Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
BOMO sang Dinar Serbia (BOMO sang RSD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMO thành RSD

BOMO/RSD: 1 BOMO = 0.06170 RSD. Giá chuyển đổi 1 BOMO (BOMO) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.06170 RSD hôm nay.
BOMO
BOMO
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMO/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOMO (BOMO) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMO hiện có giá trị là 0.06170 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMO hiện có giá 0.06170 RSD, nghĩa là mua 5 BOMO sẽ mất 0.3085 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 16.21 BOMO và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 81.04 BOMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOMO sang RSD

Chuyển đổi RSD sang BOMO

BOMO
Dinar Serbia
1 BOMO
0.06170  RSD
Đổi 1 BOMO sang 0.06170 RSD
2 BOMO
0.1234  RSD
Đổi 2 BOMO sang 0.1234 RSD
5 BOMO
0.3085  RSD
Đổi 5 BOMO sang 0.3085 RSD
10 BOMO
0.6170  RSD
Đổi 10 BOMO sang 0.6170 RSD
20 BOMO
1.23  RSD
Đổi 20 BOMO sang 1.23 RSD
50 BOMO
3.08  RSD
Đổi 50 BOMO sang 3.08 RSD
100 BOMO
6.17  RSD
Đổi 100 BOMO sang 6.17 RSD
200 BOMO
12.34  RSD
Đổi 200 BOMO sang 12.34 RSD
500 BOMO
30.85  RSD
Đổi 500 BOMO sang 30.85 RSD
1000 BOMO
61.7  RSD
Đổi 1000 BOMO sang 61.7 RSD
5000 BOMO
308.48  RSD
Đổi 5000 BOMO sang 308.48 RSD
10000 BOMO
616.97  RSD
Đổi 10000 BOMO sang 616.97 RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMO thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của BOMO tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMO sang RSD, lên đến 10000 BOMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
BOMO
1 RSD
16.21 BOMO
Đổi 1 RSD sang 16.21 BOMO
10 RSD
162.08 BOMO
Đổi 10 RSD sang 162.08 BOMO
50 RSD
810.41 BOMO
Đổi 50 RSD sang 810.41 BOMO
100 RSD
1,620.82 BOMO
Đổi 100 RSD sang 1,620.82 BOMO
200 RSD
3,241.65 BOMO
Đổi 200 RSD sang 3,241.65 BOMO
500 RSD
8,104.12 BOMO
Đổi 500 RSD sang 8,104.12 BOMO
1000 RSD
16,208.24 BOMO
Đổi 1000 RSD sang 16,208.24 BOMO
2000 RSD
32,416.49 BOMO
Đổi 2000 RSD sang 32,416.49 BOMO
5000 RSD
81,041.22 BOMO
Đổi 5000 RSD sang 81,041.22 BOMO
10000 RSD
162,082.44 BOMO
Đổi 10000 RSD sang 162,082.44 BOMO
50000 RSD
810,412.22 BOMO
Đổi 50000 RSD sang 810,412.22 BOMO
100000 RSD
1,620,824.44 BOMO
Đổi 100000 RSD sang 1,620,824.44 BOMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành BOMO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo BOMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang BOMO, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOMO/RSD

BOMO/RSD: 1 BOMO = 0.06170 RSD; 2025/12/30 03:57:58
Trong 1D vừa qua, BOMO đã thay đổi -3.52% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOMO(BOMO) đã thay đổi -3.52% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành BOMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BOMO sang RSD: Biến động và thay đổi giá của BOMO/RSD

Giá BOMO cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.08659 RSD trong khi giá BOMO thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.05606 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOMO theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMO theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06722 RSD
0.08659 RSD
0.1286 RSD
0.7551 RSD
Thấp
0.06061 RSD
0.05606 RSD
0.04283 RSD
0.02597 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.52%
-0.01%
+2.24%
-91.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOMO (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMO bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BOMO

Số liệu thị trường BOMO sang RSD

BOMO/RSD:
дин.0.06170
Khối lượng BOMO 24 giờ:
дин.603,390.62
Vốn hóa thị trường BOMO:
дин.23,506,556.6
Nguồn cung lưu hành BOMO:
381.00M BOMO

Tỷ giá BOMO sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BOMO thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BOMO là дин.0.06170 mỗi BOMO, với tổng vốn hoá thị trường của дин.23,506,556.6 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,000,000 BOMO. Khối lượng giao dịch của BOMO đã thay đổi -36.84% (дин.-351,967.19 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMO là дин.955,357.81.

Thông tin thêm về BOMO trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOMO phổ biến nhất là BOMO sang RSD, trong đó mã của BOMO là BOMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOMO sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOMO sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BOMO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOMO đến TWD
1 BOMO thành NT$0.01946 TWD
popular info Dinar Serbia
BOMO đến RSD
1 BOMO thành дин.0.06170 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOMO đến CNY
1 BOMO thành ¥0.004338 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOMO đến USD
1 BOMO thành $0.0006194 USD
popular info Đô la Úc
BOMO đến AUD
1 BOMO thành AU$0.0009240 AUD
popular info Euro
BOMO đến EUR
1 BOMO thành €0.0005260 EUR
popular info Đô la Canada
BOMO đến CAD
1 BOMO thành C$0.0008476 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOMO đến KRW
1 BOMO thành ₩0.8881 KRW
popular info Yên Nhật
BOMO đến JPY
1 BOMO thành ¥0.09676 JPY
popular info Bảng Anh
BOMO đến GBP
1 BOMO thành £0.0004585 GBP
popular info Real Brazil
BOMO đến BRL
1 BOMO thành R$0.003451 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.8,679,771.36 RSD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến RSD
1 ELIZAOS thành дин.0.3909 RSD
other assets Midnight
NIGHT đến RSD
1 NIGHT thành дин.9.61 RSD
other assets Ethereum
ETH đến RSD
1 ETH thành дин.292,443.7 RSD
other assets Subsquid
SQD đến RSD
1 SQD thành дин.9.61 RSD
other assets 0x Protocol
ZRX đến RSD
1 ZRX thành дин.17.33 RSD
other assets X Empire
X đến RSD
1 X thành дин.0.002010 RSD
other assets Avantis
AVNT đến RSD
1 AVNT thành дин.41.1 RSD
other assets Bluzelle
BLZ đến RSD
1 BLZ thành дин.1.92 RSD
other assets COCOCOIN
COCO đến RSD
1 COCO thành дин.0.0008850 RSD

Bảng chuyển đổi từ BOMO sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của BOMO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMO thành Dinar Serbia đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.52%, đạt mức cao nhất là 0.06722 RSD và mức thấp nhất là 0.06061 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMO là дин.0.06035 RSD , thay đổi +2.24% so với giá hiện tại. BOMO đã thay đổi
+дин.
0.06171RSD
, tương đương mức thay đổi -87.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BOMO
дин.0.03085дин.0.03197
-3.52%
1 BOMO
дин.0.06170дин.0.06395
-3.52%
5 BOMO
дин.0.3085дин.0.3197
-3.52%
10 BOMO
дин.0.6170дин.0.6395
-3.52%
50 BOMO
дин.3.08дин.3.2
-3.52%
100 BOMO
дин.6.17дин.6.39
-3.52%
500 BOMO
дин.30.85дин.31.97
-3.52%
1000 BOMO
дин.61.7дин.63.95
-3.52%

Câu Hỏi Thường Gặp BOMO/RSD

1 BOMO bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 BOMO (BOMO) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.06170.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMO với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.21 BOMO đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMO sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMO sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMO bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 81.04 BOMO, trong khi 5 BOMO sẽ có giá khoảng 0.3085RSD.
Giá cao nhất của BOMO/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMO tính theo RSD là дин.2.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMO/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOMO tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã tăng 2.24% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMO thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOMO và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMO/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMO/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMO/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMO/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOMO: BOMO sang Đô la Mỹ (USD), BOMO sang Euro (EUR), BOMO sang Bảng Anh (GBP), BOMO sang Đô la Canada (CAD), BOMO sang Rupee Ấn Độ (INR), BOMO sang Rupee Pakistan (PKR), BOMO sang Real Brazil (BRL), BOMO sang ...
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.0006194 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.0005260 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004585 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008476 CAD ở Canada, ₹0.05568 INR ở Ấn Độ, ₨0.1735 PKR ở Pakistan, R$0.003451 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Dinar Serbia(RSD). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Dinar Serbia (RSD) là дин.0.06170.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget