Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.45 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.45 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.45 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOOM thành CHF
BOOM/CHF: 1 BOOM = 0.007538 CHF. Giá chuyển đổi 1 Boom (BOOM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.007538 CHF hôm nay.

BOOM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOOM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boom (BOOM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOOM hiện có giá trị là 0.007538 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOOM hiện có giá 0.007538 CHF, nghĩa là mua 5 BOOM sẽ mất 0.03769 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 132.66 BOOM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 663.3 BOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOOM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang BOOM
Boom
Franc Thụy Sĩ
1 BOOM
0.007538 CHF
Đổi 1 BOOM sang 0.007538 CHF
2 BOOM
0.01508 CHF
Đổi 2 BOOM sang 0.01508 CHF
5 BOOM
0.03769 CHF
Đổi 5 BOOM sang 0.03769 CHF
10 BOOM
0.07538 CHF
Đổi 10 BOOM sang 0.07538 CHF
20 BOOM
0.1508 CHF
Đổi 20 BOOM sang 0.1508 CHF
50 BOOM
0.3769 CHF
Đổi 50 BOOM sang 0.3769 CHF
100 BOOM
0.7538 CHF
Đổi 100 BOOM sang 0.7538 CHF
200 BOOM
1.51 CHF
Đổi 200 BOOM sang 1.51 CHF
500 BOOM
3.77 CHF
Đổi 500 BOOM sang 3.77 CHF
1000 BOOM
7.54 CHF
Đổi 1000 BOOM sang 7.54 CHF
5000 BOOM
37.69 CHF
Đổi 5000 BOOM sang 37.69 CHF
10000 BOOM
75.38 CHF
Đổi 10000 BOOM sang 75.38 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOOM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Boom tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOOM sang CHF, lên đến 10000 BOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Boom
1 CHF
132.66 BOOM
Đổi 1 CHF sang 132.66 BOOM
10 CHF
1,326.61 BOOM
Đổi 10 CHF sang 1,326.61 BOOM
50 CHF
6,633.05 BOOM
Đổi 50 CHF sang 6,633.05 BOOM
100 CHF
13,266.1 BOOM
Đổi 100 CHF sang 13,266.1 BOOM
200 CHF
26,532.19 BOOM
Đổi 200 CHF sang 26,532.19 BOOM
500 CHF
66,330.48 BOOM
Đổi 500 CHF sang 66,330.48 BOOM
1000 CHF
132,660.96 BOOM
Đổi 1000 CHF sang 132,660.96 BOOM
2000 CHF
265,321.91 BOOM
Đổi 2000 CHF sang 265,321.91 BOOM
5000 CHF
663,304.78 BOOM
Đổi 5000 CHF sang 663,304.78 BOOM
10000 CHF
1,326,609.57 BOOM
Đổi 10000 CHF sang 1,326,609.57 BOOM
50000 CHF
6,633,047.84 BOOM
Đổi 50000 CHF sang 6,633,047.84 BOOM
100000 CHF
13,266,095.69 BOOM
Đổi 100000 CHF sang 13,266,095.69 BOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành BOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Boom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang BOOM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOOM/CHF
BOOM/CHF: 1 BOOM = 0.007538 CHF; 2025/12/30 10:33:31
Trong 1D vừa qua, Boom đã thay đổi +2.54% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boom(BOOM) đã thay đổi +2.54% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành BOOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOOM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Boom/CHF
Giá Boom cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.008301 CHF trong khi giá Boom thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.006479 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boom theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOOM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007668 CHF | 0.008301 CHF | 0.01258 CHF | 0.03979 CHF |
Thấp | 0.006981 CHF | 0.006479 CHF | 0.006479 CHF | 0.005959 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.54% | -10.21% | -40.21% | +24.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOOM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ tr ợ mua trực tiếp BOOM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boom
Số liệu thị trường BOOM sang CHF
BOOM/CHF:
Fr0.007538
Khối lượng BOOM 24 giờ:
Fr745,658.58
Vốn hóa thị trường BOOM:
Fr1,960,586.31
Nguồn cung lưu hành BOOM:
260.09M BOOM
Tỷ giá BOOM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boom thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boom là Fr0.007538 mỗi BOOM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr1,960,586.31 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,093,250 BOOM. Khối lượng giao dịch của Boom đã thay đổi +5.92% (Fr41,642.55 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOOM là Fr704,016.03.
Thông tin thêm về Boom trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boom phổ biến nhất là BOOM sang CHF, trong đó mã của Boom là BOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOOM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOOM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boom phổ biến
BOOM đến TWD
1 BOOM thành NT$0.2996 TWD
BOOM đến CNY
1 BOOM thành ¥0.06680 CNY
BOOM đến USD
1 BOOM thành $0.009555 USD
BOOM đến CHF
1 BOOM thành Fr0.007538 CHF
BOOM đến AUD
1 BOOM thành AU$0.01425 AUD
BOOM đến EUR
1 BOOM thành €0.008117 EUR
BOOM đến CAD
1 BOOM thành C$0.01307 CAD
BOOM đến KRW
1 BOOM thành ₩13.81 KRW
BOOM đến JPY
1 BOOM thành ¥1.49 JPY
BOOM đến GBP
1 BOOM thành £0.007075 GBP
BOOM đến BRL
1 BOOM thành R$0.05324 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ELIZAOS đến CHF
1 ELIZAOS thành Fr0.004522 CHF

