Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Tiền điện tử thế chấp lại token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Tiền điện tử thế chấp lại gồm 185 coin với tổng vốn hóa thị trường là $178.00B và biến động giá trung bình là +0.80%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$2,921.59+3.17%-2.19%$25.23B$19.63M8.64M
Giao dịch
$0.2725-1.44%-5.17%$23.82B$1.13M87.42B
$3,558.95+3.03%-2.47%$12.16B$23.23M3.42M
$88,183.61+1.83%-1.53%$11.05B$360.31M125330.51
Giao dịch
$3,131.71+3.24%-5.30%$10.22B$18.19M3.26M
WETH
WETHWETH
$2,927.35+3.39%-2.14%$9.88B$1.47B3.38M
USDS
USDSUSDS
$0.9994-0.04%-0.05%$9.20B$5.66M9.20B
Giao dịch
$2,943.28+4.92%-7.17%$8.70B$253,641.562.96M
$3,127.4+3.09%-4.99%$7.42B$1.96M2.37M
Giao dịch
$0.9997-0.01%+0.04%$6.09B$84.60M6.09B
$86,905.85-0.27%-7.48%$6.05B$442.64M69579.80
$88,153.85+0.85%-2.06%$5.75B$93.91M65216.23
$1.21+0.05%+0.19%$4.25B$9.31M3.53B
BFUSD
BFUSDBFUSD
$0.9996+0.02%+0.07%$2.39B$20.61M2.39B
$169.98+5.78%-0.77%$1.91B$17.24M11.22M
$87,981.9+1.63%-2.21%$1.54B$1.12M17545.36
syrupUSDC
syrupUSDCsyrupUSDC
$1.14-0.03%+0.15%$1.53B$24.72M1.35B
$863.17+1.35%-4.98%$1.37B$595.61M1.58M
$0.9990-0.02%-0.01%$1.34B$10,511.41.34B
$3,350.44+3.23%-2.54%$1.26B$17.21M376804.20
$144.84+1.83%-0.63%$1.16B$2.21M7.99M
$879.48+1.35%-6.81%$1.09B$339,275.951.24M
$0.01377+4.03%+4.92%$1.08B$078.55B
$87,120.52+0.82%-6.49%$1.03B$1.12M11784.26
$87,001.07+0.71%-7.01%$1.02B$116,369.211736.94
$3,075.1+3.69%-5.07%$1.02B$6,254.78331967.84
$3,077.71+2.78%-6.55%$969.90M$90,446.65315137.25
SolvBTC
SolvBTCSolvBTC
$86,910.36+0.93%-5.63%$914.86M$80,477.4310526.49
slisBNBx
slisBNBxslisBNBx
$848.45+0.36%-7.52%$903.16M$11.33M1.06M
$0.9991-0.15%+0.09%$758.71M$24.61M759.37M
$3,079.16+3.12%-5.30%$728.42M$208,110.72236563.02
$3,147.08+3.89%-4.71%$728.28M$3.39M231415.28
$1,785.78+0.70%-1.79%$673.18M$0376963.84
$159.86+4.84%+7.22%$656.53M$5.17M4.11M
tBTC
tBTCTBTC
$87,757.79+0.33%-5.73%$598.05M$11.45M6814.81
$2,996.89+2.65%-3.33%$586.06M$0195556.19
syrupUSDT
syrupUSDTsyrupUSDT
$1.1-0.01%+0.20%$560.55M$0507.61M
$183.74+5.09%+0.21%$555.73M$3.89M3.02M
Giao dịch
$21.09+0.94%-7.37%$514.87M$514.98M24.41M
$0.5068+2.95%-5.43%$523.44M$37,393.291.03B
$0.9376+0.11%-0.14%$492.37M$0525.11M
$175.01+2.03%-1.68%$468.52M$652.782.68M
$3,144.25+1.60%-4.51%$450.22M$0143188.70
$0.09053-5.41%+1.68%$372.02M$34.45M4.11B
$3,189.28+2.97%-5.31%$373.46M$6.05M117098.38
$2,796.46+0.13%-7.26%$389.26M$0139195.88
$87,147.6+1.32%-4.46%$361.13M$12.63M4143.93
$17.12+3.46%-4.86%$350.40M$1.00M20.46M
$3,444.64----$306.27M$088912.19
$2,901.43+2.80%-2.58%$292.97M$9.43M100973.00