Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92004.74 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92004.74 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92004.74 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DOVU thành EUR
DOVU/EUR: 1 DOVU = 0.002859 EUR. Giá chuyển đổi 1 DOVU (DOVU) thành Euro (EUR) là 0.002859 EUR hôm nay.

DOVU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DOVU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DOVU (DOVU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DOVU hiện có giá trị là 0.002859 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DOVU hiện có giá 0.002859 EUR, nghĩa là mua 5 DOVU sẽ mất 0.01429 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 349.81 DOVU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,749.04 DOVU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DOVU sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DOVU
DOVU
Euro
1 DOVU
0.002859 EUR
Đổi 1 DOVU sang 0.002859 EUR
2 DOVU
0.005717 EUR
Đổi 2 DOVU sang 0.005717 EUR
5 DOVU
0.01429 EUR
Đổi 5 DOVU sang 0.01429 EUR
10 DOVU
0.02859 EUR
Đổi 10 DOVU sang 0.02859 EUR
20 DOVU
0.05717 EUR
Đổi 20 DOVU sang 0.05717 EUR
50 DOVU
0.1429 EUR
Đổi 50 DOVU sang 0.1429 EUR
100 DOVU
0.2859 EUR
Đổi 100 DOVU sang 0.2859 EUR
200 DOVU
0.5717 EUR
Đổi 200 DOVU sang 0.5717 EUR
500 DOVU
1.43 EUR
Đổi 500 DOVU sang 1.43 EUR
1000 DOVU
2.86 EUR
Đổi 1000 DOVU sang 2.86 EUR
5000 DOVU
14.29 EUR
Đổi 5000 DOVU sang 14.29 EUR
10000 DOVU
28.59 EUR
Đổi 10000 DOVU sang 28.59 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOVU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DOVU tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOVU sang EUR, lên đến 10000 DOVU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DOVU
1 EUR
349.81 DOVU
Đổi 1 EUR sang 349.81 DOVU
10 EUR
3,498.07 DOVU
Đổi 10 EUR sang 3,498.07 DOVU
50 EUR
17,490.36 DOVU
Đổi 50 EUR sang 17,490.36 DOVU
100 EUR
34,980.72 DOVU
Đổi 100 EUR sang 34,980.72 DOVU
200 EUR
69,961.44 DOVU
Đổi 200 EUR sang 69,961.44 DOVU
500 EUR
174,903.6 DOVU
Đổi 500 EUR sang 174,903.6 DOVU
1000 EUR
349,807.19 DOVU
Đổi 1000 EUR sang 349,807.19 DOVU
2000 EUR
699,614.38 DOVU
Đổi 2000 EUR sang 699,614.38 DOVU
5000 EUR
1,749,035.96 DOVU
Đổi 5000 EUR sang 1,749,035.96 DOVU
10000 EUR
3,498,071.91 DOVU
Đổi 10000 EUR sang 3,498,071.91 DOVU
50000 EUR
17,490,359.56 DOVU
Đổi 50000 EUR sang 17,490,359.56 DOVU
100000 EUR
34,980,719.12 DOVU
Đổi 100000 EUR sang 34,980,719.12 DOVU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DOVU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DOVU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DOVU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DOVU/EUR
DOVU/EUR: 1 DOVU = 0.002859 EUR; 2025/12/05 06:20:57
Trong 1D vừa qua, DOVU đã thay đổi -7.90% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DOVU(DOVU) đã thay đổi -7.90% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DOVU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DOVU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DOVU/EUR
Giá DOVU cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003358 EUR trong khi giá DOVU thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002757 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DOVU theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DOVU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003098 EUR | 0.003358 EUR | 0.004354 EUR | 0.008099 EUR |
Thấp | 0.002839 EUR | 0.002757 EUR | 0.002490 EUR | 0.002490 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.90% | -13.65% | -17.54% | +9.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DOVU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOVU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOVU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DOVU
Số liệu thị trường DOVU sang EUR
DOVU/EUR:
€0.002859
Khối lượng DOVU 24 giờ:
€211,218.92
Vốn hóa thị trường DOVU:
--
Nguồn cung lưu hành DOVU:
0 DOVU
Tỷ giá DOVU sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DOVU thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DOVU là €0.002859 mỗi DOVU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DOVU. Khối lượng giao dịch của DOVU đã thay đổi +6.30% (€12,526.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOVU là €198,692.17.
Thông tin thêm về DOVU trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DOVU phổ biến nhất là DOVU sang EUR, trong đó mã của DOVU là DOVU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78964.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68998.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128408.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488667.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8268783.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DOVU sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DOVU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DOVU phổ biến

DOVU đến TWD
1 DOVU thành NT$0.1044 TWD

DOVU đến CNY
1 DOVU thành ¥0.02356 CNY

DOVU đến USD
1 DOVU thành $0.003331 USD

DOVU đến AUD
1 DOVU thành AU$0.005033 AUD

DOVU đến EUR
1 DOVU thành €0.002859 EUR

DOVU đến CAD
1 DOVU thành C$0.004649 CAD

DOVU đến KRW
1 DOVU thành ₩4.91 KRW

DOVU đến JPY
1 DOVU thành ¥0.5162 JPY

DOVU đến GBP
1 DOVU thành £0.002498 GBP

DOVU đến BRL
1 DOVU thành R$0.01769 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XNY đến EUR
1 XNY thành €0.006174 EUR

LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}2915 EUR

1 đến EUR
1 1 thành €0.0002712 EUR

OMNI đến EUR
1 OMNI thành €1.57 EUR

BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.04919 EUR

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.02800 EUR

CITY đến EUR
1 CITY thành €0.5779 EUR

YB đến EUR
1 YB thành €0.4462 EUR

BABAon đến EUR
1 BABAon thành €136.34 EUR

SYN đến EUR
1 SYN thành €0.04975 EUR
Bảng chuyển đổi từ DOVU sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của DOVU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOVU thành Euro đã thay đổi -13.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.90%, đạt mức cao nhất là 0.003098 EUR và mức thấp nhất là 0.002839 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DOVU là €0.003465 EUR , thay đổi -17.54% so với giá hiện tại. DOVU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +129.26% so với năm trước.
+€
0.001610EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DOVU | €0.001429 | €0.001552 | -7.90% |
1 DOVU | €0.002859 | €0.003103 | -7.90% |
5 DOVU | €0.01429 | €0.01552 | -7.90% |
10 DOVU | €0.02859 | €0.03103 | -7.90% |
50 DOVU | €0.1429 | €0.1552 | -7.90% |
100 DOVU | €0.2859 | €0.3103 | -7.90% |
500 DOVU | €1.43 | €1.55 | -7.90% |
1000 DOVU | €2.86 | €3.1 | -7.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp DOVU/EUR
1 DOVU bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DOVU (DOVU) trong Euro (EUR) là €0.002859.
Tôi có thể mua bao nhiêu DOVU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 349.81 DOVU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DOVU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DOVU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DOVU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,749.04 DOVU, trong khi 5 DOVU sẽ có giá khoảng 0.01429EUR.
Giá cao nhất của DOVU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DOVU tính theo EUR là €0.008099. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DOVU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DOVU tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DOVU (DOVU) đã giảm 13.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DOVU (DOVU) đã giảm 17.54% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DOVU thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DOVU và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DOVU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DOVU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DOVU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DOVU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DOVU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DOVU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DOVU: DOVU sang Đô la Mỹ (USD), DOVU sang Euro (EUR), DOVU sang Bảng Anh (GBP), DOVU sang Đô la Canada (CAD), DOVU sang Rupee Ấn Độ (INR), DOVU sang Rupee Pakistan (PKR), DOVU sang Real Brazil (BRL), DOVU sang ...
Giá của DOVU ở Mỹ là $0.003331 USD. Ngoài ra, giá của DOVU là €0.002859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004649 CAD ở Canada, ₹0.2994 INR ở Ấn Độ, ₨0.9433 PKR ở Pakistan, R$0.01769 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOVU phổ biến nhất là DOVU sang Euro(EUR). Giá của 1 DOVU (DOVU) ở Euro (EUR) là €0.002859.
Giá của DOVU ở Mỹ là $0.003331 USD. Ngoài ra, giá của DOVU là €0.002859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004649 CAD ở Canada, ₹0.2994 INR ở Ấn Độ, ₨0.9433 PKR ở Pakistan, R$0.01769 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOVU phổ biến nhất là DOVU sang Euro(EUR). Giá của 1 DOVU (DOVU) ở Euro (EUR) là €0.002859.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
78 triệu mua lại + CCMs: Hào lũy quyền lực Meme của Pump.fun sâu đến mức nào?Hai ví đã rút 20.000 ETH từ một sàn giao dịch và staking vào EtherFiBTC giảm xuống dưới 112,000 USDMất, quên hoặc qua đời, bitcoin thực sự "khan hiếm" hơn bạn tưởng?Tổ chức an ninh: Chuỗi cung ứng NPM bị tấn công, nhà phát triển qix bị ảnh hưởngZachXBT: Aqua nghi ngờ Rug Pull, liên quan đến số tiền khoảng 4,65 triệu USDChính quyền Trump dự kiến sẽ công bố báo cáo chỉ trích Cục Thống kê Lao động trong thời gian tới.Các nghị sĩ Đảng Dân chủ Mỹ yêu cầu Milan phải từ chức cố vấn Nhà TrắngH100 Group phát hành riêng lẻ để huy động khoảng 10 triệu krona Thụy ĐiểnBảng cân đối Ethereum của ETHZilla gần đạt 500 triệu đô la giữa lúc thay đổi CEO và thỏa thuận tài trợ với Cumberland














































