Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKS thành OMR

DKS/OMR: 1 DKS = 0.{5}7307 OMR. Giá chuyển đổi 1 DarkShield Games Studio (DKS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}7307 OMR hôm nay.
DKS
DKS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DarkShield Games Studio (DKS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKS hiện có giá trị là 0.{5}7307 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKS hiện có giá 0.{5}7307 OMR, nghĩa là mua 5 DKS sẽ mất 0.{4}3654 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 136,854.09 DKS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 684,270.46 DKS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DKS

DarkShield Games Studio
Rial Oman
1 DKS
0.{5}7307  OMR
Đổi 1 DKS sang 0.{5}7307 OMR
2 DKS
0.{4}1461  OMR
Đổi 2 DKS sang 0.{4}1461 OMR
5 DKS
0.{4}3654  OMR
Đổi 5 DKS sang 0.{4}3654 OMR
10 DKS
0.{4}7307  OMR
Đổi 10 DKS sang 0.{4}7307 OMR
20 DKS
0.0001461  OMR
Đổi 20 DKS sang 0.0001461 OMR
50 DKS
0.0003654  OMR
Đổi 50 DKS sang 0.0003654 OMR
100 DKS
0.0007307  OMR
Đổi 100 DKS sang 0.0007307 OMR
200 DKS
0.001461  OMR
Đổi 200 DKS sang 0.001461 OMR
500 DKS
0.003654  OMR
Đổi 500 DKS sang 0.003654 OMR
1000 DKS
0.007307  OMR
Đổi 1000 DKS sang 0.007307 OMR
5000 DKS
0.03654  OMR
Đổi 5000 DKS sang 0.03654 OMR
10000 DKS
0.07307  OMR
Đổi 10000 DKS sang 0.07307 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của DarkShield Games Studio tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKS sang OMR, lên đến 10000 DKS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
DarkShield Games Studio
1 OMR
136,854.09 DKS
Đổi 1 OMR sang 136,854.09 DKS
10 OMR
1,368,540.92 DKS
Đổi 10 OMR sang 1,368,540.92 DKS
50 OMR
6,842,704.62 DKS
Đổi 50 OMR sang 6,842,704.62 DKS
100 OMR
13,685,409.23 DKS
Đổi 100 OMR sang 13,685,409.23 DKS
200 OMR
27,370,818.46 DKS
Đổi 200 OMR sang 27,370,818.46 DKS
500 OMR
68,427,046.16 DKS
Đổi 500 OMR sang 68,427,046.16 DKS
1000 OMR
136,854,092.32 DKS
Đổi 1000 OMR sang 136,854,092.32 DKS
2000 OMR
273,708,184.64 DKS
Đổi 2000 OMR sang 273,708,184.64 DKS
5000 OMR
684,270,461.61 DKS
Đổi 5000 OMR sang 684,270,461.61 DKS
10000 OMR
1,368,540,923.21 DKS
Đổi 10000 OMR sang 1,368,540,923.21 DKS
50000 OMR
6,842,704,616.05 DKS
Đổi 50000 OMR sang 6,842,704,616.05 DKS
100000 OMR
13,685,409,232.1 DKS
Đổi 100000 OMR sang 13,685,409,232.1 DKS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DKS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo DarkShield Games Studio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DKS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKS/OMR

DKS/OMR: 1 DKS = 0.{5}7307 OMR; 2025/12/02 17:45:25
Trong 1D vừa qua, DarkShield Games Studio đã thay đổi +1.49% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DarkShield Games Studio(DKS) đã thay đổi +1.49% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DKS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DKS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của DarkShield Games Studio/OMR

Giá DarkShield Games Studio cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}8074 OMR trong khi giá DarkShield Games Studio thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}7000 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DarkShield Games Studio theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7436 OMR
0.{5}8074 OMR
0.{4}1080 OMR
0.{4}2754 OMR
Thấp
0.{5}7000 OMR
0.{5}7000 OMR
0.{5}6835 OMR
0.{5}6663 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.49%
+0.39%
-21.79%
-15.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DarkShield Games Studio

Số liệu thị trường DKS sang OMR

DKS/OMR:
ر.ع.0.{5}7307
Khối lượng DKS 24 giờ:
ر.ع.4,576.14
Vốn hóa thị trường DKS:
--
Nguồn cung lưu hành DKS:
0 DKS

Tỷ giá DKS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DarkShield Games Studio thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DarkShield Games Studio là ر.ع.0.{5}7307 mỗi DKS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKS. Khối lượng giao dịch của DarkShield Games Studio đã thay đổi +0.87% (ر.ع.39.54 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKS là ر.ع.4,536.6.

