Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89280.07 (-3.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89280.07 (-3.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89280.07 (-3.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Engrave thành ILS
Engrave/ILS: 1 Engrave = 0.001870 ILS. Giá chuyển đổi 1 Engrave Protocol (Engrave) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001870 ILS hôm nay.

Engrave
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Engrave/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Engrave Protocol (Engrave) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Engrave hiện có giá trị là 0.001870 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Engrave hiện có giá 0.001870 ILS, nghĩa là mua 5 Engrave sẽ mất 0.009348 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 534.86 Engrave và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,674.31 Engrave, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Engrave sang ILS
Chuyển đổi ILS sang Engrave
Engrave Protocol
Shekel Israel mới
1 Engrave
0.001870 ILS
Đổi 1 Engrave sang 0.001870 ILS
2 Engrave
0.003739 ILS
Đổi 2 Engrave sang 0.003739 ILS
5 Engrave
0.009348 ILS
Đổi 5 Engrave sang 0.009348 ILS
10 Engrave
0.01870 ILS
Đổi 10 Engrave sang 0.01870 ILS
20 Engrave
0.03739 ILS
Đổi 20 Engrave sang 0.03739 ILS
50 Engrave
0.09348 ILS
Đổi 50 Engrave sang 0.09348 ILS
100 Engrave
0.1870 ILS
Đổi 100 Engrave sang 0.1870 ILS
200 Engrave
0.3739 ILS
Đổi 200 Engrave sang 0.3739 ILS
500 Engrave
0.9348 ILS
Đổi 500 Engrave sang 0.9348 ILS
1000 Engrave
1.87 ILS
Đổi 1000 Engrave sang 1.87 ILS
5000 Engrave
9.35 ILS
Đổi 5000 Engrave sang 9.35 ILS
10000 Engrave
18.7 ILS
Đổi 10000 Engrave sang 18.7 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Engrave thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Engrave Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Engrave sang ILS, lên đến 10000 Engrave, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Engrave Protocol
1 ILS
534.86 Engrave
Đổi 1 ILS sang 534.86 Engrave
10 ILS
5,348.62 Engrave
Đổi 10 ILS sang 5,348.62 Engrave
50 ILS
26,743.1 Engrave
Đổi 50 ILS sang 26,743.1 Engrave
100 ILS
53,486.19 Engrave
Đổi 100 ILS sang 53,486.19 Engrave
200 ILS
106,972.38 Engrave
Đổi 200 ILS sang 106,972.38 Engrave
500 ILS
267,430.96 Engrave
Đổi 500 ILS sang 267,430.96 Engrave
1000 ILS
534,861.91 Engrave
Đổi 1000 ILS sang 534,861.91 Engrave
2000 ILS
1,069,723.83 Engrave
Đổi 2000 ILS sang 1,069,723.83 Engrave
5000 ILS
2,674,309.57 Engrave
Đổi 5000 ILS sang 2,674,309.57 Engrave
10000 ILS
5,348,619.14 Engrave
Đổi 10000 ILS sang 5,348,619.14 Engrave
50000 ILS
26,743,095.72 Engrave
Đổi 50000 ILS sang 26,743,095.72 Engrave
100000 ILS
53,486,191.44 Engrave
Đổi 100000 ILS sang 53,486,191.44 Engrave
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành Engrave toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Engrave Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang Engrave, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Engrave/ILS
Engrave/ILS: 1 Engrave = 0.001870 ILS; 2025/12/06 02:37:53
Trong 1D vừa qua, Engrave Protocol đã thay đổi +0.11% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Engrave Protocol(Engrave) đã thay đổi +0.11% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành Engrave trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Engrave sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Engrave Protocol/ILS
Giá Engrave Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Engrave Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Engrave Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Engrave theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002152 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.001621 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Engrave (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Engrave bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Engrave bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Engrave Protocol
Số liệu thị trường Engrave sang ILS
Engrave/ILS:
₪0.001870
Khối lượng Engrave 24 giờ:
₪286,146.13
Vốn hóa thị trường Engrave:
₪1,869,323.56
Nguồn cung lưu hành Engrave:
999.83M Engrave
Tỷ giá Engrave sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Engrave Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Engrave Protocol là ₪0.001870 mỗi Engrave, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,869,323.56 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,829,950 Engrave. Khối lượng giao dịch của Engrave Protocol đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Engrave là ₪--.
Thông tin thêm về Engrave Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Engrave Protocol phổ biến nhất là Engrave sang ILS, trong đó mã của Engrave Protocol là Engrave. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79019.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68980.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8277599.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Engrave sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Engrave sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Engrave Protocol phổ biến

Engrave đến TWD
1 Engrave thành NT$0.01808 TWD

Engrave đến CNY
1 Engrave thành ¥0.004085 CNY

Engrave đến USD
1 Engrave thành $0.0005779 USD

Engrave đến AUD
1 Engrave thành AU$0.0008696 AUD
Engrave đến ILS
1 Engrave thành ₪0.001870 ILS

