Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88355.02 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88355.02 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88355.02 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDOM thành PHP
EDOM/PHP: 1 EDOM = 27.38 PHP. Giá chuyển đổi 1 Edom (EDOM) thành Peso Philippine (PHP) là 27.38 PHP hôm nay.

EDOM
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDOM/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edom (EDOM) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDOM hiện có giá trị là 27.38 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDOM hiện có giá 27.38 PHP, nghĩa là mua 5 EDOM sẽ mất 136.92 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.03652 EDOM và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.1826 EDOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDOM sang PHP
Chuyển đổi PHP sang EDOM
Edom
Peso Philippine
1 EDOM
27.38 PHP
Đổi 1 EDOM sang 27.38 PHP
2 EDOM
54.77 PHP
Đổi 2 EDOM sang 54.77 PHP
5 EDOM
136.92 PHP
Đổi 5 EDOM sang 136.92 PHP
10 EDOM
273.85 PHP
Đổi 10 EDOM sang 273.85 PHP
20 EDOM
547.7 PHP
Đổi 20 EDOM sang 547.7 PHP
50 EDOM
1,369.24 PHP
Đổi 50 EDOM sang 1,369.24 PHP
100 EDOM
2,738.48 PHP
Đổi 100 EDOM sang 2,738.48 PHP
200 EDOM
5,476.96 PHP
Đổi 200 EDOM sang 5,476.96 PHP
500 EDOM
13,692.41 PHP
Đổi 500 EDOM sang 13,692.41 PHP
1000 EDOM
27,384.82 PHP
Đổi 1000 EDOM sang 27,384.82 PHP
5000 EDOM
136,924.09 PHP
Đổi 5000 EDOM sang 136,924.09 PHP
10000 EDOM
273,848.18 PHP
Đổi 10000 EDOM sang 273,848.18 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDOM thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Edom tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDOM sang PHP, lên đến 10000 EDOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Edom
1 PHP
0.03652 EDOM
Đổi 1 PHP sang 0.03652 EDOM
10 PHP
0.3652 EDOM
Đổi 10 PHP sang 0.3652 EDOM
50 PHP
1.83 EDOM
Đổi 50 PHP sang 1.83 EDOM
100 PHP
3.65 EDOM
Đổi 100 PHP sang 3.65 EDOM
200 PHP
7.3 EDOM
Đổi 200 PHP sang 7.3 EDOM
500 PHP
18.26 EDOM
Đổi 500 PHP sang 18.26 EDOM
1000 PHP
36.52 EDOM
Đổi 1000 PHP sang 36.52 EDOM
2000 PHP
73.03 EDOM
Đổi 2000 PHP sang 73.03 EDOM
5000 PHP
182.58 EDOM
Đổi 5000 PHP sang 182.58 EDOM
10000 PHP
365.17 EDOM
Đổi 10000 PHP sang 365.17 EDOM
50000 PHP
1,825.83 EDOM
Đổi 50000 PHP sang 1,825.83 EDOM
100000 PHP
3,651.66 EDOM
Đổi 100000 PHP sang 3,651.66 EDOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành EDOM toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Edom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang EDOM, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDOM/PHP
EDOM/PHP: 1 EDOM = 27.38 PHP; 2025/12/30 19:31:36
Trong 1D vừa qua, Edom đã thay đổi +6.01% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Edom(EDOM) đã thay đổi +6.01% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành EDOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EDOM sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Edom/PHP
Giá Edom cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 44.54 PHP trong khi giá Edom thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 18.41 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Edom theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDOM theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 27.38 PHP | 44.54 PHP | 102.6 PHP | 102.6 PHP |
Thấp | 18.41 PHP | 18.41 PHP | 18.41 PHP | 18.41 PHP |
Bình thường | 0 PHP | 0 PHP | 0 PHP | 0 PHP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.01% | -18.03% | -67.29% | -61.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDOM (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDOM bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Edom
Số liệu thị trường EDOM sang PHP
EDOM/PHP: