Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.67 (-1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.67 (-1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.67 (-1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEL thành MMK
DEL/MMK: 1 DEL = 3.51 MMK. Giá chuyển đổi 1 Decimal (DEL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 3.51 MMK hôm nay.

DEL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decimal (DEL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEL hiện có giá trị là 3.51 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEL hiện có giá 3.51 MMK, nghĩa là mua 5 DEL sẽ mất 17.55 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2849 DEL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.42 DEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEL sang MMK
Chuyển đổi MMK sang DEL
Decimal
Kyat Myanmar
1 DEL
3.51 MMK
Đổi 1 DEL sang 3.51 MMK
2 DEL
7.02 MMK
Đổi 2 DEL sang 7.02 MMK
5 DEL
17.55 MMK
Đổi 5 DEL sang 17.55 MMK
10 DEL
35.1 MMK
Đổi 10 DEL sang 35.1 MMK
20 DEL
70.21 MMK
Đổi 20 DEL sang 70.21 MMK
50 DEL
175.52 MMK
Đổi 50 DEL sang 175.52 MMK
100 DEL
351.05 MMK
Đổi 100 DEL sang 351.05 MMK
200 DEL
702.1 MMK
Đổi 200 DEL sang 702.1 MMK
500 DEL
1,755.24 MMK
Đổi 500 DEL sang 1,755.24 MMK
1000 DEL
3,510.48 MMK
Đổi 1000 DEL sang 3,510.48 MMK
5000 DEL
17,552.42 MMK
Đổi 5000 DEL sang 17,552.42 MMK
10000 DEL
35,104.83 MMK
Đổi 10000 DEL sang 35,104.83 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Decimal tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEL sang MMK, lên đến 10000 DEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Decimal
1 MMK
0.2849 DEL
Đổi 1 MMK sang 0.2849 DEL
10 MMK
2.85 DEL
Đổi 10 MMK sang 2.85 DEL
50 MMK
14.24 DEL
Đổi 50 MMK sang 14.24 DEL
100 MMK
28.49 DEL
Đổi 100 MMK sang 28.49 DEL
200 MMK
56.97 DEL
Đổi 200 MMK sang 56.97 DEL
500 MMK
142.43 DEL
Đổi 500 MMK sang 142.43 DEL
1000 MMK
284.86 DEL
Đổi 1000 MMK sang 284.86 DEL
2000 MMK
569.72 DEL
Đổi 2000 MMK sang 569.72 DEL
5000 MMK
1,424.31 DEL
Đổi 5000 MMK sang 1,424.31 DEL
10000 MMK
2,848.61 DEL
Đổi 10000 MMK sang 2,848.61 DEL
50000 MMK
14,243.05 DEL
Đổi 50000 MMK sang 14,243.05 DEL
100000 MMK
28,486.11 DEL
Đổi 100000 MMK sang 28,486.11 DEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DEL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Decimal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DEL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEL/MMK
DEL/MMK: 1 DEL = 3.51 MMK; 2025/12/27 06:57:17
Trong 1D vừa qua, Decimal đã thay đổi +5.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decimal(DEL) đã thay đổi +5.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của /MMK
Giá cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 3.83 MMK trong khi giá thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2.64 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.66 MMK | 3.83 MMK | 3.82 MMK | 4.74 MMK |
Thấp | 3.27 MMK | 2.64 MMK | 2.53 MMK | 2.53 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.03% | +34.16% | +30.69% | -17.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Decimal
Số liệu thị trường DEL sang MMK
DEL/MMK:
Ks3.51
Khối lượng DEL 24 giờ:
Ks534,826,386.42
Vốn hóa thị trường DEL:
Ks39,040,098,484.41
Nguồn cung lưu hành DEL:
11.12B DEL
Tỷ giá DEL sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Decimal thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Decimal là Ks3.51 mỗi DEL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks39,040,098,484.41 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,121,004,000 DEL. Khối lượng giao dịch của Decimal đã thay đổi -30.91% (Ks-239,275,741.99 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEL là Ks774,102,128.41.
Thông tin thêm về Decimal trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decimal phổ biến nhất là DEL sang MMK, trong đó mã của Decimal là DEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEL sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Decimal phổ biến
DEL đến TWD
1 DEL thành NT$0.05249 TWD
DEL đến CNY
1 DEL thành ¥0.01171 CNY
DEL đến USD
1 DEL thành $0.001672 USD
DEL đến AUD
1 DEL thành AU$0.002489 AUD
DEL đến EUR
1 DEL thành €0.001420 EUR
DEL đến CAD
1 DEL thành C$0.002287 CAD
DEL đến MMK
1 DEL thành Ks3.51 MMK
DEL đến KRW
1 DEL thành ₩2.41 KRW
DEL đến JPY
1 DEL thành ¥0.2618 JPY
DEL đến GBP
1 DEL thành £0.001238 GBP
DEL đến BRL
1 DEL thành R$0.009270 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TEL đến MMK
1 TEL thành Ks8.79 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks183,447,513.47 MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks1,297.23 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks842.66 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,143,846.71 MMK

L3 đến MMK
1 L3 thành Ks31.55 MMK

HIFI đến MMK
1 HIFI thành Ks75.76 MMK

TRU đến MMK
1 TRU thành Ks25.93 MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks105.39 MMK

KGEN đến MMK
1 KGEN thành Ks392.18 MMK
Bảng chuyển đổi từ DEL sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Decimal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEL thành Kyat Myanmar đã thay đổi +34.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.03%, đạt mức cao nhất là 3.66 MMK và mức thấp nhất là 3.27 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DEL là Ks2.69 MMK , thay đổi +30.69% so với giá hiện tại. Decimal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.74% so với năm trước.
+Ks
1.38MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEL | Ks1.76 | Ks1.67 | +5.03% |
1 DEL | Ks3.51 | Ks3.34 | +5.03% |
5 DEL | Ks17.55 | Ks16.71 | +5.03% |
10 DEL | Ks35.1 | Ks33.42 | +5.03% |
50 DEL | Ks175.52 | Ks167.11 | +5.03% |
100 DEL | Ks351.05 | Ks334.23 | +5.03% |
500 DEL | Ks1,755.24 | Ks1,671.15 | +5.03% |
1000 DEL | Ks3,510.48 | Ks3,342.3 | +5.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEL/MMK
1 Decimal bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Decimal (DEL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks3.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2849 DEL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.42 DEL, trong khi 5 DEL sẽ có giá khoảng 17.55MMK.
Giá cao nhất của DEL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEL tính theo MMK là Ks645.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 34.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 30.69% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEL thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decimal và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định r õ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decimal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













