Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87855.59 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87855.59 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87855.59 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COM thành CHF
COM/CHF: 1 COM = 0.{11}1686 CHF. Giá chuyển đổi 1 Communis (COM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{11}1686 CHF hôm nay.

COM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Communis (COM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COM hiện có giá trị là 0.{11}1686 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COM hiện có giá 0.{11}1686 CHF, nghĩa là mua 5 COM sẽ mất 0.{11}8432 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 592,976,347,997.62 COM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,964,881,739,988.11 COM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang COM
Communis
Franc Thụy Sĩ
1 COM
0.{11}1686 CHF
Đổi 1 COM sang 0.{11}1686 CHF
2 COM
0.{11}3373 CHF
Đổi 2 COM sang 0.{11}3373 CHF
5 COM
0.{11}8432 CHF
Đổi 5 COM sang 0.{11}8432 CHF
10 COM
0.{10}1686 CHF
Đổi 10 COM sang 0.{10}1686 CHF
20 COM
0.{10}3373 CHF
Đổi 20 COM sang 0.{10}3373 CHF
50 COM
0.{10}8432 CHF
Đổi 50 COM sang 0.{10}8432 CHF
100 COM
0.{9}1686 CHF
Đổi 100 COM sang 0.{9}1686 CHF
200 COM
0.{9}3373 CHF
Đổi 200 COM sang 0.{9}3373 CHF
500 COM
0.{9}8432 CHF
Đổi 500 COM sang 0.{9}8432 CHF
1000 COM
0.{8}1686 CHF
Đổi 1000 COM sang 0.{8}1686 CHF
5000 COM
0.{8}8432 CHF
Đổi 5000 COM sang 0.{8}8432 CHF
10000 COM
0.{7}1686 CHF
Đổi 10000 COM sang 0.{7}1686 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Communis tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COM sang CHF, lên đến 10000 COM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Communis
1 CHF
592,976,347,997.62 COM
Đổi 1 CHF sang 592,976,347,997.62 COM
10 CHF
5,929,763,479,976.22 COM
Đổi 10 CHF sang 5,929,763,479,976.22 COM
50 CHF
29,648,817,399,881.09 COM
Đổi 50 CHF sang 29,648,817,399,881.09 COM
100 CHF
59,297,634,799,762.19 COM
Đổi 100 CHF sang 59,297,634,799,762.19 COM
200 CHF
118,595,269,599,524.38 COM
Đổi 200 CHF sang 118,595,269,599,524.38 COM
500 CHF
296,488,173,998,810.94 COM
Đổi 500 CHF sang 296,488,173,998,810.94 COM
1000 CHF
592,976,347,997,621.9 COM
Đổi 1000 CHF sang 592,976,347,997,621.9 COM
2000 CHF
1,185,952,695,995,243.8 COM
Đổi 2000 CHF sang 1,185,952,695,995,243.8 COM
5000 CHF
2,964,881,739,988,109 COM
Đổi 5000 CHF sang 2,964,881,739,988,109 COM
10000 CHF
5,929,763,479,976,218 COM
Đổi 10000 CHF sang 5,929,763,479,976,218 COM
50000 CHF
29,648,817,399,881,096 COM
Đổi 50000 CHF sang 29,648,817,399,881,096 COM
100000 CHF
59,297,634,799,762,190 COM
Đổi 100000 CHF sang 59,297,634,799,762,190 COM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành COM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Communis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang COM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COM/CHF
COM/CHF: 1 COM = 0.{11}1686 CHF; 2025/12/31 16:23:28
Trong 1D vừa qua, Communis đã thay đổi +2.35% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Communis(COM) đã thay đổi +2.35% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành COM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Communis/CHF
Giá Communis cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{11}1899 CHF trong khi giá Communis thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{11}1515 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Communis theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{11}1787 CHF | 0.{11}1899 CHF | 0.{11}3145 CHF | 0.{11}7625 CHF |
Thấp | 0.{11}1515 CHF | 0.{11}1515 CHF | 0.{11}1515 CHF | 0.{11}1515 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.35% | -6.79% | -33.62% | -77.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Communis
Số liệu thị trường COM sang CHF
COM/CHF:
Fr0.{11}1686
Khối lượng COM 24 giờ:
Fr229.18
Vốn hóa thị trường COM:
--
Nguồn cung lưu hành COM:
0 COM
Tỷ giá COM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Communis thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Communis là Fr0.1686 mỗi COM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COM. Khối lượng giao dịch của Communis đã thay đổi +79.38% (Fr101.42 CHF{11}) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COM là Fr127.77.
Thông tin thêm về Communis trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Communis phổ biến nhất là COM sang CHF, trong đó mã của Communis là COM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Communis phổ biến
COM đến TWD
1 COM thành NT$0.{10}6673 TWD
COM đến CNY
1 COM thành ¥0.{10}1487 CNY
COM đến USD
1 COM thành $0.{11}2128 USD
COM đến CHF
1 COM thành Fr0.{11}1686 CHF
COM đến AUD
1 COM thành AU$0.{11}3184 AUD
COM đến EUR
1 COM thành €0.{11}1812 EUR
COM đến CAD
1 COM thành C$0.{11}2915 CAD
COM đến KRW
1 COM thành ₩0.{8}3070 KRW
COM đến JPY
1 COM thành ¥0.{9}3337 JPY
COM đến GBP
1 COM thành £0.{11}1582 GBP
COM đến BRL
1 COM thành R$0.{10}1169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

LIGHT đến CHF
1 LIGHT thành Fr0.8719 CHF

CHZ đến CHF
1 CHZ thành Fr0.03560 CHF

RIVER đến CHF
1 RIVER thành Fr7.55 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr683.26 CHF

CYBER đến CHF
1 CYBER thành Fr0.6187 CHF

LUNC đến CHF
1 LUNC thành Fr0.{4}3616 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.1337 CHF

ZKP đến CHF
1 ZKP thành Fr0.1038 CHF

AUCTION đến CHF
1 AUCTION thành Fr4.19 CHF

SAPIEN đến CHF
1 SAPIEN thành Fr0.1103 CHF
Bảng chuyển đổi từ COM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Communis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -6.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.35%, đạt mức cao nhất là 0.Fr0.{11}2546 CHF1787 CHF và mức thấp nhất là 0.{11}1515 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 COM là {11} , thay đổi -33.62% so với giá hiện tại. Communis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.82% so với năm trước.
-Fr
0.{10}1119CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 COM | Fr0.{12}8432 | Fr0.{12}8237 | +2.35% |
1 COM | Fr0.{11}1686 | Fr0.{11}1647 | +2.35% |
5 COM | Fr0.{11}8432 | Fr0.{11}8237 | +2.35% |
10 COM | Fr0.{10}1686 | Fr0.{10}1647 | +2.35% |
50 COM | Fr0.{10}8432 | Fr0.{10}8237 | +2.35% |
100 COM | Fr0.{9}1686 | Fr0.{9}1647 | +2.35% |
500 COM | Fr0.{9}8432 | Fr0.{9}8237 | +2.35% |
1000 COM | Fr0.{8}1686 | Fr0.{8}1647 | +2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp COM/CHF
1 Communis bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Communis (COM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{11}1686.
Tôi có thể mua bao nhiêu COM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 592,976,347,997.62 COM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 2,964,881,739,988.11 COM, trong khi 5 COM sẽ có giá khoảng 0.{11}8432CHF.
Giá cao nhất của COM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COM tính theo CHF là Fr0.{10}6611. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Communis tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã giảm 6.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã giảm 33.62% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Communis và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Communis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Communis: COM sang Đô la Mỹ (USD), COM sang Euro (EUR), COM sang Bảng Anh (GBP), COM sang Đô la Canada (CAD), COM sang Rupee Ấn Độ (INR), COM sang Rupee Pakistan (PKR), COM sang Real Brazil (BRL), COM sang ...
Giá của Communis ở Mỹ là $0.{11}2128 USD. Ngoài ra, giá của Communis là €0.{11}1812 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{11}1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}2915 CAD ở Canada, ₹0.{9}1912 INR ở Ấn Độ, ₨0.{9}5957 PKR ở Pakistan, R$0.{10}1169 BRL ở Brazil, ...
Cặp Communis phổ biến nhất là COM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Communis (COM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{11}1686.
Giá của Communis ở Mỹ là $0.{11}2128 USD. Ngoài ra, giá của Communis là €0.{11}1812 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{11}1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}2915 CAD ở Canada, ₹0.{9}1912 INR ở Ấn Độ, ₨0.{9}5957 PKR ở Pakistan, R$0.{10}1169 BRL ở Brazil, ...
Cặp Communis phổ biến nhất là COM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Communis (COM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{11}1686.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































