Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87832.10 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87832.10 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87832.10 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAP thành KWD
CAP/KWD: 1 CAP = 0.04049 KWD. Giá chuyển đổi 1 Capverse (CAP) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.04049 KWD hôm nay.

CAP
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAP/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capverse (CAP) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAP hiện có giá trị là 0.04049 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAP hiện có giá 0.04049 KWD, nghĩa là mua 5 CAP sẽ mất 0.2024 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 24.7 CAP và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 123.49 CAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAP sang KWD
Chuyển đổi KWD sang CAP
Capverse
Dinar Kuwait
1 CAP
0.04049 KWD
Đổi 1 CAP sang 0.04049 KWD
2 CAP
0.08098 KWD
Đổi 2 CAP sang 0.08098 KWD
5 CAP
0.2024 KWD
Đổi 5 CAP sang 0.2024 KWD
10 CAP
0.4049 KWD
Đổi 10 CAP sang 0.4049 KWD
20 CAP
0.8098 KWD
Đổi 20 CAP sang 0.8098 KWD
50 CAP
2.02 KWD
Đổi 50 CAP sang 2.02 KWD
100 CAP
4.05 KWD
Đổi 100 CAP sang 4.05 KWD
200 CAP
8.1 KWD
Đổi 200 CAP sang 8.1 KWD
500 CAP
20.24 KWD
Đổi 500 CAP sang 20.24 KWD
1000 CAP
40.49 KWD
Đổi 1000 CAP sang 40.49 KWD
5000 CAP
202.44 KWD
Đổi 5000 CAP sang 202.44 KWD
10000 CAP
404.89 KWD
Đổi 10000 CAP sang 404.89 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAP thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Capverse tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAP sang KWD, lên đến 10000 CAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Capverse
1 KWD
24.7 CAP
Đổi 1 KWD sang 24.7 CAP
10 KWD
246.98 CAP
Đổi 10 KWD sang 246.98 CAP
50 KWD
1,234.92 CAP
Đổi 50 KWD sang 1,234.92 CAP
100 KWD
2,469.84 CAP
Đổi 100 KWD sang 2,469.84 CAP
200 KWD
4,939.67 CAP
Đổi 200 KWD sang 4,939.67 CAP
500 KWD
12,349.18 CAP
Đổi 500 KWD sang 12,349.18 CAP
1000 KWD
24,698.36 CAP
Đổi 1000 KWD sang 24,698.36 CAP
2000 KWD
49,396.71 CAP
Đổi 2000 KWD sang 49,396.71 CAP
5000 KWD
123,491.78 CAP
Đổi 5000 KWD sang 123,491.78 CAP
10000 KWD
246,983.57 CAP
Đổi 10000 KWD sang 246,983.57 CAP
50000 KWD
1,234,917.83 CAP
Đổi 50000 KWD sang 1,234,917.83 CAP
100000 KWD
2,469,835.66 CAP
Đổi 100000 KWD sang 2,469,835.66 CAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Capverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CAP, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAP/KWD
CAP/KWD: 1 CAP = 0.04049 KWD; 2025/12/28 12:53:50
Trong 1D vừa qua, Capverse đã thay đổi +0.71% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capverse(CAP) đã thay đổi +0.71% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAP sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Capverse/KWD
Giá Capverse cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.04298 KWD trong khi giá Capverse thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.04012 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capverse theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAP theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04078 KWD | 0.04298 KWD | 0.04361 KWD | 0.04361 KWD |
Thấp | 0.04012 KWD | 0.04012 KWD | 0.03479 KWD | 0.02205 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.71% | -2.87% | +11.58% | +25.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAP (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAP bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Capverse
Số liệu thị trường CAP sang KWD
CAP/KWD:
د.ك0.04049
Khối lượng CAP 24 giờ:
د.ك163,026.33
Vốn hóa thị trường CAP:
--
Nguồn cung lưu hành CAP:
0 CAP
Tỷ giá CAP sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Capverse thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Capverse là د.ك0.04049 mỗi CAP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAP. Khối lượng giao dịch của Capverse đã thay đổi +7.45% (د.ك11,304.63 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAP là د.ك151,721.69.
Thông tin thêm về Capverse trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capverse phổ biến nhất là CAP sang KWD, trong đó mã của Capverse là CAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAP sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAP sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Capverse phổ biến
CAP đến TWD
1 CAP thành NT$4.14 TWD
CAP đến CNY
1 CAP thành ¥0.9235 CNY
CAP đến KWD
1 CAP thành د.ك0.04049 KWD
CAP đến USD
1 CAP thành $0.1318 USD
CAP đến AUD
1 CAP thành AU$0.1962 AUD
CAP đến EUR
1 CAP thành €0.1119 EUR
CAP đến CAD
1 CAP thành C$0.1803 CAD
CAP đến KRW
1 CAP thành ₩190.1 KRW
CAP đến JPY
1 CAP thành ¥20.63 JPY
CAP đến GBP
1 CAP thành £0.09750 GBP
CAP đến BRL
1 CAP thành R$0.7307 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

RVV đến KWD
1 RVV thành د.ك0.002152 KWD

UNI đến KWD
1 UNI thành د.ك1.93 KWD

TOKEN đến KWD
1 TOKEN thành د.ك0.001207 KWD

CLV đến KWD
1 CLV thành د.ك0.001891 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.1139 KWD

FIL đến KWD
1 FIL thành د.ك0.4127 KWD

SRM đến KWD
1 SRM thành د.ك0.007261 KWD

RSR đến KWD
1 RSR thành د.ك0.0008269 KWD

MASK đến KWD
1 MASK thành د.ك0.1929 KWD

T đến KWD
1 T thành د.ك0.003093 KWD
Bảng chuyển đổi từ CAP sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Capverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAP thành Dinar Kuwait đã thay đổi -2.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.04078 KWD và mức thấp nhất là 0.04012 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CAP là د.ك0.03628 KWD , thay đổi +11.58% so với giá hiện tại. Capverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +230.22% so với năm trước.
+د.ك
0.02826KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CAP | د.ك0.02024 | د.ك0.02010 | +0.71% |
1 CAP | د.ك0.04049 | د.ك0.04020 | +0.71% |
5 CAP | د.ك0.2024 | د.ك0.2010 | +0.71% |
10 CAP | د.ك0.4049 | د.ك0.4020 | +0.71% |
50 CAP | د.ك2.02 | د.ك2.01 | +0.71% |
100 CAP | د.ك4.05 | د.ك4.02 | +0.71% |
500 CAP | د.ك20.24 | د.ك20.1 | +0.71% |
1000 CAP | د.ك40.49 | د.ك40.2 | +0.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAP/KWD
1 Capverse bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Capverse (CAP) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.04049.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAP với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.7 CAP đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAP sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAP sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAP bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 123.49 CAP, trong khi 5 CAP sẽ có giá khoảng 0.2024KWD.
Giá cao nhất của CAP/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAP tính theo KWD là د.ك0.2092. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAP/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capverse tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capverse (CAP) đã giảm 2.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capverse (CAP) đã tăng 11.58% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAP thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capverse và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAP/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAP/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAP/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAP/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù h ợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











