Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87382.12 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87382.12 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87382.12 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành TWD
CEL/TWD: 1 CEL = 2.44 TWD. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 2.44 TWD hôm nay.

CEL
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 2.44 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 2.44 TWD, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 12.22 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 0.4092 CEL và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 2.05 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang TWD
Chuyển đổi TWD sang CEL
Celsius
Đô la Đài Loan mới
1 CEL
2.44 TWD
Đổi 1 CEL sang 2.44 TWD
2 CEL
4.89 TWD
Đổi 2 CEL sang 4.89 TWD
5 CEL
12.22 TWD
Đổi 5 CEL sang 12.22 TWD
10 CEL
24.44 TWD
Đổi 10 CEL sang 24.44 TWD
20 CEL
48.88 TWD
Đổi 20 CEL sang 48.88 TWD
50 CEL
122.2 TWD
Đổi 50 CEL sang 122.2 TWD
100 CEL
244.4 TWD
Đổi 100 CEL sang 244.4 TWD
200 CEL
488.79 TWD
Đổi 200 CEL sang 488.79 TWD
500 CEL
1,221.99 TWD