Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88943.53 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88943.53 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88943.53 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFIT thành COP
DEFIT/COP: 1 DEFIT = 88.07 COP. Giá chuyển đổi 1 DEFIT (DEFIT) thành Peso Colombia (COP) là 88.07 COP hôm nay.

DEFIT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFIT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEFIT (DEFIT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFIT hiện có giá trị là 88.07 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFIT hiện có giá 88.07 COP, nghĩa là mua 5 DEFIT sẽ mất 440.36 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.01135 DEFIT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.05677 DEFIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEFIT sang COP
Chuyển đổi COP sang DEFIT
DEFIT
Peso Colombia
1 DEFIT
88.07 COP
Đổi 1 DEFIT sang 88.07 COP
2 DEFIT
176.14 COP
Đổi 2 DEFIT sang 176.14 COP
5 DEFIT
440.36 COP
Đổi 5 DEFIT sang 440.36 COP
10 DEFIT
880.71 COP
Đổi 10 DEFIT sang 880.71 COP
20 DEFIT
1,761.43 COP
Đổi 20 DEFIT sang 1,761.43 COP
50 DEFIT
4,403.57 COP
Đổi 50 DEFIT sang 4,403.57 COP
100 DEFIT
8,807.14 COP
Đổi 100 DEFIT sang 8,807.14 COP
200 DEFIT
17,614.29 COP
Đổi 200 DEFIT sang 17,614.29 COP
500 DEFIT
44,035.72 COP
Đổi 500 DEFIT sang 44,035.72 COP
1000 DEFIT
88,071.44 COP
Đổi 1000 DEFIT sang 88,071.44 COP
5000 DEFIT
440,357.22 COP
Đổi 5000 DEFIT sang 440,357.22 COP
10000 DEFIT
880,714.43 COP
Đổi 10000 DEFIT sang 880,714.43 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFIT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của DEFIT tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFIT sang COP, lên đến 10000 DEFIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
DEFIT
1 COP
0.01135 DEFIT
Đổi 1 COP sang 0.01135 DEFIT
10 COP
0.1135 DEFIT
Đổi 10 COP sang 0.1135 DEFIT
50 COP
0.5677 DEFIT
Đổi 50 COP sang 0.5677 DEFIT
100 COP
1.14 DEFIT
Đổi 100 COP sang 1.14 DEFIT
200 COP
2.27 DEFIT
Đổi 200 COP sang 2.27 DEFIT
500 COP
5.68 DEFIT
Đổi 500 COP sang 5.68 DEFIT
1000 COP
11.35 DEFIT
Đổi 1000 COP sang 11.35 DEFIT
2000 COP
22.71 DEFIT
Đổi 2000 COP sang 22.71 DEFIT
5000 COP
56.77 DEFIT
Đổi 5000 COP sang 56.77 DEFIT
10000 COP
113.54 DEFIT
Đổi 10000 COP sang 113.54 DEFIT
50000 COP
567.72 DEFIT
Đổi 50000 COP sang 567.72 DEFIT
100000 COP
1,135.44 DEFIT
Đổi 100000 COP sang 1,135.44 DEFIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành DEFIT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo DEFIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang DEFIT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEFIT/COP
DEFIT/COP: 1 DEFIT = 88.07 COP; 2025/12/30 16:14:44
Trong 1D vừa qua, DEFIT đã thay đổi -5.50% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEFIT(DEFIT) đã thay đổi -5.50% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành DEFIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEFIT sang COP: Biến động và thay đổi giá của DEFIT/COP
Giá DEFIT cao nhất theo COP 7 ngày qua là 110.02 COP trong khi giá DEFIT thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 86.43 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEFIT theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFIT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 91.75 COP | 110.02 COP | 145.6 COP | 271.25 COP |
Thấp | 86.43 COP | 86.43 COP | 85.22 COP | 85.22 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.50% | -22.07% | -8.80% | -62.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEFIT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFIT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DEFIT
Số liệu thị trường DEFIT sang COP
DEFIT/COP:
COL$88.07
Khối lượng DEFIT 24 giờ:
COL$857,325.94
Vốn hóa thị trường DEFIT:
COL$2,763,021,293.11
Nguồn cung lưu hành DEFIT:
31.37M DEFIT
Tỷ giá DEFIT sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEFIT thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEFIT là COL$88.07 mỗi DEFIT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$2,763,021,293.11 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,372,498 DEFIT. Khối lượng giao dịch của DEFIT đã thay đổi -67.32% (COL$-1,765,725.31 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFIT là COL$2,623,051.25.
Thông tin thêm về DEFIT trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEFIT phổ biến nhất là DEFIT sang COP, trong đó mã của DEFIT là DEFIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEFIT sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEFIT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DEFIT phổ biến
DEFIT đến TWD
1 DEFIT thành NT$0.7395 TWD
DEFIT đến CNY
1 DEFIT thành ¥0.1652 CNY
DEFIT đến COP
1 DEFIT thành COL$88.07 COP
DEFIT đến USD
1 DEFIT thành $0.02362 USD
DEFIT đến AUD
1 DEFIT thành AU$0.03529 AUD
DEFIT đến EUR
1 DEFIT thành €0.02008 EUR
DEFIT đến CAD
1 DEFIT thành C$0.03237 CAD
DEFIT đến KRW
1 DEFIT thành ₩34.11 KRW
DEFIT đến JPY
1 DEFIT thành ¥3.69 JPY
DEFIT đến GBP
1 DEFIT thành £0.01751 GBP
DEFIT đến BRL
1 DEFIT thành R$0.1301 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

