Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
BH Network sang Rand Nam Phi (BHAT sang ZAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BHAT thành ZAR

BHAT/ZAR: 1 BHAT = 0.004305 ZAR. Giá chuyển đổi 1 BH Network (BHAT) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.004305 ZAR hôm nay.
BHAT
BHAT
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BHAT/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BH Network (BHAT) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BHAT hiện có giá trị là 0.004305 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BHAT hiện có giá 0.004305 ZAR, nghĩa là mua 5 BHAT sẽ mất 0.02152 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 232.29 BHAT và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1,161.44 BHAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BHAT sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang BHAT

BH Network
Rand Nam Phi
1 BHAT
0.004305  ZAR
Đổi 1 BHAT sang 0.004305 ZAR
2 BHAT
0.008610  ZAR
Đổi 2 BHAT sang 0.008610 ZAR
5 BHAT
0.02152  ZAR
Đổi 5 BHAT sang 0.02152 ZAR
10 BHAT
0.04305  ZAR
Đổi 10 BHAT sang 0.04305 ZAR
20 BHAT
0.08610  ZAR
Đổi 20 BHAT sang 0.08610 ZAR
50 BHAT
0.2152  ZAR
Đổi 50 BHAT sang 0.2152 ZAR
100 BHAT
0.4305  ZAR
Đổi 100 BHAT sang 0.4305 ZAR
200 BHAT
0.8610  ZAR
Đổi 200 BHAT sang 0.8610 ZAR
500 BHAT
2.15  ZAR
Đổi 500 BHAT sang 2.15 ZAR
1000 BHAT
4.3  ZAR
Đổi 1000 BHAT sang 4.3 ZAR
5000 BHAT
21.52  ZAR
Đổi 5000 BHAT sang 21.52 ZAR
10000 BHAT
43.05  ZAR
Đổi 10000 BHAT sang 43.05 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHAT thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của BH Network tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHAT sang ZAR, lên đến 10000 BHAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
BH Network
1 ZAR
232.29 BHAT
Đổi 1 ZAR sang 232.29 BHAT
10 ZAR
2,322.89 BHAT
Đổi 10 ZAR sang 2,322.89 BHAT
50 ZAR
11,614.45 BHAT
Đổi 50 ZAR sang 11,614.45 BHAT
100 ZAR
23,228.9 BHAT
Đổi 100 ZAR sang 23,228.9 BHAT
200 ZAR
46,457.79 BHAT
Đổi 200 ZAR sang 46,457.79 BHAT
500 ZAR
116,144.49 BHAT
Đổi 500 ZAR sang 116,144.49 BHAT
1000 ZAR
232,288.97 BHAT
Đổi 1000 ZAR sang 232,288.97 BHAT
2000 ZAR
464,577.94 BHAT
Đổi 2000 ZAR sang 464,577.94 BHAT
5000 ZAR
1,161,444.85 BHAT
Đổi 5000 ZAR sang 1,161,444.85 BHAT
10000 ZAR
2,322,889.7 BHAT
Đổi 10000 ZAR sang 2,322,889.7 BHAT
50000 ZAR
11,614,448.52 BHAT
Đổi 50000 ZAR sang 11,614,448.52 BHAT
100000 ZAR
23,228,897.04 BHAT
Đổi 100000 ZAR sang 23,228,897.04 BHAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành BHAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo BH Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang BHAT, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BHAT/ZAR

BHAT/ZAR: 1 BHAT = 0.004305 ZAR; 2025/12/27 10:35:27
Trong 1D vừa qua, BH Network đã thay đổi -0.15% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BH Network(BHAT) đã thay đổi -0.15% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành BHAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BHAT sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của BH Network/ZAR

Giá BH Network cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.004602 ZAR trong khi giá BH Network thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.004243 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BH Network theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BHAT theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004323 ZAR
0.004602 ZAR
0.006448 ZAR
0.01167 ZAR
Thấp
0.004120 ZAR
0.004243 ZAR
0.004120 ZAR
0.004120 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.15%
-5.96%
-26.68%
-53.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BHAT (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BHAT bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BHAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BH Network

Số liệu thị trường BHAT sang ZAR

BHAT/ZAR:
R0.004305
Khối lượng BHAT 24 giờ:
R10.09
Vốn hóa thị trường BHAT:
--
Nguồn cung lưu hành BHAT:
0 BHAT

Tỷ giá BHAT sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BH Network thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BH Network là R0.004305 mỗi BHAT, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BHAT. Khối lượng giao dịch của BH Network đã thay đổi -70.23% (R-23.81 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BHAT là R33.9.

Thông tin thêm về BH Network trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BH Network phổ biến nhất là BHAT sang ZAR, trong đó mã của BH Network là BHAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BHAT sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BHAT sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BH Network phổ biến

popular info Rand Nam Phi
BHAT đến ZAR
1 BHAT thành R0.004305 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
BHAT đến TWD
1 BHAT thành NT$0.008109 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BHAT đến CNY
1 BHAT thành ¥0.001810 CNY
popular info Đô la Mỹ
BHAT đến USD
1 BHAT thành $0.0002583 USD
popular info Đô la Úc
BHAT đến AUD
1 BHAT thành AU$0.0003845 AUD
popular info Euro
BHAT đến EUR
1 BHAT thành €0.0002194 EUR
popular info Đô la Canada
BHAT đến CAD
1 BHAT thành C$0.0003534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BHAT đến KRW
1 BHAT thành ₩0.3725 KRW
popular info Yên Nhật
BHAT đến JPY
1 BHAT thành ¥0.04044 JPY
popular info Bảng Anh
BHAT đến GBP
1 BHAT thành £0.0001913 GBP
popular info Real Brazil
BHAT đến BRL
1 BHAT thành R$0.001432 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets KAITO
KAITO đến ZAR
1 KAITO thành R10.21 ZAR
other assets Avantis
AVNT đến ZAR
1 AVNT thành R6.68 ZAR
other assets Zcash
ZEC đến ZAR
1 ZEC thành R8,153.77 ZAR
other assets TrueFi
TRU đến ZAR
1 TRU thành R0.2027 ZAR
other assets KGeN
KGEN đến ZAR
1 KGEN thành R3.1 ZAR
other assets Livepeer
LPT đến ZAR
1 LPT thành R50.26 ZAR
other assets Layer3
L3 đến ZAR
1 L3 thành R0.2367 ZAR
other assets Velo
VELO đến ZAR
1 VELO thành R0.1153 ZAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến ZAR
1 TRADOOR thành R24.77 ZAR
other assets Aster
ASTER đến ZAR
1 ASTER thành R11.82 ZAR

Bảng chuyển đổi từ BHAT sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của BH Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BHAT thành Rand Nam Phi đã thay đổi -5.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.004323 ZAR và mức thấp nhất là 0.004120 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 BHAT là R0.005870 ZAR , thay đổi -26.68% so với giá hiện tại. BH Network đã thay đổi
-R
0.08777ZAR
, tương đương mức thay đổi -95.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BHAT
R0.002152R0.002156
-0.15%
1 BHAT
R0.004305R0.004311
-0.15%
5 BHAT
R0.02152R0.02156
-0.15%
10 BHAT
R0.04305R0.04311
-0.15%
50 BHAT
R0.2152R0.2156
-0.15%
100 BHAT
R0.4305R0.4311
-0.15%
500 BHAT
R2.15R2.16
-0.15%
1000 BHAT
R4.3R4.31
-0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp BHAT/ZAR

1 BH Network bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 BH Network (BHAT) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004305.
Tôi có thể mua bao nhiêu BHAT với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 232.29 BHAT đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BHAT sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BHAT sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BHAT bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 1,161.44 BHAT, trong khi 5 BHAT sẽ có giá khoảng 0.02152ZAR.
Giá cao nhất của BHAT/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BHAT tính theo ZAR là R5.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BHAT/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BH Network tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BH Network (BHAT) đã giảm 5.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BH Network (BHAT) đã giảm 26.68% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BHAT thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BH Network và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BHAT/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BHAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BHAT/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BHAT/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BHAT/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BH Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BH Network: BHAT sang Đô la Mỹ (USD), BHAT sang Euro (EUR), BHAT sang Bảng Anh (GBP), BHAT sang Đô la Canada (CAD), BHAT sang Rupee Ấn Độ (INR), BHAT sang Rupee Pakistan (PKR), BHAT sang Real Brazil (BRL), BHAT sang ...
Giá của BH Network ở Mỹ là $0.0002583 USD. Ngoài ra, giá của BH Network là €0.0002194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001913 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003534 CAD ở Canada, ₹0.02319 INR ở Ấn Độ, ₨0.07236 PKR ở Pakistan, R$0.001432 BRL ở Brazil, ...
Cặp BH Network phổ biến nhất là BHAT sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 BH Network (BHAT) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004305.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget