Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.97 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.97 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.97 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DYM thành AED
DYM/AED: 1 DYM = 0.2440 AED. Giá chuyển đổi 1 Dymension (DYM) thành Dirham UAE (AED) là 0.2440 AED hôm nay.

DYM
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DYM/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dymension (DYM) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DYM hiện có giá trị là 0.2440 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DYM hiện có giá 0.2440 AED, nghĩa là mua 5 DYM sẽ mất 1.22 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 4.1 DYM và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 20.5 DYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DYM sang AED
Chuyển đổi AED sang DYM
Dymension
Dirham UAE
1 DYM
0.2440 AED
Đổi 1 DYM sang 0.2440 AED
2 DYM
0.4879 AED
Đổi 2 DYM sang 0.4879 AED
5 DYM
1.22 AED
Đổi 5 DYM sang 1.22 AED
10 DYM
2.44 AED
Đổi 10 DYM sang 2.44 AED
20 DYM
4.88 AED
Đổi 20 DYM sang 4.88 AED
50 DYM
12.2 AED
Đổi 50 DYM sang 12.2 AED
100 DYM
24.4 AED
Đổi 100 DYM sang 24.4 AED
200 DYM
48.79 AED
Đổi 200 DYM sang 48.79 AED
500 DYM
121.98 AED
Đổi 500 DYM sang 121.98 AED
1000 DYM
243.95 AED
Đổi 1000 DYM sang 243.95 AED
5000 DYM
1,219.76 AED
Đổi 5000 DYM sang 1,219.76 AED
10000 DYM
2,439.52 AED
Đổi 10000 DYM sang 2,439.52 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DYM thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Dymension tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DYM sang AED, lên đến 10000 DYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Dymension
1 AED
4.1 DYM
Đổi 1 AED sang 4.1 DYM
10 AED
40.99 DYM
Đổi 10 AED sang 40.99 DYM
50 AED
204.96 DYM
Đổi 50 AED sang 204.96 DYM
100 AED
409.92 DYM
Đổi 100 AED sang 409.92 DYM
200 AED
819.83 DYM
Đổi 200 AED sang 819.83 DYM
500 AED
2,049.59 DYM
Đổi 500 AED sang 2,049.59 DYM
1000 AED
4,099.17 DYM
Đổi 1000 AED sang 4,099.17 DYM
2000 AED
8,198.34 DYM
Đổi 2000 AED sang 8,198.34 DYM
5000 AED
20,495.86 DYM
Đổi 5000 AED sang 20,495.86 DYM
10000 AED
40,991.72 DYM
Đổi 10000 AED sang 40,991.72 DYM
50000 AED
204,958.61 DYM
Đổi 50000 AED sang 204,958.61 DYM
100000 AED
409,917.23 DYM
Đổi 100000 AED sang 409,917.23 DYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành DYM toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Dymension đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang DYM, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DYM/AED
DYM/AED: 1 DYM = 0.2440 AED; 2025/12/31 11:18:34
Trong 1D vừa qua, Dymension đã thay đổi -2.30% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dymension(DYM) đã thay đổi -2.30% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành DYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DYM sang AED: Biến động và thay đổi giá của /AED
Giá cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.2671 AED trong khi giá thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.2415 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DYM theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2525 AED | 0.2671 AED | 0.3494 AED | 0.7913 AED |
Thấp | 0.2442 AED | 0.2415 AED | 0.2383 AED | 0.1032 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Bi ến động | -2.30% | +1.14% | -32.72% | -63.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DYM (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DYM bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dymension
Số liệu thị trường DYM sang AED
DYM/AED:
د.إ0.2440
Khối lượng DYM 24 giờ:
د.إ9,059,495.48
Vốn hóa thị trường DYM:
د.إ106,229,842.44
Nguồn cung lưu hành DYM:
435.45M DYM
Tỷ giá DYM sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dymension thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dymension là د.إ0.2440 mỗi DYM, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ106,229,842.44 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 435,454,430 DYM. Khối lượng giao dịch của Dymension đã thay đổi -51.24% (د.إ-9,521,416.96 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DYM là د.إ18,580,912.43.
Thông tin thêm về Dymension trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dymension phổ biến nhất là DYM sang AED, trong đó mã của Dymension là DYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DYM sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DYM sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dymension phổ biến
DYM đến TWD
1 DYM thành NT$2.08 TWD
DYM đến CNY
1 DYM thành ¥0.4643 CNY
DYM đến USD
1 DYM thành $0.06643 USD
DYM đến AUD
1 DYM thành AU$0.09945 AUD
DYM đến AED
1 DYM thành د.إ0.2440 AED
DYM đến EUR
1 DYM thành €0.05658 EUR
DYM đến CAD
1 DYM thành C$0.09107 CAD
DYM đến KRW
1 DYM thành ₩96.1 KRW
DYM đến JPY
1 DYM thành ¥10.41 JPY
DYM đến GBP
1 DYM thành £0.04943 GBP
DYM đến BRL
1 DYM thành R$0.3645 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

CHZ đến AED
1 CHZ thành د.إ0.1603 AED

CYBER đến AED
1 CYBER thành د.إ3.03 AED

XPL đến AED
1 XPL thành د.إ0.6301 AED

AUCTION đến AED
1 AUCTION thành د.إ19.95 AED

MANYU đến AED
1 MANYU thành د.إ0.{7}3218 AED

ZKP đến AED
1 ZKP thành د.إ0.5271 AED

Q đến AED
1 Q thành د.إ0.04736 AED

IOST đến AED
1 IOST thành د.إ0.006568 AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ326,132.58 AED

TST đến AED
1 TST thành د.إ0.05590 AED
Bảng chuyển đổi từ DYM sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Dymension đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DYM thành Dirham UAE đã thay đổi +1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.30%, đạt mức cao nhất là 0.2525 AED và mức thấp nhất là 0.2442 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 DYM là د.إ0.3637 AED , thay đổi -32.72% so với giá hiện tại. Dymension đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.01% so với năm trước.
-د.إ
4.69AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DYM | د.إ0.1220 | د.إ0.1249 | -2.30% |
1 DYM | د.إ0.2440 | د.إ0.2497 | -2.30% |
5 DYM | د.إ1.22 | د.إ1.25 | -2.30% |
10 DYM | د.إ2.44 | د.إ2.5 | -2.30% |
50 DYM | د.إ12.2 | د.إ12.49 | -2.30% |
100 DYM | د.إ24.4 | د.إ24.97 | -2.30% |
500 DYM | د.إ121.98 | د.إ124.87 | -2.30% |
1000 DYM | د.إ243.95 | د.إ249.74 | -2.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp DYM/AED
1 Dymension bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Dymension (DYM) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.2440.
Tôi có thể mua bao nhiêu DYM với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.1 DYM đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DYM sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DYM sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DYM bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 20.5 DYM, trong khi 5 DYM sẽ có giá khoảng 1.22AED.
Giá cao nhất của DYM/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DYM tính theo AED là د.إ31.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DYM/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã tăng 1.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã giảm 32.72% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DYM thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dymension và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DYM/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DYM/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DYM/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DYM/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dymension và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








