Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88497.46 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88497.46 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88497.46 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIN thành BAM
DIN/BAM: 1 DIN = 0.04266 BAM. Giá chuyển đổi 1 DIN (DIN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.04266 BAM hôm nay.

DIN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIN (DIN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIN hiện có giá trị là 0.04266 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIN hiện có giá 0.04266 BAM, nghĩa là mua 5 DIN sẽ mất 0.2133 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 23.44 DIN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 117.21 DIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIN sang BAM
Chuyển đổi BAM sang DIN
DIN
Mark Bosnia-Herzegovina
1 DIN
0.04266 BAM
Đổi 1 DIN sang 0.04266 BAM
2 DIN
0.08532 BAM
Đổi 2 DIN sang 0.08532 BAM
5 DIN
0.2133 BAM
Đổi 5 DIN sang 0.2133 BAM
10 DIN
0.4266 BAM
Đổi 10 DIN sang 0.4266 BAM
20 DIN
0.8532 BAM
Đổi 20 DIN sang 0.8532 BAM
50 DIN
2.13 BAM
Đổi 50 DIN sang 2.13 BAM
100 DIN
4.27 BAM
Đổi 100 DIN sang 4.27 BAM
200 DIN
8.53 BAM
Đổi 200 DIN sang 8.53 BAM
500 DIN
21.33 BAM
Đổi 500 DIN sang 21.33 BAM
1000 DIN
42.66 BAM
Đổi 1000 DIN sang 42.66 BAM
5000 DIN
213.29 BAM
Đổi 5000 DIN sang 213.29 BAM
10000 DIN
426.59 BAM
Đổi 10000 DIN sang 426.59 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của DIN tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIN sang BAM, lên đến 10000 DIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
DIN
1 BAM
23.44 DIN
Đổi 1 BAM sang 23.44 DIN
10 BAM
234.42 DIN
Đổi 10 BAM sang 234.42 DIN
50 BAM
1,172.1 DIN
Đổi 50 BAM sang 1,172.1 DIN
100 BAM
2,344.19 DIN
Đổi 100 BAM sang 2,344.19 DIN
200 BAM
4,688.38 DIN
Đổi 200 BAM sang 4,688.38 DIN
500 BAM
11,720.95 DIN
Đổi 500 BAM sang 11,720.95 DIN
1000 BAM
23,441.91 DIN
Đổi 1000 BAM sang 23,441.91 DIN
2000 BAM
46,883.82 DIN
Đổi 2000 BAM sang 46,883.82 DIN
5000 BAM
117,209.55 DIN
Đổi 5000 BAM sang 117,209.55 DIN
10000 BAM
234,419.09 DIN
Đổi 10000 BAM sang 234,419.09 DIN
50000 BAM
1,172,095.46 DIN
Đổi 50000 BAM sang 1,172,095.46 DIN
100000 BAM
2,344,190.93 DIN
Đổi 100000 BAM sang 2,344,190.93 DIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành DIN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo DIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang DIN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIN/BAM
DIN/BAM: 1 DIN = 0.04266 BAM; 2025/12/31 06:42:41
Trong 1D vừa qua, DIN đã thay đổi -1.65% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIN(DIN) đã thay đổi -1.65% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành DIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của DIN/BAM
Giá DIN cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.05204 BAM trong khi giá DIN thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.03977 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIN theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04779 BAM | 0.05204 BAM | 0.1023 BAM | 0.3458 BAM |
Thấp | 0.04264 BAM | 0.03977 BAM | 0.03953 BAM | 0.03953 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.65% | -8.39% | -54.88% | -52.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DIN
Số liệu thị trường DIN sang BAM
DIN/BAM:
KM0.04266
Khối lượng DIN 24 giờ:
KM198,019.57
Vốn hóa thị trường DIN:
--
Nguồn cung lưu hành DIN:
0 DIN
Tỷ giá DIN sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIN thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIN là KM0.04266 mỗi DIN, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DIN. Khối lượng giao dịch của DIN đã thay đổi -10.22% (KM-22,541.82 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIN là KM220,561.39.
Thông tin thêm về DIN trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIN phổ biến nhất là DIN sang BAM, trong đó mã của DIN là DIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIN sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DIN phổ biến
DIN đến TWD
1 DIN thành NT$0.8035 TWD
DIN đến CNY
1 DIN thành ¥0.1790 CNY
DIN đến USD
1 DIN thành $0.02561 USD
DIN đến AUD
1 DIN thành AU$0.03826 AUD
DIN đến EUR
1 DIN thành €0.02182 EUR
DIN đến CAD
1 DIN thành C$0.03507 CAD
DIN đến KRW
1 DIN thành ₩37.05 KRW
DIN đến JPY
1 DIN thành ¥4.01 JPY
DIN đến GBP
1 DIN thành £0.01903 GBP
DIN đến BAM
1 DIN thành KM0.04266 BAM
DIN đến BRL
1 DIN thành R$0.1403 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

VELO đến BAM
1 VELO thành KM0.01103 BAM

CYBER đến BAM
1 CYBER thành KM1.39 BAM

TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM3.43 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.2048 BAM

WCT đến BAM
1 WCT thành KM0.1458 BAM

AUCTION đến BAM
1 AUCTION thành KM9.31 BAM

ELIZAOS đến BAM
1 ELIZAOS thành KM0.01053 BAM

H đến BAM
1 H thành KM0.3113 BAM

FORM đến BAM
1 FORM thành KM0.6030 BAM

WAL đến BAM
1 WAL thành KM0.2058 BAM
Bảng chuyển đổi từ DIN sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của DIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -8.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 0.04779 BAM và mức thấp nhất là 0.04264 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 DIN là KM0.09455 BAM , thay đổi -54.88% so với giá hiện tại. DIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.22% so với năm trước.
+KM
0.04266BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIN | KM0.02133 | KM0.02169 | -1.65% |
1 DIN | KM0.04266 | KM0.04337 | -1.65% |
5 DIN | KM0.2133 | KM0.2169 | -1.65% |
10 DIN | KM0.4266 | KM0.4337 | -1.65% |
50 DIN | KM2.13 | KM2.17 | -1.65% |
100 DIN | KM4.27 | KM4.34 | -1.65% |
500 DIN | KM21.33 | KM21.69 | -1.65% |
1000 DIN | KM42.66 | KM43.37 | -1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIN/BAM
1 DIN bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 DIN (DIN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.04266.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.44 DIN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 117.21 DIN, trong khi 5 DIN sẽ có giá khoảng 0.2133BAM.
Giá cao nhất của DIN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIN tính theo BAM là KM1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIN tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIN (DIN) đã giảm 8.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIN (DIN) đã giảm 54.88% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIN thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIN và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







