Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87776.68 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87776.68 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87776.68 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành DZD
CEL/DZD: 1 CEL = 8.56 DZD. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Dinar Algeria (DZD) là 8.56 DZD hôm nay.

CEL
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 8.56 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 8.56 DZD, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 42.79 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.1168 CEL và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.5842 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang DZD
Chuyển đổi DZD sang CEL
Celsius
Dinar Algeria
1 CEL
8.56 DZD
Đổi 1 CEL sang 8.56 DZD
2 CEL
17.12 DZD
Đổi 2 CEL sang 17.12 DZD
5 CEL
42.79 DZD
Đổi 5 CEL sang 42.79 DZD
10 CEL
85.59 DZD
Đổi 10 CEL sang 85.59 DZD
20 CEL
171.18 DZD
Đổi 20 CEL sang 171.18 DZD
50 CEL
427.95 DZD
Đổi 50 CEL sang 427.95 DZD
100 CEL
855.89 DZD
Đổi 100 CEL sang 855.89 DZD
200 CEL
1,711.79 DZD
Đổi 200 CEL sang 1,711.79 DZD
500 CEL
4,279.47 DZD
Đổi 500 CEL sang 4,279.47 DZD
1000 CEL
8,558.94 DZD
Đổi 1000 CEL sang 8,558.94 DZD
5000 CEL
42,794.72 DZD
Đổi 5000 CEL sang 42,794.72 DZD
10000 CEL
85,589.44 DZD
Đổi 10000 CEL sang 85,589.44 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang DZD, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Celsius
1 DZD
0.1168 CEL
Đổi 1 DZD sang 0.1168 CEL
10 DZD
1.17 CEL
Đổi 10 DZD sang 1.17 CEL
50 DZD
5.84 CEL
Đổi 50 DZD sang 5.84 CEL
100 DZD
11.68 CEL
Đổi 100 DZD sang 11.68 CEL
200 DZD
23.37 CEL
Đổi 200 DZD sang 23.37 CEL
500 DZD
58.42 CEL
Đổi 500 DZD sang 58.42 CEL
1000 DZD
116.84 CEL
Đổi 1000 DZD sang 116.84 CEL
2000 DZD
233.67 CEL
Đổi 2000 DZD sang 233.67 CEL
5000 DZD
584.18 CEL
Đổi 5000 DZD sang 584.18 CEL
10000 DZD
1,168.37 CEL
Đổi 10000 DZD sang 1,168.37 CEL
50000 DZD
5,841.84 CEL
Đổi 50000 DZD sang 5,841.84 CEL
100000 DZD
11,683.68 CEL
Đổi 100000 DZD sang 11,683.68 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CEL, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/DZD
CEL/DZD: 1 CEL = 8.56 DZD; 2025/12/29 17:51:33
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +243.22% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +243.22% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Celsius/DZD
Giá Celsius cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 15.03 DZD trong khi giá Celsius thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 2.54 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 15.03 DZD | 15.03 DZD | 15.03 DZD | 15.03 DZD |
Thấp | 3.75 DZD | 2.54 DZD | 2.53 DZD | 2.53 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +243.22% | +229.59% | +128.41% | +19.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang DZD
CEL/DZD:
د.ج8.56
Khối lượng CEL 24 giờ:
د.ج186,744,137.14
Vốn hóa thị trường CEL:
د.ج322,844,324.56
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL
Tỷ giá CEL sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là د.ج8.56 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج322,844,324.56 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +381.38% (د.ج147,950,494.81 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là د.ج38,793,642.32.
Thông tin thêm về Celsius trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang DZD, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEL sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEL sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$2.07 TWD
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.4630 CNY
CEL đến USD
1 CEL thành $0.06609 USD
CEL đến DZD
1 CEL thành د.ج8.56 DZD
CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.09878 AUD
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.05621 EUR
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.09042 CAD
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩94.79 KRW
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥10.32 JPY
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.04897 GBP
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.3687 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,323,717.03 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج379,473.27 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج15,955.64 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج240.79 DZD

ZBT đến DZD
1 ZBT thành د.ج22.21 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج110,359.34 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج15.97 DZD

XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج561,486.14 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,601.1 DZD

NIGHT đến DZD
1 NIGHT thành د.ج12.77 DZD
Bảng chuyển đổi từ CEL sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Dinar Algeria đã thay đổi +229.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +243.22%, đạt mức cao nhất là 15.03 DZD và mức thấp nhất là 3.75 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là د.ج3.42 DZD , thay đổi +128.41% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.60% so với năm trước.
-د.ج
15.96DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CEL | د.ج4.28 | د.ج1.04 | +243.22% |
1 CEL | د.ج8.56 | د.ج2.08 | +243.22% |
5 CEL | د.ج42.79 | د.ج10.42 | +243.22% |
10 CEL | د.ج85.59 | د.ج20.84 | +243.22% |
50 CEL | د.ج427.95 | د.ج104.2 | +243.22% |
100 CEL | د.ج855.89 | د.ج208.4 | +243.22% |
500 CEL | د.ج4,279.47 | د.ج1,042.01 | +243.22% |
1000 CEL | د.ج8,558.94 | د.ج2,084.03 | +243.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEL/DZD
1 Celsius bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج8.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1168 CEL đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.5842 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 42.79DZD.
Giá cao nhất của CEL/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo DZD là د.ج1,039.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng gi á của Celsius tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 229.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 128.41% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








