Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87263.02 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87263.02 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87263.02 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEL thành AZN
DEL/AZN: 1 DEL = 0.002963 AZN. Giá chuyển đổi 1 Decimal (DEL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.002963 AZN hôm nay.

DEL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decimal (DEL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEL hiện có giá trị là 0.002963 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEL hiện có giá 0.002963 AZN, nghĩa là mua 5 DEL sẽ mất 0.01481 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 337.55 DEL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,687.76 DEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang DEL
Decimal
Manat Azerbaijani
1 DEL
0.002963 AZN
Đổi 1 DEL sang 0.002963 AZN
2 DEL
0.005925 AZN
Đổi 2 DEL sang 0.005925 AZN
5 DEL
0.01481 AZN
Đổi 5 DEL sang 0.01481 AZN
10 DEL
0.02963 AZN
Đổi 10 DEL sang 0.02963 AZN
20 DEL
0.05925 AZN
Đổi 20 DEL sang 0.05925 AZN
50 DEL
0.1481 AZN
Đổi 50 DEL sang 0.1481 AZN
100 DEL
0.2963 AZN
Đổi 100 DEL sang 0.2963 AZN
200 DEL
0.5925 AZN
Đổi 200 DEL sang 0.5925 AZN
500 DEL
1.48 AZN
Đổi 500 DEL sang 1.48 AZN
1000 DEL
2.96 AZN
Đổi 1000 DEL sang 2.96 AZN
5000 DEL
14.81 AZN
Đổi 5000 DEL sang 14.81 AZN
10000 DEL
29.63 AZN
Đổi 10000 DEL sang 29.63 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Decimal tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEL sang AZN, lên đến 10000 DEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Decimal
1 AZN
337.55 DEL
Đổi 1 AZN sang 337.55 DEL
10 AZN
3,375.51 DEL
Đổi 10 AZN sang 3,375.51 DEL
50 AZN
16,877.57 DEL
Đổi 50 AZN sang 16,877.57 DEL
100 AZN
33,755.15 DEL
Đổi 100 AZN sang 33,755.15 DEL
200 AZN
67,510.3 DEL
Đổi 200 AZN sang 67,510.3 DEL
500 AZN
168,775.75 DEL
Đổi 500 AZN sang 168,775.75 DEL
1000 AZN
337,551.49 DEL
Đổi 1000 AZN sang 337,551.49 DEL
2000 AZN
675,102.99 DEL
Đổi 2000 AZN sang 675,102.99 DEL
5000 AZN
1,687,757.47 DEL
Đổi 5000 AZN sang 1,687,757.47 DEL
10000 AZN
3,375,514.95 DEL
Đổi 10000 AZN sang 3,375,514.95 DEL
50000 AZN
16,877,574.75 DEL
Đổi 50000 AZN sang 16,877,574.75 DEL
100000 AZN
33,755,149.5 DEL
Đổi 100000 AZN sang 33,755,149.5 DEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DEL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Decimal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DEL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEL/AZN
DEL/AZN: 1 DEL = 0.002963 AZN; 2025/12/26 18:37:09
Trong 1D vừa qua, Decimal đã thay đổi +5.17% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decimal(DEL) đã thay đổi +5.17% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của /AZN
Giá cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003098 AZN trong khi giá thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002111 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002963 AZN | 0.003098 AZN | 0.003090 AZN | 0.003838 AZN |
Thấp | 0.002651 AZN | 0.002111 AZN | 0.002046 AZN | 0.002046 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.17% | +37.76% | +37.02% | -14.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Decimal
Số liệu thị trường DEL sang AZN
DEL/AZN:
₼0.002963
Khối lượng DEL 24 giờ:
₼435,165.88
Vốn hóa thị trường DEL:
₼32,946,097.64
Nguồn cung lưu hành DEL:
11.12B DEL
Tỷ giá DEL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Decimal thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Decimal là ₼0.002963 mỗi DEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼32,946,097.64 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,121,004,000 DEL. Khối lượng giao dịch của Decimal đã thay đổi -29.39% (₼-181,132.58 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEL là ₼616,298.46.
Thông tin thêm về Decimal trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decimal phổ biến nhất là DEL sang AZN, trong đó mã của Decimal là DEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Decimal phổ biến
DEL đến TWD
1 DEL thành NT$0.05476 TWD
DEL đến AZN
1 DEL thành ₼0.002963 AZN
DEL đến CNY
1 DEL thành ¥0.01221 CNY
DEL đến USD
1 DEL thành $0.001743 USD
DEL đến AUD
1 DEL thành AU$0.002598 AUD
DEL đến EUR
1 DEL thành €0.001481 EUR
DEL đến CAD
1 DEL thành C$0.002381 CAD
DEL đến KRW
1 DEL thành ₩2.51 KRW
DEL đến JPY
1 DEL thành ¥0.2730 JPY
DEL đến GBP
1 DEL thành £0.001292 GBP
DEL đến BRL
1 DEL thành R$0.009651 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,373.65 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,969.18 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼207.3 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.14 AZN

ZKP đến AZN
1 ZKP thành ₼0.2548 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.2070 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,415.01 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.5936 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}1209 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼2.35 AZN
Bảng chuyển đổi từ DEL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Decimal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +37.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.17%, đạt mức cao nhất là 0.002963 AZN và mức thấp nhất là 0.002651 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DEL là ₼0.002162 AZN , thay đổi +37.02% so với giá hiện tại. Decimal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +69.22% so với năm trước.
+₼
0.001212AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEL | ₼0.001481 | ₼0.001408 | +5.17% |
1 DEL | ₼0.002963 | ₼0.002817 | +5.17% |
5 DEL | ₼0.01481 | ₼0.01408 | +5.17% |
10 DEL | ₼0.02963 | ₼0.02817 | +5.17% |
50 DEL | ₼0.1481 | ₼0.1408 | +5.17% |
100 DEL | ₼0.2963 | ₼0.2817 | +5.17% |
500 DEL | ₼1.48 | ₼1.41 | +5.17% |
1000 DEL | ₼2.96 | ₼2.82 | +5.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEL/AZN
1 Decimal bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Decimal (DEL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002963.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.55 DEL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,687.76 DEL, trong khi 5 DEL sẽ có giá khoảng 0.01481AZN.
Giá cao nhất của DEL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEL tính theo AZN là ₼0.5224. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, t ỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 37.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 37.02% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decimal và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường ni ềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decimal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Decimal: DEL sang Đô la Mỹ (USD), DEL sang Euro (EUR), DEL sang Bảng Anh (GBP), DEL sang Đô la Canada (CAD), DEL sang Rupee Ấn Độ (INR), DEL sang Rupee Pakistan (PKR), DEL sang Real Brazil (BRL), DEL sang ...
Giá của Decimal ở Mỹ là $0.001743 USD. Ngoài ra, giá của Decimal là €0.001481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001292 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002381 CAD ở Canada, ₹0.1566 INR ở Ấn Độ, ₨0.4882 PKR ở Pakistan, R$0.009651 BRL ở Brazil, ...
Cặp Decimal phổ biến nhất là DEL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Decimal (DEL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002963.
Giá của Decimal ở Mỹ là $0.001743 USD. Ngoài ra, giá của Decimal là €0.001481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001292 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002381 CAD ở Canada, ₹0.1566 INR ở Ấn Độ, ₨0.4882 PKR ở Pakistan, R$0.009651 BRL ở Brazil, ...
Cặp Decimal phổ biến nhất là DEL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Decimal (DEL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002963.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































