Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAWAE thành MNT

DAWAE/MNT: 1 DAWAE = 0.05692 MNT. Giá chuyển đổi 1 DaWae (DAWAE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.05692 MNT hôm nay.
DAWAE
DAWAE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAWAE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DaWae (DAWAE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAWAE hiện có giá trị là 0.05692 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAWAE hiện có giá 0.05692 MNT, nghĩa là mua 5 DAWAE sẽ mất 0.2846 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 17.57 DAWAE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 87.84 DAWAE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAWAE sang MNT

Chuyển đổi MNT sang DAWAE

DaWae
Tugrik Mông Cổ
1 DAWAE
0.05692  MNT
Đổi 1 DAWAE sang 0.05692 MNT
2 DAWAE
0.1138  MNT
Đổi 2 DAWAE sang 0.1138 MNT
5 DAWAE
0.2846  MNT
Đổi 5 DAWAE sang 0.2846 MNT
10 DAWAE
0.5692  MNT
Đổi 10 DAWAE sang 0.5692 MNT
20 DAWAE
1.14  MNT
Đổi 20 DAWAE sang 1.14 MNT
50 DAWAE
2.85  MNT
Đổi 50 DAWAE sang 2.85 MNT
100 DAWAE
5.69  MNT
Đổi 100 DAWAE sang 5.69 MNT
200 DAWAE
11.38  MNT
Đổi 200 DAWAE sang 11.38 MNT
500 DAWAE
28.46  MNT
Đổi 500 DAWAE sang 28.46 MNT
1000 DAWAE
56.92  MNT
Đổi 1000 DAWAE sang 56.92 MNT
5000 DAWAE
284.62  MNT
Đổi 5000 DAWAE sang 284.62 MNT
10000 DAWAE
569.25  MNT
Đổi 10000 DAWAE sang 569.25 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAWAE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của DaWae tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAWAE sang MNT, lên đến 10000 DAWAE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
DaWae
1 MNT
17.57 DAWAE
Đổi 1 MNT sang 17.57 DAWAE
10 MNT
175.67 DAWAE
Đổi 10 MNT sang 175.67 DAWAE
50 MNT
878.35 DAWAE
Đổi 50 MNT sang 878.35 DAWAE
100 MNT
1,756.7 DAWAE
Đổi 100 MNT sang 1,756.7 DAWAE
200 MNT
3,513.4 DAWAE
Đổi 200 MNT sang 3,513.4 DAWAE
500 MNT
8,783.51 DAWAE
Đổi 500 MNT sang 8,783.51 DAWAE
1000 MNT
17,567.01 DAWAE
Đổi 1000 MNT sang 17,567.01 DAWAE
2000 MNT
35,134.02 DAWAE
Đổi 2000 MNT sang 35,134.02 DAWAE
5000 MNT
87,835.06 DAWAE
Đổi 5000 MNT sang 87,835.06 DAWAE
10000 MNT
175,670.12 DAWAE
Đổi 10000 MNT sang 175,670.12 DAWAE
50000 MNT
878,350.6 DAWAE
Đổi 50000 MNT sang 878,350.6 DAWAE
100000 MNT
1,756,701.2 DAWAE
Đổi 100000 MNT sang 1,756,701.2 DAWAE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DAWAE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo DaWae đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DAWAE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAWAE/MNT

DAWAE/MNT: 1 DAWAE = 0.05692 MNT; 2025/12/02 16:52:06
Trong 1D vừa qua, DaWae đã thay đổi -5.87% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DaWae(DAWAE) đã thay đổi -5.87% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DAWAE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DAWAE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của DaWae/MNT

Giá DaWae cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.07291 MNT trong khi giá DaWae thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.05618 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DaWae theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAWAE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06047 MNT
0.07291 MNT
0.09012 MNT
0.1818 MNT
Thấp
0.05618 MNT
0.05618 MNT
0.05618 MNT
0.05618 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.87%
-25.54%
-36.83%
-43.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAWAE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAWAE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAWAE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DaWae

Số liệu thị trường DAWAE sang MNT

DAWAE/MNT:
₮0.05692
Khối lượng DAWAE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAWAE:
--
Nguồn cung lưu hành DAWAE:
0 DAWAE

Tỷ giá DAWAE sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DaWae thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DaWae là ₮0.05692 mỗi DAWAE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAWAE. Khối lượng giao dịch của DaWae đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAWAE là ₮0.