Engrave đến EUR
1 Engrave thành €0.0004962 EUR

Engrave đến CAD
1 Engrave thành C$0.0007991 CAD

Engrave đến KRW
1 Engrave thành ₩0.8516 KRW

Engrave đến JPY
1 Engrave thành ¥0.08978 JPY

Engrave đến GBP
1 Engrave thành £0.0004332 GBP

Engrave đến BRL
1 Engrave thành R$0.003143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪288,915.17 ILS

LUNC đến ILS
1 LUNC thành ₪0.0001782 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,782.38 ILS

ARTY đến ILS
1 ARTY thành ₪0.4940 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪430.74 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6.56 ILS

LUNA đến ILS
1 LUNA thành ₪0.3168 ILS

EGLD đến ILS
1 EGLD thành ₪26.13 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.4511 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪44.02 ILS
Bảng chuyển đổi từ Engrave sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Engrave Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Engrave thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.002152 ILS và mức thấp nhất là 0.001621 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 Engrave là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Engrave Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Engrave | ₪0.0009348 | ₪-- | +0.11% |
1 Engrave | ₪0.001870 | ₪-- | +0.11% |
5 Engrave | ₪0.009348 | ₪-- | +0.11% |
10 Engrave | ₪0.01870 | ₪-- | +0.11% |
50 Engrave | ₪0.09348 | ₪-- | +0.11% |
100 Engrave | ₪0.1870 | ₪-- | +0.11% |
500 Engrave | ₪0.9348 | ₪-- | +0.11% |
1000 Engrave | ₪1.87 | ₪-- | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp Engrave/ILS
1 Engrave Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Engrave Protocol (Engrave) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001870.
Tôi có thể mua bao nhiêu Engrave với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 534.86 Engrave đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Engrave sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Engrave sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Engrave bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,674.31 Engrave, trong khi 5 Engrave sẽ có giá khoảng 0.009348ILS.
Giá cao nhất của Engrave/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Engrave tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Engrave/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Engrave Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Engrave Protocol (Engrave) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Engrave Protocol (Engrave) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Engrave thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Engrave Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Engrave/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Engrave hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Engrave/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Engrave/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Engrave/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Engrave Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Engrave Protocol: Engrave sang Đô la Mỹ (USD), Engrave sang Euro (EUR), Engrave sang Bảng Anh (GBP), Engrave sang Đô la Canada (CAD), Engrave sang Rupee Ấn Độ (INR), Engrave sang Rupee Pakistan (PKR), Engrave sang Real Brazil (BRL), Engrave sang ...
Giá của Engrave Protocol ở Mỹ là $0.0005779 USD. Ngoài ra, giá của Engrave Protocol là €0.0004962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007991 CAD ở Canada, ₹0.05198 INR ở Ấn Độ, ₨0.1620 PKR ở Pakistan, R$0.003143 BRL ở Brazil, ...
Cặp Engrave Protocol phổ biến nhất là Engrave sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Engrave Protocol (Engrave) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001870.
Giá của Engrave Protocol ở Mỹ là $0.0005779 USD. Ngoài ra, giá của Engrave Protocol là €0.0004962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007991 CAD ở Canada, ₹0.05198 INR ở Ấn Độ, ₨0.1620 PKR ở Pakistan, R$0.003143 BRL ở Brazil, ...
Cặp Engrave Protocol phổ biến nhất là Engrave sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Engrave Protocol (Engrave) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001870.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Ngân hàng DBS và Ant International thử nghiệm giải pháp quản lý quỹ dựa trên blockchainNền tảng trò chơi Web3 GAMEE đã hoàn thành vòng gọi vốn mới, với sự tham gia đầu tư của TON VenturesBản tin Rhythm Evening | Danh sách thông tin quan trọng về ngành mã hóa ngày 16/8Bitdeer công bố phát hành 150 triệu đô la trái phiếu chuyển đổi để mở rộng trung tâm dữ liệu và hơn thế nữaNhà phân tích Bitget: Phí gas Ethereum thấp hơn có thể là tín hiệu tăng giáDữ liệu: doanh thu tích lũy của Pump.fun vượt quá 96 triệu USDWorldcoin hợp tác với MIMOS để đưa xác minh danh tính con người kỹ thuật số đến MalaysiaAmber Group đã gửi 4.000 ETH vào Binance, khoảng 10,82 triệu USDCộng đồng Uniswap đưa ra đề xuất kiểm tra nhiệt độ để "kích hoạt các mức phí 2, 3 và 4 điểm cơ bản trên mạng Cơ sở"Lần đầu tiên nắm giữ Bitcoin và Ethereum của BlackRock ETF vượt qua Grayscale











