LIT đến COP
1 LIT thành COL$10,342.15 COP

ELIZAOS đến COP
1 ELIZAOS thành COL$20.02 COP

TAKE đến COP
1 TAKE thành COL$437.22 COP

ZRX đến COP
1 ZRX thành COL$609.4 COP

WCT đến COP
1 WCT thành COL$354.14 COP

WFI đến COP
1 WFI thành COL$10,344.13 COP

VELO đến COP
1 VELO thành COL$25.64 COP

MAVIA đến COP
1 MAVIA thành COL$215.38 COP

H đến COP
1 H thành COL$629.87 COP

OPEN đến COP
1 OPEN thành COL$635.03 COP
Bảng chuyển đổi từ DEFIT sang COP
Tỷ giá hoán đổi của DEFIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFIT thành Peso Colombia đã thay đổi -22.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.50%, đạt mức cao nhất là 91.75 COP và mức thấp nhất là 86.43 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFIT là COL$96.41 COP , thay đổi -8.80% so với giá hiện tại. DEFIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.63% so với năm trước.
-COL$
198.15COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEFIT | COL$44.04 | COL$46.55 | -5.50% |
1 DEFIT | COL$88.07 | COL$93.1 | -5.50% |
5 DEFIT | COL$440.36 | COL$465.5 | -5.50% |
10 DEFIT | COL$880.71 | COL$931 | -5.50% |
50 DEFIT | COL$4,403.57 | COL$4,654.98 | -5.50% |
100 DEFIT | COL$8,807.14 | COL$9,309.96 | -5.50% |
500 DEFIT | COL$44,035.72 | COL$46,549.81 | -5.50% |
1000 DEFIT | COL$88,071.44 | COL$93,099.63 | -5.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEFIT/COP
1 DEFIT bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 DEFIT (DEFIT) trong Peso Colombia (COP) là COL$88.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFIT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01135 DEFIT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFIT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFIT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFIT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.05677 DEFIT, trong khi 5 DEFIT sẽ có giá khoảng 440.36COP.
Giá cao nhất của DEFIT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFIT tính theo COP là COL$4,899.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFIT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEFIT tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEFIT (DEFIT) đã giảm 22.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEFIT (DEFIT) đã giảm 8.80% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFIT thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEFIT và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFIT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFIT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFIT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFIT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEFIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













