Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Giá tiền điện tử hôm nay

Giá đạt mức thấp 52 tuần

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về giá coin, danh sách sau đây cũng sẽ bao gồm các đồng coin chưa được niêm yết trên Bitget.
TênGiá gần nhấtMức thấp 52 tuần24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hThời gian‌Hoạt độngMức thấp 52 tuầnThời gian
$0.0002475$0.0002230-2.82% -2.85%$1,212.77$12,145.1 01/01Giao dịch$0.0002230 01/01
$0.001578$0.001439+0.29% -1.77%$8,876.43$11,942.73 01/01Giao dịch$0.001439 01/01
$0.{4}9492$0.{4}4874+2.25% -3.02%$733,612.18$31,286.8 01/01Giao dịch$0.{4}4874 01/01
$0.009840$0.009356+2.09% -0.82%$92,366.1$15,162.97 01/01Giao dịch$0.009356 01/01
Chainge
ChaingeXCHNG
$0.0005983$0.0004866+10.56% -26.96%$283,607.97$14,052.89 01/01Giao dịch$0.0004866 01/01
Bware
BwareINFRA
$0.07428$0.07141+0.22% -5.98%$306,849.28$11,612.73 01/01Giao dịch$0.07141 01/01
Strike
StrikeSTRK
$0.007272$0.007020-1.41% -3.47%$41,266.15$59,113.84 01/01Giao dịch$0.007020 01/01
$0.0007616$0.0007238-15.81% -21.75%$84,963.84$50,404.8 01/01Giao dịch$0.0007238 01/01
$0.6140$0.5764-8.54% -30.05%$449,596.88$7,162.53 01/01Giao dịch$0.5764 01/01
Mdex
MdexMDX
$0.0008596$0.0007779+2.19% -1.01%$816,788.29$12,162.34 01/01Giao dịch$0.0007779 01/01
PAID
PAIDPAID
$0.006799$0.005186-6.82% -11.29%$3.69M$176,582.99 01/01Giao dịch$0.005186 01/01
Koinos
KoinosKOIN
$0.008754$0.004985-9.43% -48.55%$728,814.8$8,772.23 01/01Giao dịch$0.004985 01/01
Hydra
HydraHYDRA
$0.08899$0.08778+0.60% -4.47%$2.62M$86,545.02 01/01Giao dịch$0.08778 01/01
WAXE
WAXEWAXE
$9.67$9.49+0.01% -0.91%$0$1,916.78 01/01Giao dịch$9.49 01/01
$0.001010$0.0009808+0.04% -9.51%$41,112.01$295,359.63 01/01Giao dịch$0.0009808 01/01
$0.02349$0.01960+14.54% +3.98%$32.57M$2.82M 01/01Giao dịch$0.01960 01/01
$0.0005195$0.0004997-0.18% -4.24%$0$4,558.52 01/01Giao dịch$0.0004997 01/01
RFOX
RFOXRFOX
$0.0005581$0.0001701-23.26% +154.56%$732,200.48$8.07M 01/01Giao dịch$0.0001701 01/01
$0.{5}1601$0.{5}1519-5.80% -11.94%$72,934.76$188,007.3 01/01Giao dịch$0.{5}1519 01/01
Hyve
HyveHYVE
$0.001868$0.001356+30.28% +0.74%$139,046.22$15,678.2 01/01Giao dịch$0.001356 01/01
$0.005738$0.005357-0.90% -9.66%$948,326.02$142,418.68 01/01Giao dịch$0.005357 01/01
$11.14$9.46-3.82% -1.15%$44,387.76$14,612.59 01/01Giao dịch$9.46 01/01
$0.005240$0.004906+3.82% -5.99%$0$5,982.43 01/01Giao dịch$0.004906 01/01
$0.003508$0.0009011+1.23% -16.47%$841,068.53$1,301.24 01/01Giao dịch$0.0009011 01/01
$0.006318$0.006156-7.53% -23.70%$1.66M$75,607.96 01/01Giao dịch$0.006156 01/01
Casper
CasperCSPR
$0.006081$0.005764+1.21% +1.14%$82.84M$1.51M 01/01Giao dịch$0.005764 01/01
$0.0008294$0.0007641+0.83% -8.09%$1.41M$19,242.29 01/01Giao dịch$0.0007641 01/01
$0.002889$0.002111+6.50% +0.91%$1.96M$6,957.68 01/01Giao dịch$0.002111 01/01
TROY
TROYTROY
$0.{4}6913$0.{4}6119-1.26% -9.02%$691,288.26$453,360.4 01/01Giao dịch$0.{4}6119 01/01
$0.007691$0.005898+23.30% -6.47%$1.16M$33,871.6 01/01Giao dịch$0.005898 01/01
$0.002154$0.002093-2.22% -7.19%$2.27M$7,761.49 01/01Giao dịch$0.002093 01/01
$0.9400$0.8394-8.96% -3.06%$1.60M$1,364.52 01/01Giao dịch$0.8394 01/01
$0.{5}7020$0.{5}6023+0.02% -0.36%$68,162.72$105,868.68 01/01Giao dịch$0.{5}6023 01/01
$0.0002240$0.0001966+2.00% -1.81%$109,948.46$13,211.98 01/01Giao dịch$0.0001966 01/01
$0.004182$0.001469-0.42% -5.93%$2.39M$128,115.93 01/01Giao dịch$0.001469 01/01
$0.02591$0.02411-2.23% +0.28%$8.88M$647,002.4 01/01Giao dịch$0.02411 01/01
Kaon
KaonKAON
$0.{4}4296$0.{4}3896+1.77% -2.13%$190,562.4$15,417.61 01/01Giao dịch$0.{4}3896 01/01
$0.001940$0.001475-0.03% -16.46%$861,814.74$24,442.96 01/01Giao dịch$0.001475 01/01
$0.{6}4590$0.{6}4148-27.24% -27.23%$0$2,266.5 01/01Giao dịch$0.{6}4148 01/01
$0.02752$0.{5}1438-45.97% +1912877.80%$0$8.97M 01/01Giao dịch$0.{5}1438 01/01
$0.6523$0.6446+1.20% +0.51%$0$56,369.05 01/01Giao dịch$0.6446 01/01
$0.0005943$0.{4}8403-51.29% -34.75%$0$5,694.2 01/01Giao dịch$0.{4}8403 01/01
$0.008490$0.008057-6.90% -85.78%$1.04M$9.15M 01/01Giao dịch$0.008057 01/01
$0.01595$0.01244-6.87% -36.18%$35.40M$21.77M 01/01Giao dịch$0.01244 01/01
$0.1967$0.09498-10.85% -54.62%$0$3.85M 01/01Giao dịch$0.09498 01/01
MattleFun
MattleFunMATTLE
$0.03565$0.02946+1.89% -2.83%$0$10,216.64 01/01Giao dịch$0.02946 01/01
sBTC
sBTCSBTC
$90,438.6$79,425.92+3.41% -0.93%$0$28,842.03 01/01Giao dịch$79,425.92 01/01
Norm
NormNORM
$0.{5}8062$0.{5}6488-3.92% -19.60%$0$3,675.75 01/01Giao dịch$0.{5}6488 01/01
CAST
CASTCAST
$10,504.53$9,275.8+13.17% -4.00%$0$22,854.65 01/01Giao dịch$9,275.8 01/01
Zenix
ZenixZENIX
$0.{4}1177$0.{4}1029+5.46% -37.64%$0$73,544.46 01/01Giao dịch$0.{4}1029 01/01

Về giá tiền điện tử

Tiền điện tử là một loại tiền kỹ thuật số hoặc tiền ảo sử dụng mã hoá để bảo mật. Chúng hoạt động độc lập với các ngân hàng trung ương và chính phủ. Mặc dù đồng tiền điện tử nổi tiếng nhất là Bitcoin, bên cạnh đó cũng có nhiều loại khác, chẳng hạn như Ethereum, Litecoin và XRP.

Giá của một loại tiền điện tử được xác định bởi cung và cầu trên các sàn giao dịch tiền điện tử khác nhau, cùng các yếu tố như tâm lý thị trường, tin tức, thông báo cũng như các thay đổi về quy định. Giá trị của một loại tiền điện tử có thể dao động rất lớn trong một khoảng thời gian ngắn, điều này khiến tiền điện tử là một khoản đầu tư có mức biến động cao.

Làm thế nào để tôi dự đoán giá của tiền điện tử?

Ai là người quyết định giá trị của một loại tiền điện tử?

Các loại tiền điện tử nào đang dẫn đầu thị trường hiện nay?

Điều gì thúc đẩy giá tiền điện tử?

Làm thế nào để đọc giá tiền điện tử?