
N$0.1600N$0.1619
-1.17%
100 EVERY
N$0.3199N$0.3238
-1.17%
500 EVERY
N$1.6N$1.62
-1.17%
1000 EVERY
N$3.2N$3.24
-1.17%

Câu Hỏi Thường Gặp EVERY/NAD

1 Everyworld bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Everyworld (EVERY) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.003199.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVERY với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 312.56 EVERY đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVERY sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVERY sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVERY bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,562.78 EVERY, trong khi 5 EVERY sẽ có giá khoảng 0.01600NAD.
Giá cao nhất của EVERY/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVERY tính theo NAD là N$7.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVERY/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everyworld (EVERY) đã tăng 0.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everyworld (EVERY) đã tăng 1.55% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVERY thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everyworld và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVERY/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVERY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVERY/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVERY/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVERY/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everyworld và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everyworld: EVERY sang Đô la Mỹ (USD), EVERY sang Euro (EUR), EVERY sang Bảng Anh (GBP), EVERY sang Đô la Canada (CAD), EVERY sang Rupee Ấn Độ (INR), EVERY sang Rupee Pakistan (PKR), EVERY sang Real Brazil (BRL), EVERY sang ...
Giá của Everyworld ở Mỹ là $0.0001923 USD. Ngoài ra, giá của Everyworld là €0.0001634 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002632 CAD ở Canada, ₹0.01729 INR ở Ấn Độ, ₨0.05387 PKR ở Pakistan, R$0.001071 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everyworld phổ biến nhất là EVERY sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Everyworld (EVERY) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.003199.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget