BNB
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BNB(BNB) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BNB với giá trị 1 BNB cho 779,411.88 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB phổ biến nhất là BNB sang KRW, trong đó mã của BNB là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BNB thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BNB đã thay đổi -0.53% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB(BNB) đã thay đổi -0.53% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành BNB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩779,471.87 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ₩778,713.47 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₩779,526.04 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₩778,605.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩778,848.9 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₩779,484.87 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩779,052.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/19 23:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua BNB
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua BNB (BNB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BNB trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi BNB thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BNB là ₩ 779,411.88 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 115,030,517,028,601.94 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,586,300 BNB. Khối lượng giao dịch của BNB đã thay đổi -2.64% (₩ -48,094,763,406.60 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là ₩ 1,822,254,514,704.47.
Vốn hoá thị trường
$84.94B
Khối lượng 24h
$1.31B
Nguồn cung lưu hành
147.59M BNB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BNB đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BNB là ₩ 779,411.88 KRW , nghĩa là để mua 5 BNB, bạn phải trả ₩ 3,897,059.38 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{5}1283 BNB, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.{4}6415 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -3.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 788,026.48 KRW và mức thấp nhất là 775,151.16 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là ₩ 750,241.54 KRW , thay đổi +3.89% so với giá hiện tại. BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +85.47% so với năm trước.
+₩
88,286.78KRWBNB đến KRW
Số lượng
23:10 hôm nay
0.5 BNB
₩389,705.94
1 BNB
₩779,411.88
5 BNB
₩3,897,059.38
10 BNB
₩7,794,118.77
50 BNB
₩38,970,593.85
100 BNB
₩77,941,187.69
500 BNB
₩389,705,938.46
1000 BNB
₩779,411,876.91
KRW đến BNB
Số lượng23:10 hôm nay
0.5KRW0.{6}6415 BNB
1KRW0.{5}1283 BNB
5KRW0.{5}6415 BNB
10KRW0.{4}1283 BNB
50KRW0.{4}6415 BNB
100KRW0.0001283 BNB
500KRW0.0006415 BNB
1000KRW0.001283 BNB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BNB | $287.76 | $289.28 | -0.53% |
1 BNB | $575.52 | $578.56 | -0.53% |
5 BNB | $2,877.58 | $2,892.81 | -0.53% |
10 BNB | $5,755.16 | $5,785.63 | -0.53% |
50 BNB | $28,775.79 | $28,928.14 | -0.53% |
100 BNB | $57,551.57 | $57,856.27 | -0.53% |
500 BNB | $287,757.85 | $289,281.37 | -0.53% |
1000 BNB | $575,515.7 | $578,562.74 | -0.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BNB | $287.76 | $276.99 | +3.89% |
1 BNB | $575.52 | $553.98 | +3.89% |
5 BNB | $2,877.58 | $2,769.88 | +3.89% |
10 BNB | $5,755.16 | $5,539.76 | +3.89% |
50 BNB | $28,775.79 | $27,698.82 | +3.89% |
100 BNB | $57,551.57 | $55,397.64 | +3.89% |
500 BNB | $287,757.85 | $276,988.2 | +3.89% |
1000 BNB | $575,515.7 | $553,976.4 | +3.89% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BNB | $287.76 | $155.16 | +85.47% |
1 BNB | $575.52 | $310.32 | +85.47% |
5 BNB | $2,877.58 | $1,551.62 | +85.47% |
10 BNB | $5,755.16 | $3,103.25 | +85.47% |
50 BNB | $28,775.79 | $15,516.25 | +85.47% |
100 BNB | $57,551.57 | $31,032.49 | +85.47% |
500 BNB | $287,757.85 | $155,162.48 | +85.47% |
1000 BNB | $575,515.7 | $310,324.95 | +85.47% |
Dự đoán giá BNB
Giá của BNB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BNB, giá BNB dự kiến sẽ đạt $636.29 vào năm 2025.
Giá của BNB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá BNB dự kiến sẽ tăng -3.00%. Đến cuối 2030, giá BNB dự kiến sẽ đạt $1,038.47, với ROI tích lũy là +80.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BNB phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BNB thành một số loại tiền fiat khác.
BNB đến USD
1 BNB thành $ 575.52 USD
BNB đến GBP
1 BNB thành £ 453.28 GBP
BNB đến EUR
1 BNB thành € 529.59 EUR
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩ 779,411.88 KRW
BNB đến CAD
1 BNB thành $ 783.56 CAD
BNB đến AUD
1 BNB thành $ 859.82 AUD
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥ 89,578.96 JPY
BNB đến BRL
1 BNB thành R$ 2,937.72 BRL
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥ 4,160.4 CNY
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$ 18,519.92 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BNB.
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 7.63 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01237 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.9774 KRW
Voxies đến KRW
1 VOXEL thành ₩ 292.36 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 89,775,262.48 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,047.67 KRW
Ondo đến KRW
1 ONDO thành ₩ 1,219.73 KRW
Aevo đến KRW
1 AEVO thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 232,026.97 KRW
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 3,428.96 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua BNB với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua BNB ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.