ZRX đến CHF
1 ZRX thành Fr0.1332 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr69,330.45 CHF

LIT đến CHF
1 LIT thành Fr2.38 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,348.41 CHF

AVNT đến CHF
1 AVNT thành Fr0.3060 CHF

OPEN đến CHF
1 OPEN thành Fr0.1340 CHF

SCOR đến CHF
1 SCOR thành Fr0.01472 CHF

PLANCK đến CHF
1 PLANCK thành Fr0.01649 CHF

POLYX đến CHF
1 POLYX thành Fr0.04418 CHF
Bảng chuyển đổi từ BOOM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Boom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOOM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -10.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.54%, đạt mức cao nhất là 0.007668 CHF và mức thấp nhất là 0.006981 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 BOOM là Fr0.01261 CHF , thay đổi -40.21% so với giá hiện tại. Boom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.13% so với năm trước.
+Fr
0.007541CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BOOM | Fr0.003769 | Fr0.003676 | +2.54% |
1 BOOM | Fr0.007538 | Fr0.007351 | +2.54% |
5 BOOM | Fr0.03769 | Fr0.03676 | +2.54% |
10 BOOM | Fr0.07538 | Fr0.07351 | +2.54% |
50 BOOM | Fr0.3769 | Fr0.3676 | +2.54% |
100 BOOM | Fr0.7538 | Fr0.7351 | +2.54% |
500 BOOM | Fr3.77 | Fr3.68 | +2.54% |
1000 BOOM | Fr7.54 | Fr7.35 | +2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOOM/CHF
1 Boom bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Boom (BOOM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007538.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOOM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.66 BOOM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOOM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOOM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOOM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 663.3 BOOM, trong khi 5 BOOM sẽ có giá khoảng 0.03769CHF.
Giá cao nhất của BOOM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOOM tính theo CHF là Fr0.08057. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOOM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boom tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boom (BOOM) đã giảm 10.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boom (BOOM) đã giảm 40.21% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOOM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boom và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOOM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOOM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOOM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOOM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đ ổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boom: BOOM sang Đô la Mỹ (USD), BOOM sang Euro (EUR), BOOM sang Bảng Anh (GBP), BOOM sang Đô la Canada (CAD), BOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), BOOM sang Rupee Pakistan (PKR), BOOM sang Real Brazil (BRL), BOOM sang ...
Giá của Boom ở Mỹ là $0.009555 USD. Ngoài ra, giá của Boom là €0.008117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01307 CAD ở Canada, ₹0.8579 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05324 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boom phổ biến nhất là BOOM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Boom (BOOM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007538.
Giá của Boom ở Mỹ là $0.009555 USD. Ngoài ra, giá của Boom là €0.008117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01307 CAD ở Canada, ₹0.8579 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05324 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boom phổ biến nhất là BOOM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Boom (BOOM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007538.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