Thông tin thêm về DarkShield Games Studio trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DarkShield Games Studio phổ biến nhất là DKS sang OMR, trong đó mã của DarkShield Games Studio là DKS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DarkShield Games Studio phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKS đến TWD
1 DKS thành NT$0.0005968 TWD
popular info Rial Oman
DKS đến OMR
1 DKS thành ر.ع.0.{5}7307 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKS đến CNY
1 DKS thành ¥0.0001344 CNY
popular info Đô la Mỹ
DKS đến USD
1 DKS thành $0.{4}1900 USD
popular info Đô la Úc
DKS đến AUD
1 DKS thành AU$0.{4}2898 AUD
popular info Euro
DKS đến EUR
1 DKS thành €0.{4}1638 EUR
popular info Đô la Canada
DKS đến CAD
1 DKS thành C$0.{4}2659 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKS đến KRW
1 DKS thành ₩0.02791 KRW
popular info Yên Nhật
DKS đến JPY
1 DKS thành ¥0.002963 JPY
popular info Bảng Anh
DKS đến GBP
1 DKS thành £0.{4}1441 GBP
popular info Real Brazil
DKS đến BRL
1 DKS thành R$0.0001015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03436 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,609.97 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01288 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001207 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08138 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1300 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02072 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.01197 OMR
other assets GAIB
GAIB đến OMR
1 GAIB thành ر.ع.0.02099 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.7306 OMR

Bảng chuyển đổi từ DKS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của DarkShield Games Studio đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKS thành Rial Oman đã thay đổi +0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7436 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}7000 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DKS là ر.ع.0.{5}9356 OMR , thay đổi -21.79% so với giá hiện tại. DarkShield Games Studio đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}8932OMR
, tương đương mức thay đổi -92.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DKS
ر.ع.0.{5}3654ر.ع.0.{5}3600
+1.49%
1 DKS
ر.ع.0.{5}7307ر.ع.0.{5}7199
+1.49%
5 DKS
ر.ع.0.{4}3654ر.ع.0.{4}3600
+1.49%
10 DKS
ر.ع.0.{4}7307ر.ع.0.{4}7199
+1.49%
50 DKS
ر.ع.0.0003654ر.ع.0.0003600
+1.49%
100 DKS
ر.ع.0.0007307ر.ع.0.0007199
+1.49%
500 DKS
ر.ع.0.003654ر.ع.0.003600
+1.49%
1000 DKS
ر.ع.0.007307ر.ع.0.007199
+1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp DKS/OMR

1 DarkShield Games Studio bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 DarkShield Games Studio (DKS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7307.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136,854.09 DKS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 684,270.46 DKS, trong khi 5 DKS sẽ có giá khoảng 0.{4}3654OMR.
Giá cao nhất của DKS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKS tính theo OMR là ر.ع.0.04256. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DarkShield Games Studio tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DarkShield Games Studio (DKS) đã tăng 0.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DarkShield Games Studio (DKS) đã giảm 21.79% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DarkShield Games Studio và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DarkShield Games Studio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DarkShield Games Studio: DKS sang Đô la Mỹ (USD), DKS sang Euro (EUR), DKS sang Bảng Anh (GBP), DKS sang Đô la Canada (CAD), DKS sang Rupee Ấn Độ (INR), DKS sang Rupee Pakistan (PKR), DKS sang Real Brazil (BRL), DKS sang ...
Giá của DarkShield Games Studio ở Mỹ là $0.{4}1900 USD. Ngoài ra, giá của DarkShield Games Studio là €0.{4}1638 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2659 CAD ở Canada, ₹0.001709 INR ở Ấn Độ, ₨0.005374 PKR ở Pakistan, R$0.0001015 BRL ở Brazil, ...
Cặp DarkShield Games Studio phổ biến nhất là DKS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 DarkShield Games Studio (DKS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7307.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.