Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Azbit sang Rupiah Indonesia (AZ sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZ thành IDR

AZ/IDR: 1 AZ = 0.03812 IDR. Giá chuyển đổi 1 Azbit (AZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.03812 IDR hôm nay.
AZ
AZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azbit (AZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZ hiện có giá trị là 0.03812 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZ hiện có giá 0.03812 IDR, nghĩa là mua 5 AZ sẽ mất 0.1906 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 26.23 AZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 131.16 AZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZ sang IDR

Chuyển đổi IDR sang AZ

Azbit
Rupiah Indonesia
1 AZ
0.03812  IDR
Đổi 1 AZ sang 0.03812 IDR
2 AZ
0.07625  IDR
Đổi 2 AZ sang 0.07625 IDR
5 AZ
0.1906  IDR
Đổi 5 AZ sang 0.1906 IDR
10 AZ
0.3812  IDR
Đổi 10 AZ sang 0.3812 IDR
20 AZ
0.7625  IDR
Đổi 20 AZ sang 0.7625 IDR
50 AZ
1.91  IDR
Đổi 50 AZ sang 1.91 IDR
100 AZ
3.81  IDR
Đổi 100 AZ sang 3.81 IDR
200 AZ
7.62  IDR
Đổi 200 AZ sang 7.62 IDR
500 AZ
19.06  IDR
Đổi 500 AZ sang 19.06 IDR
1000 AZ
38.12  IDR
Đổi 1000 AZ sang 38.12 IDR
5000 AZ
190.61  IDR
Đổi 5000 AZ sang 190.61 IDR
10000 AZ
381.23  IDR
Đổi 10000 AZ sang 381.23 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Azbit tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZ sang IDR, lên đến 10000 AZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Azbit
1 IDR
26.23 AZ
Đổi 1 IDR sang 26.23 AZ
10 IDR
262.31 AZ
Đổi 10 IDR sang 262.31 AZ
50 IDR
1,311.55 AZ
Đổi 50 IDR sang 1,311.55 AZ
100 IDR
2,623.11 AZ
Đổi 100 IDR sang 2,623.11 AZ
200 IDR
5,246.21 AZ
Đổi 200 IDR sang 5,246.21 AZ
500 IDR
13,115.53 AZ
Đổi 500 IDR sang 13,115.53 AZ
1000 IDR
26,231.05 AZ
Đổi 1000 IDR sang 26,231.05 AZ
2000 IDR
52,462.1 AZ
Đổi 2000 IDR sang 52,462.1 AZ
5000 IDR
131,155.25 AZ
Đổi 5000 IDR sang 131,155.25 AZ
10000 IDR
262,310.51 AZ
Đổi 10000 IDR sang 262,310.51 AZ
50000 IDR
1,311,552.54 AZ
Đổi 50000 IDR sang 1,311,552.54 AZ
100000 IDR
2,623,105.08 AZ
Đổi 100000 IDR sang 2,623,105.08 AZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành AZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Azbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang AZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZ/IDR

AZ/IDR: 1 AZ = 0.03812 IDR; 2025/12/30 03:15:08
Trong 1D vừa qua, Azbit đã thay đổi -2.07% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azbit(AZ) đã thay đổi -2.07% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Azbit/IDR

Giá Azbit cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.03986 IDR trong khi giá Azbit thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.03481 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azbit theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03896 IDR
0.03986 IDR
0.06509 IDR
0.06635 IDR
Thấp
0.03812 IDR
0.03481 IDR
0.03123 IDR
0.02500 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.07%
-6.87%
-18.79%
-1.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azbit

Số liệu thị trường AZ sang IDR

AZ/IDR:
Rp0.03812
Khối lượng AZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AZ:
Rp2,659,073,873.86
Nguồn cung lưu hành AZ:
69.75B AZ

Tỷ giá AZ sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azbit thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azbit là Rp0.03812 mỗi AZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,659,073,873.86 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,750,300,000 AZ. Khối lượng giao dịch của Azbit đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZ là Rp--.

Thông tin thêm về Azbit trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azbit phổ biến nhất là AZ sang IDR, trong đó mã của Azbit là AZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZ sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azbit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZ đến TWD
1 AZ thành NT$0.{4}7140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZ đến CNY
1 AZ thành ¥0.{4}1591 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZ đến USD
1 AZ thành $0.{5}2272 USD
popular info Đô la Úc
AZ đến AUD
1 AZ thành AU$0.{5}3390 AUD
popular info Rupiah Indonesia
AZ đến IDR
1 AZ thành Rp0.03812 IDR
popular info Euro
AZ đến EUR
1 AZ thành €0.{5}1930 EUR
popular info Đô la Canada
AZ đến CAD
1 AZ thành C$0.{5}3110 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZ đến KRW
1 AZ thành ₩0.003258 KRW
popular info Yên Nhật
AZ đến JPY
1 AZ thành ¥0.0003550 JPY
popular info Bảng Anh
AZ đến GBP
1 AZ thành £0.{5}1682 GBP
popular info Real Brazil
AZ đến BRL
1 AZ thành R$0.{4}1266 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,459,191,889.32 IDR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp65.59 IDR
other assets Midnight
NIGHT đến IDR
1 NIGHT thành Rp1,598.92 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,060,855.27 IDR
other assets Subsquid
SQD đến IDR
1 SQD thành Rp1,629.34 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,925.43 IDR
other assets X Empire
X đến IDR
1 X thành Rp0.3342 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,856.1 IDR
other assets Bluzelle
BLZ đến IDR
1 BLZ thành Rp338.06 IDR
other assets COCOCOIN
COCO đến IDR
1 COCO thành Rp0.1501 IDR

Bảng chuyển đổi từ AZ sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Azbit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.07%, đạt mức cao nhất là 0.03896 IDR và mức thấp nhất là 0.03812 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZ là Rp0.04694 IDR , thay đổi -18.79% so với giá hiện tại. Azbit đã thay đổi
-Rp
0.03347IDR
, tương đương mức thay đổi -46.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZ
Rp0.01906Rp0.01946
-2.07%
1 AZ
Rp0.03812Rp0.03893
-2.07%
5 AZ
Rp0.1906Rp0.1946
-2.07%
10 AZ
Rp0.3812Rp0.3893
-2.07%
50 AZ
Rp1.91Rp1.95
-2.07%
100 AZ
Rp3.81Rp3.89
-2.07%
500 AZ
Rp19.06Rp19.46
-2.07%
1000 AZ
Rp38.12Rp38.93
-2.07%

Câu Hỏi Thường Gặp AZ/IDR

1 Azbit bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Azbit (AZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.03812.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.23 AZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 131.16 AZ, trong khi 5 AZ sẽ có giá khoảng 0.1906IDR.
Giá cao nhất của AZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZ tính theo IDR là Rp8.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azbit tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azbit (AZ) đã giảm 6.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azbit (AZ) đã giảm 18.79% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZ thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azbit và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azbit: AZ sang Đô la Mỹ (USD), AZ sang Euro (EUR), AZ sang Bảng Anh (GBP), AZ sang Đô la Canada (CAD), AZ sang Rupee Ấn Độ (INR), AZ sang Rupee Pakistan (PKR), AZ sang Real Brazil (BRL), AZ sang ...
Giá của Azbit ở Mỹ là $0.₹0.00020432272 USD. Ngoài ra, giá của Azbit là €0.{5}1930 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1682 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3110 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006367 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1266 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azbit phổ biến nhất là AZ sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Azbit (AZ) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.03812.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget