Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PHASMA sang Denar Macedonia (PHASMA sang MKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHASMA thành MKD

PHASMA/MKD: 1 PHASMA = 0.0001254 MKD. Giá chuyển đổi 1 PHASMA (PHASMA) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0001254 MKD hôm nay.
PHASMA
PHASMA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHASMA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHASMA (PHASMA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHASMA hiện có giá trị là 0.0001254 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHASMA hiện có giá 0.0001254 MKD, nghĩa là mua 5 PHASMA sẽ mất 0.0006270 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7,974.73 PHASMA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 39,873.65 PHASMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHASMA sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PHASMA

PHASMA
Denar Macedonia
1 PHASMA
0.0001254  MKD
Đổi 1 PHASMA sang 0.0001254 MKD
2 PHASMA
0.0002508  MKD
Đổi 2 PHASMA sang 0.0002508 MKD
5 PHASMA
0.0006270  MKD
Đổi 5 PHASMA sang 0.0006270 MKD
10 PHASMA
0.001254  MKD
Đổi 10 PHASMA sang 0.001254 MKD
20 PHASMA
0.002508  MKD
Đổi 20 PHASMA sang 0.002508 MKD
50 PHASMA
0.006270  MKD
Đổi 50 PHASMA sang 0.006270 MKD
100 PHASMA
0.01254  MKD
Đổi 100 PHASMA sang 0.01254 MKD
200 PHASMA
0.02508  MKD
Đổi 200 PHASMA sang 0.02508 MKD
500 PHASMA
0.06270  MKD
Đổi 500 PHASMA sang 0.06270 MKD
1000 PHASMA
0.1254  MKD
Đổi 1000 PHASMA sang 0.1254 MKD
5000 PHASMA
0.6270  MKD
Đổi 5000 PHASMA sang 0.6270 MKD
10000 PHASMA
1.25  MKD
Đổi 10000 PHASMA sang 1.25 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHASMA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của PHASMA tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHASMA sang MKD, lên đến 10000 PHASMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
PHASMA
1 MKD
7,974.73 PHASMA
Đổi 1 MKD sang 7,974.73 PHASMA
10 MKD
79,747.3 PHASMA
Đổi 10 MKD sang 79,747.3 PHASMA
50 MKD
398,736.5 PHASMA
Đổi 50 MKD sang 398,736.5 PHASMA
100 MKD
797,473 PHASMA
Đổi 100 MKD sang 797,473 PHASMA
200 MKD
1,594,946 PHASMA
Đổi 200 MKD sang 1,594,946 PHASMA
500 MKD
3,987,365 PHASMA
Đổi 500 MKD sang 3,987,365 PHASMA
1000 MKD
7,974,730 PHASMA
Đổi 1000 MKD sang 7,974,730 PHASMA
2000 MKD
15,949,460 PHASMA
Đổi 2000 MKD sang 15,949,460 PHASMA
5000 MKD
39,873,650 PHASMA
Đổi 5000 MKD sang 39,873,650 PHASMA
10000 MKD
79,747,300.01 PHASMA
Đổi 10000 MKD sang 79,747,300.01 PHASMA
50000 MKD
398,736,500.03 PHASMA
Đổi 50000 MKD sang 398,736,500.03 PHASMA
100000 MKD
797,473,000.06 PHASMA
Đổi 100000 MKD sang 797,473,000.06 PHASMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PHASMA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo PHASMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PHASMA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHASMA/MKD

PHASMA/MKD: 1 PHASMA = 0.0001254 MKD; 2025/12/31 10:39:41
Trong 1D vừa qua, PHASMA đã thay đổi -3.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHASMA(PHASMA) đã thay đổi -3.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PHASMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHASMA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của PHASMA/MKD

Giá PHASMA cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0001575 MKD trong khi giá PHASMA thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0001251 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHASMA theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHASMA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001311 MKD
0.0001575 MKD
0.0001911 MKD
0.0005613 MKD
Thấp
0.0001251 MKD
0.0001251 MKD
0.0001251 MKD
0.0001251 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.26%
-14.86%
-22.18%
-58.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHASMA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHASMA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHASMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PHASMA

Số liệu thị trường PHASMA sang MKD

PHASMA/MKD:
ден0.0001254
Khối lượng PHASMA 24 giờ:
ден308.7
Vốn hóa thị trường PHASMA:
ден3,093,496.7
Nguồn cung lưu hành PHASMA:
24.67B PHASMA

Tỷ giá PHASMA sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PHASMA thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PHASMA là ден0.0001254 mỗi PHASMA, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,093,496.7 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,669,800,000 PHASMA. Khối lượng giao dịch của PHASMA đã thay đổi -94.11% (ден-4,933.69 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHASMA là ден5,242.38.

Thông tin thêm về PHASMA trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang MKD, trong đó mã của PHASMA là PHASMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHASMA sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHASMA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PHASMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHASMA đến TWD
1 PHASMA thành NT$0.{4}7507 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHASMA đến CNY
1 PHASMA thành ¥0.{4}1672 CNY
popular info Denar Macedonia
PHASMA đến MKD
1 PHASMA thành ден0.0001254 MKD
popular info Đô la Mỹ
PHASMA đến USD
1 PHASMA thành $0.{5}2391 USD
popular info Đô la Úc
PHASMA đến AUD
1 PHASMA thành AU$0.{5}3574 AUD
popular info Euro
PHASMA đến EUR
1 PHASMA thành €0.{5}2037 EUR
popular info Đô la Canada
PHASMA đến CAD
1 PHASMA thành C$0.{5}3276 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHASMA đến KRW
1 PHASMA thành ₩0.003463 KRW
popular info Yên Nhật
PHASMA đến JPY
1 PHASMA thành ¥0.0003743 JPY
popular info Bảng Anh
PHASMA đến GBP
1 PHASMA thành £0.{5}1776 GBP
popular info Real Brazil
PHASMA đến BRL
1 PHASMA thành R$0.{4}1311 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Chiliz
CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.39 MKD
other assets Cyber
CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден43.14 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,650,703.63 MKD
other assets Plasma
XPL đến MKD
1 XPL thành ден8.93 MKD
other assets Bounce Token
AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден285.49 MKD
other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{6}4413 MKD
other assets zkPass
ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден7.47 MKD
other assets IOST
IOST đến MKD
1 IOST thành ден0.09449 MKD
other assets Quack AI
Q đến MKD
1 Q thành ден0.6742 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,607.21 MKD

Bảng chuyển đổi từ PHASMA sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của PHASMA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHASMA thành Denar Macedonia đã thay đổi -14.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.26%, đạt mức cao nhất là 0.0001311 MKD và mức thấp nhất là 0.0001251 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHASMA là ден0.0001614 MKD , thay đổi -22.18% so với giá hiện tại. PHASMA đã thay đổi
-ден
0.002578MKD
, tương đương mức thay đổi -95.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHASMA
ден0.{4}6270ден0.{4}6482
-3.26%
1 PHASMA
ден0.0001254ден0.0001296
-3.26%
5 PHASMA
ден0.0006270ден0.0006482
-3.26%
10 PHASMA
ден0.001254ден0.001296
-3.26%
50 PHASMA
ден0.006270ден0.006482
-3.26%
100 PHASMA
ден0.01254ден0.01296
-3.26%
500 PHASMA
ден0.06270ден0.06482
-3.26%
1000 PHASMA
ден0.1254ден0.1296
-3.26%

Câu Hỏi Thường Gặp PHASMA/MKD

1 PHASMA bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 PHASMA (PHASMA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001254.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHASMA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,974.73 PHASMA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHASMA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHASMA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHASMA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 39,873.65 PHASMA, trong khi 5 PHASMA sẽ có giá khoảng 0.0006270MKD.
Giá cao nhất của PHASMA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHASMA tính theo MKD là ден0.004830. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHASMA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHASMA tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 14.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 22.18% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHASMA thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHASMA và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHASMA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHASMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHASMA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHASMA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHASMA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHASMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PHASMA: PHASMA sang Đô la Mỹ (USD), PHASMA sang Euro (EUR), PHASMA sang Bảng Anh (GBP), PHASMA sang Đô la Canada (CAD), PHASMA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHASMA sang Rupee Pakistan (PKR), PHASMA sang Real Brazil (BRL), PHASMA sang ...
Giá của PHASMA ở Mỹ là $0.₹0.00021482391 USD. Ngoài ra, giá của PHASMA là €0.{5}2037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3276 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006710 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1311 BRL ở Brazil, ...
Cặp PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 PHASMA (PHASMA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001254.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget