Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.59 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.59 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.59 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CT thành MKD
CT/MKD: 1 CT = 0.7303 MKD. Giá chuyển đổi 1 Cryptic (CT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.7303 MKD hôm nay.

CT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cryptic (CT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CT hiện có giá trị là 0.7303 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CT hiện có giá 0.7303 MKD, nghĩa là mua 5 CT sẽ mất 3.65 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.37 CT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 6.85 CT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CT
Cryptic
Denar Macedonia
1 CT
0.7303 MKD
Đổi 1 CT sang 0.7303 MKD
2 CT
1.46 MKD
Đổi 2 CT sang 1.46 MKD
5 CT
3.65 MKD
Đổi 5 CT sang 3.65 MKD
10 CT
7.3 MKD
Đổi 10 CT sang 7.3 MKD
20 CT
14.61 MKD
Đổi 20 CT sang 14.61 MKD
50 CT
36.52 MKD
Đổi 50 CT sang 36.52 MKD
100 CT
73.03 MKD
Đổi 100 CT sang 73.03 MKD
200 CT
146.06 MKD
Đổi 200 CT sang 146.06 MKD
500 CT
365.16 MKD
Đổi 500 CT sang 365.16 MKD
1000 CT
730.31 MKD
Đổi 1000 CT sang 730.31 MKD
5000 CT
3,651.57 MKD
Đổi 5000 CT sang 3,651.57 MKD
10000 CT
7,303.13 MKD
Đổi 10000 CT sang 7,303.13 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Cryptic tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CT sang MKD, lên đến 10000 CT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Cryptic
1 MKD
1.37 CT
Đổi 1 MKD sang 1.37 CT
10 MKD
13.69 CT
Đổi 10 MKD sang 13.69 CT
50 MKD
68.46 CT
Đổi 50 MKD sang 68.46 CT
100 MKD
136.93 CT
Đổi 100 MKD sang 136.93 CT
200 MKD
273.86 CT
Đổi 200 MKD sang 273.86 CT
500 MKD
684.64 CT
Đổi 500 MKD sang 684.64 CT
1000 MKD
1,369.28 CT
Đổi 1000 MKD sang 1,369.28 CT
2000 MKD
2,738.55 CT
Đổi 2000 MKD sang 2,738.55 CT
5000 MKD
6,846.38 CT
Đổi 5000 MKD sang 6,846.38 CT
10000 MKD
13,692.75 CT
Đổi 10000 MKD sang 13,692.75 CT
50000 MKD
68,463.76 CT
Đổi 50000 MKD sang 68,463.76 CT
100000 MKD
136,927.52 CT
Đổi 100000 MKD sang 136,927.52 CT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Cryptic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CT/MKD
CT/MKD: 1 CT = 0.7303 MKD; 2025/12/30 12:58:45
Trong 1D vừa qua, Cryptic đã thay đổi -91.81% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cryptic(CT) đã thay đổi -91.81% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Cryptic/MKD
Giá Cryptic cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 9.29 MKD trong khi giá Cryptic thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1487 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cryptic theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 9.29 MKD | 9.29 MKD | 9.29 MKD | 9.29 MKD |
Thấp | 0.7190 MKD | 0.1487 MKD | 0.1487 MKD | 0.1487 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -91.81% | +11.16% | +12.80% | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cryptic
Số liệu thị trường CT sang MKD
CT/MKD:
ден0.7303
Khối lượng CT 24 giờ:
ден24,811,752.83
Vốn hóa thị trường CT:
--
Nguồn cung lưu hành CT:
0 CT
Tỷ giá CT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cryptic thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cryptic là ден0.7303 mỗi CT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CT. Khối lượng giao dịch của Cryptic đã thay đổi -53.35% (ден-28,371,636.16 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CT là ден53,183,388.99.
Thông tin thêm về Cryptic trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cryptic phổ biến nhất là CT sang MKD, trong đó mã của Cryptic là CT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cryptic phổ biến
CT đến TWD
1 CT thành NT$0.4376 TWD
CT đến CNY
1 CT thành ¥0.09767 CNY
CT đến USD
1 CT thành $0.01397 USD
CT đến MKD
1 CT thành ден0.7303 MKD
CT đến AUD
1 CT thành AU$0.02083 AUD
CT đến EUR
1 CT thành €0.01187 EUR
CT đến CAD
1 CT thành C$0.01913 CAD
CT đến KRW
1 CT thành ₩20.18 KRW
CT đến JPY
1 CT thành ¥2.18 JPY
CT đến GBP
1 CT thành £0.01033 GBP
CT đến BRL
1 CT thành R$0.07787 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ELIZAOS đến MKD
1 ELIZAOS thành ден0.3146 MKD

ZRX đến MKD
1 ZRX thành ден9.09 MKD

OPEN đến MKD
1 OPEN thành ден8.84 MKD

LIT đến MKD
1 LIT thành ден143.99 MKD

WFI đến MKD
1 WFI thành ден145.88 MKD

PLANCK đến MKD
1 PLANCK thành ден1.06 MKD

ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден8.07 MKD

SCOR đến MKD
1 SCOR thành ден0.9578 MKD

POLYX đến MKD
1 POLYX thành ден2.87 MKD

TST đến MKD
1 TST thành ден1.02 MKD
Bảng chuyển đổi từ CT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Cryptic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CT thành Denar Macedonia đã thay đổi +11.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -91.81%, đạt mức cao nhất là 9.29 MKD và mức thấp nhất là 0.7190 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CT là ден0.01422 MKD , thay đổi +12.80% so với giá hiện tại. Cryptic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+ден
0.7161MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CT | ден0.3652 | ден4.38 | -91.81% |
1 CT | ден0.7303 | ден8.76 | -91.81% |
5 CT | ден3.65 | ден43.79 | -91.81% |
10 CT | ден7.3 | ден87.58 | -91.81% |
50 CT | ден36.52 | ден437.88 | -91.81% |
100 CT | ден73.03 | ден875.76 | -91.81% |
500 CT | ден365.16 | ден4,378.81 | -91.81% |
1000 CT | ден730.31 | ден8,757.62 | -91.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp CT/MKD
1 Cryptic bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Cryptic (CT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.7303.
Tôi có thể mua bao nhiêu CT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.37 CT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 6.85 CT, trong khi 5 CT sẽ có giá khoảng 3.65MKD.
Giá cao nhất của CT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CT tính theo MKD là ден9.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cryptic tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cryptic (CT) đã tăng 11.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cryptic (CT) đã tăng 12.80% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cryptic và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cryptic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cryptic: CT sang Đô la Mỹ (USD), CT sang Euro (EUR), CT sang Bảng Anh (GBP), CT sang Đô la Canada (CAD), CT sang Rupee Ấn Độ (INR), CT sang Rupee Pakistan (PKR), CT sang Real Brazil (BRL), CT sang ...
Giá của Cryptic ở Mỹ là $0.01397 USD. Ngoài ra, giá của Cryptic là €0.01187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01913 CAD ở Canada, ₹1.25 INR ở Ấn Độ, ₨3.91 PKR ở Pakistan, R$0.07787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cryptic phổ biến nhất là CT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Cryptic (CT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.7303.
Giá của Cryptic ở Mỹ là $0.01397 USD. Ngoài ra, giá của Cryptic là €0.01187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01913 CAD ở Canada, ₹1.25 INR ở Ấn Độ, ₨3.91 PKR ở Pakistan, R$0.07787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cryptic phổ biến nhất là CT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Cryptic (CT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.7303.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