Thông tin thêm về DaWae trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DaWae phổ biến nhất là DAWAE sang MNT, trong đó mã của DaWae là DAWAE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAWAE sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAWAE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DaWae phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAWAE đến TWD
1 DAWAE thành NT$0.0004990 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAWAE đến CNY
1 DAWAE thành ¥0.0001124 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAWAE đến USD
1 DAWAE thành $0.{4}1589 USD
popular info Đô la Úc
DAWAE đến AUD
1 DAWAE thành AU$0.{4}2424 AUD
popular info Euro
DAWAE đến EUR
1 DAWAE thành €0.{4}1368 EUR
popular info Đô la Canada
DAWAE đến CAD
1 DAWAE thành C$0.{4}2225 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAWAE đến KRW
1 DAWAE thành ₩0.02333 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
DAWAE đến MNT
1 DAWAE thành ₮0.05692 MNT
popular info Yên Nhật
DAWAE đến JPY
1 DAWAE thành ¥0.002480 JPY
popular info Bảng Anh
DAWAE đến GBP
1 DAWAE thành £0.{4}1204 GBP
popular info Real Brazil
DAWAE đến BRL
1 DAWAE thành R$0.{4}8511 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets siren
SIREN đến MNT
1 SIREN thành ₮319.55 MNT
other assets Tether Gold
XAUt đến MNT
1 XAUt thành ₮14,942,749.95 MNT
other assets Merlin Chain
MERL đến MNT
1 MERL thành ₮1,215.54 MNT
other assets Janction
JCT đến MNT
1 JCT thành ₮11.35 MNT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MNT
1 BSU thành ₮797.36 MNT
other assets Bio Protocol
BIO đến MNT
1 BIO thành ₮191.62 MNT
other assets Tradoor
TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮5,791.84 MNT
other assets World Liberty Financial
WLFI đến MNT
1 WLFI thành ₮578.26 MNT
other assets Rayls
RLS đến MNT
1 RLS thành ₮122.44 MNT
other assets GAIB
GAIB đến MNT
1 GAIB thành ₮192.52 MNT

Bảng chuyển đổi từ DAWAE sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của DaWae đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAWAE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -25.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.87%, đạt mức cao nhất là 0.06047 MNT và mức thấp nhất là 0.05618 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DAWAE là ₮0.09012 MNT , thay đổi -36.83% so với giá hiện tại. DaWae đã thay đổi
+
0.05692MNT
, tương đương mức thay đổi -49.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DAWAE
₮0.02846₮0.03024
-5.87%
1 DAWAE
₮0.05692₮0.06047
-5.87%
5 DAWAE
₮0.2846₮0.3024
-5.87%
10 DAWAE
₮0.5692₮0.6047
-5.87%
50 DAWAE
₮2.85₮3.02
-5.87%
100 DAWAE
₮5.69₮6.05
-5.87%
500 DAWAE
₮28.46₮30.24
-5.87%
1000 DAWAE
₮56.92₮60.47
-5.87%

Câu Hỏi Thường Gặp DAWAE/MNT

1 DaWae bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 DaWae (DAWAE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05692.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAWAE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.57 DAWAE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAWAE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAWAE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAWAE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 87.84 DAWAE, trong khi 5 DAWAE sẽ có giá khoảng 0.2846MNT.
Giá cao nhất của DAWAE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAWAE tính theo MNT là ₮10.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAWAE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DaWae tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DaWae (DAWAE) đã giảm 25.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DaWae (DAWAE) đã giảm 36.83% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAWAE thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DaWae và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAWAE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAWAE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAWAE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAWAE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAWAE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DaWae và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DaWae: DAWAE sang Đô la Mỹ (USD), DAWAE sang Euro (EUR), DAWAE sang Bảng Anh (GBP), DAWAE sang Đô la Canada (CAD), DAWAE sang Rupee Ấn Độ (INR), DAWAE sang Rupee Pakistan (PKR), DAWAE sang Real Brazil (BRL), DAWAE sang ...
Giá của DaWae ở Mỹ là $0.{4}1589 USD. Ngoài ra, giá của DaWae là €0.{4}1368 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1204 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2225 CAD ở Canada, ₹0.001429 INR ở Ấn Độ, ₨0.004494 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8511 BRL ở Brazil, ...
Cặp DaWae phổ biến nhất là DAWAE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 DaWae (DAWAE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05692.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.